Vòng 22
23:30 ngày 13/02/2023
AEK Athens
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Levadiakos 1
Địa điểm: Athens Olympic Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.88
+1.75
1.04
O 2.75
0.86
U 2.75
1.00
1
1.20
X
5.80
2
11.00
Hiệp 1
-0.75
0.86
+0.75
1.00
O 1.25
1.06
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

AEK Athens AEK Athens
Phút
Levadiakos Levadiakos
36'
match yellow.png Themistoklis Tzimopoulos
Levi Garcia 1 - 0 match goal
37'
41'
match yellow.png Paulo Vinícius Souza dos Santos
Nordin Amrabat 2 - 0 match pen
45'
45'
match yellow.png Georgios Vrakas
45'
match yellow.pngmatch red Themistoklis Tzimopoulos
Damian Szymanski match yellow.png
60'
Tom van Weert 3 - 0
Kiến tạo: Niclas Eliasson
match goal
84'
Mijat Gacinovic match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AEK Athens AEK Athens
Levadiakos Levadiakos
6
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
3
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
13
 
Sút ra ngoài
 
1
8
 
Sút Phạt
 
22
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
591
 
Số đường chuyền
 
194
15
 
Phạm lỗi
 
10
5
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
3
18
 
Ném biên
 
15
10
 
Cản phá thành công
 
20
128
 
Pha tấn công
 
47
98
 
Tấn công nguy hiểm
 
7

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 6.67
3.33 Thẻ vàng 1
7.67 Sút trúng cầu môn 5.67
60.33% Kiểm soát bóng 19%
17 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 2.1
1.1 Bàn thua 0.5
6.4 Phạt góc 6.6
2 Thẻ vàng 1.3
6.2 Sút trúng cầu môn 5.7
62.4% Kiểm soát bóng 45.5%
12.7 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AEK Athens (44trận)
Chủ Khách
Levadiakos (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
5
10
2
HT-H/FT-T
2
0
2
0
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
3
3
1
3
HT-B/FT-H
3
3
0
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
3
HT-B/FT-B
1
8
0
6