AEK Larnaca
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Dnipro-1
Địa điểm: GSZ Stadium
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
0.84
-0
1.00
1.00
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.92
0.92
1
2.14
2.14
X
3.20
3.20
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
0.99
0.99
O
1
0.96
0.96
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
AEK Larnaca
Phút
Dnipro-1
19'
Yanis Hamache
Angel Garcia
39'
46'
Sergiy Gorbunov
Ra sân: Yanis Hamache
Ra sân: Yanis Hamache
46'
Domingo Blanco
Ra sân: Joao Peglow
Ra sân: Joao Peglow
58'
Volodymyr Tanchyk
Ra sân: Valentyn Rubchynskyi
Ra sân: Valentyn Rubchynskyi
59'
Volodymyr Tanchyk
Nemanja Nikolic
Ra sân: Ivan Trickovski
Ra sân: Ivan Trickovski
65'
Angel Garcia 1 - 0
Kiến tạo: Luis Gustavo Ledes Evangelista Santos
Kiến tạo: Luis Gustavo Ledes Evangelista Santos
84'
Ismael Casas Casado
Ra sân: Marin Jakolis
Ra sân: Marin Jakolis
88'
Oier Sanjurjo Mate
Ra sân: Rafael Guimaraes Lopes
Ra sân: Rafael Guimaraes Lopes
88'
89'
Oleksandr Nazarenko
Ra sân: Artem Dovbyk
Ra sân: Artem Dovbyk
89'
Igor Kogut
Ra sân: Oleksandr Pikhalyonok
Ra sân: Oleksandr Pikhalyonok
Nikos Englezou
Ra sân: Imad Faraj
Ra sân: Imad Faraj
90'
Mikel Gonzalez Martinez
Ra sân: Luis Gustavo Ledes Evangelista Santos
Ra sân: Luis Gustavo Ledes Evangelista Santos
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
AEK Larnaca
Dnipro-1
5
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
4
11
Sút ra ngoài
2
19
Sút Phạt
18
42%
Kiểm soát bóng
58%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
355
Số đường chuyền
474
14
Phạm lỗi
19
4
Việt vị
0
4
Cứu thua
4
26
Ném biên
14
6
Cản phá thành công
9
102
Pha tấn công
96
34
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
AEK Larnaca
4-2-3-1
4-2-3-1
Dnipro-1
1
Piric
14
Garcia
4
Tomovic
15
Milicevi...
16
Roberto
7
Santos
17
Riera
44
Jakolis
10
Trickovs...
11
Faraj
12
Lopes
93
Walef
27
Cordeiro
39
Svatok
5
Sarapiy
13
Hamache
18
Babenko
22
Rubchyns...
9
GUTSULYA...
8
Pikhalyo...
10
Peglow
7
Dovbyk
Đội hình dự bị
AEK Larnaca
Henry Andreou
30
Ismael Casas Casado
5
Kypros Christoforou
24
Nikos Englezou
21
Mikel Gonzalez Martinez
3
Rafail Mamas
66
Giorgos Naoum
29
Nemanja Nikolic
99
Oier Sanjurjo Mate
6
Dimitrios Stylianidis
40
Ioakim Toumpas
38
Dnipro-1
3
Volodymyr Adamyuk
23
Domingo Blanco
20
Sergiy Gorbunov
12
Yakiv Kinareykin
25
Igor Kogut
2
Mykyta Kononov
29
Oleksandr Nazarenko
1
Rybak Vladislav
34
Volodymyr Tanchyk
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.33
0
Bàn thua
1.33
2
Phạt góc
4.67
0.67
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
4.67
46.67%
Kiểm soát bóng
56.67%
9.33
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.3
0.5
Bàn thua
0.8
4
Phạt góc
4.4
1.9
Thẻ vàng
1.7
4
Sút trúng cầu môn
3.9
48.1%
Kiểm soát bóng
54.5%
10.5
Phạm lỗi
8.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AEK Larnaca (41trận)
Chủ
Khách
Dnipro-1 (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
1
2
2
HT-H/FT-T
4
3
3
0
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
4
4
3
7
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
5
0
1
HT-B/FT-B
2
6
3
6