Vòng 30
21:45 ngày 14/04/2024
AFC Ajax
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
FC Twente Enschede
Địa điểm: Johan Cruijff Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
-0
0.95
O 3
1.00
U 3
0.88
1
2.47
X
3.41
2
2.47
Hiệp 1
+0
0.86
-0
1.04
O 1.25
1.02
U 1.25
0.86

Diễn biến chính

AFC Ajax AFC Ajax
Phút
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Josip Sutalo match yellow.png
5'
31'
match goal 0 - 1 Ricky van Wolfswinkel
Kiến tạo: Daan Rots
32'
match yellow.png Mathias Ullereng Kjolo
Sivert Heggheim Mannsverk match yellow.png
35'
Benjamin Tahirovic
Ra sân: Branco van den Boomen
match change
46'
54'
match change Anass Salah-Eddine
Ra sân: Gijs Smal
Brian Brobbey Penalty cancelled match var
58'
Brian Brobbey 1 - 1
Kiến tạo: Kenneth Taylor
match goal
59'
66'
match change Alfons Sampsted
Ra sân: Sem Steijn
66'
match change Mitchell Van Bergen
Ra sân: Carel Eiting
Chuba Akpom
Ra sân: Brian Brobbey
match change
69'
77'
match change Naci Unuvar
Ra sân: Michel Vlap
77'
match change Max Bruns
Ra sân: Mees Hilgers
Devyne Rensch Penalty awarded match var
79'
Steven Bergwijn 2 - 1 match pen
81'
Borna Sosa
Ra sân: Jorrel Hato
match change
82'
Anton Gaaei
Ra sân: Mika Godts
match change
90'
Silvano Vos
Ra sân: Kenneth Taylor
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AFC Ajax AFC Ajax
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
2
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
6
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
561
 
Số đường chuyền
 
424
84%
 
Chuyền chính xác
 
80%
4
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
2
21
 
Đánh đầu
 
31
10
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
11
10
 
Đánh chặn
 
3
19
 
Ném biên
 
20
13
 
Cản phá thành công
 
11
11
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
119
 
Pha tấn công
 
88
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Benjamin Tahirovic
25
Borna Sosa
3
Anton Gaaei
24
Silvano Vos
10
Chuba Akpom
18
Jakov Medic
22
Remko Pasveer
28
Kian Fitz-Jim
53
Tom de Graaff
19
Julian Rijkhoff
11
Carlos Borges
AFC Ajax AFC Ajax 3-4-2-1
4-2-3-1 FC Twente Enschede FC Twente Enschede
1
Rulli
4
Hato
13
Kaplan
37
Sutalo
8
Taylor
21
Boomen
16
Mannsver...
2
Rensch
7
Bergwijn
39
Godts
9
Brobbey
1
Unnersta...
8
Regeer
2
Hilgers
3
Propper
5
Smal
4
Kjolo
6
Eiting
11
Rots
14
Steijn
18
Vlap
9
Wolfswin...

Substitutes

12
Alfons Sampsted
38
Max Bruns
34
Anass Salah-Eddine
10
Naci Unuvar
7
Mitchell Van Bergen
17
Alec Van Hoorenbeeck
16
Issam El Maach
19
Younes Taha
41
Gijs Besselink
22
Przemyslaw Tyton
Đội hình dự bị
AFC Ajax AFC Ajax
Benjamin Tahirovic 33
Borna Sosa 25
Anton Gaaei 3
Silvano Vos 24
Chuba Akpom 10
Jakov Medic 18
Remko Pasveer 22
Kian Fitz-Jim 28
Tom de Graaff 53
Julian Rijkhoff 19
Carlos Borges 11
AFC Ajax FC Twente Enschede
12 Alfons Sampsted
38 Max Bruns
34 Anass Salah-Eddine
10 Naci Unuvar
7 Mitchell Van Bergen
17 Alec Van Hoorenbeeck
16 Issam El Maach
19 Younes Taha
41 Gijs Besselink
22 Przemyslaw Tyton

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
3 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 6.33
52.33% Kiểm soát bóng 55.67%
7.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.7
1.9 Bàn thua 1
3.1 Phạt góc 7.3
1.7 Thẻ vàng 1.2
4.7 Sút trúng cầu môn 4.6
58.2% Kiểm soát bóng 55%
9.5 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AFC Ajax (44trận)
Chủ Khách
FC Twente Enschede (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
8
8
2
HT-H/FT-T
2
1
6
4
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
4
1
1
0
HT-H/FT-H
4
3
0
2
HT-B/FT-H
1
2
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
3
HT-B/FT-B
3
4
2
4

AFC Ajax AFC Ajax
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Chuba Akpom Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 1 6 6.01
21 Branco van den Boomen Tiền vệ trụ 0 0 1 36 27 75% 0 0 40 6.26
1 Geronimo Rulli Thủ môn 0 0 0 54 38 70.37% 0 1 68 6.55
7 Steven Bergwijn Cánh trái 3 3 1 36 29 80.56% 0 0 54 6.98
25 Borna Sosa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 1 1 11 6.22
9 Brian Brobbey Tiền đạo cắm 2 1 1 15 10 66.67% 0 1 24 7.39
16 Sivert Heggheim Mannsverk Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 50 44 88% 1 1 57 6.44
8 Kenneth Taylor Tiền vệ trụ 0 0 1 46 35 76.09% 4 0 71 7.52
2 Devyne Rensch Hậu vệ cánh phải 0 0 1 32 26 81.25% 2 1 51 7.3
13 Ahmetcan Kaplan Trung vệ 0 0 1 65 58 89.23% 0 1 73 6.51
37 Josip Sutalo Trung vệ 1 0 0 79 77 97.47% 0 2 100 7.42
3 Anton Gaaei Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 5.97
24 Silvano Vos Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
39 Mika Godts Cánh trái 0 0 0 37 27 72.97% 4 0 57 6.46
33 Benjamin Tahirovic Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 31 29 93.55% 0 0 38 6.19
4 Jorrel Hato Trung vệ 0 0 1 71 66 92.96% 0 1 79 6.57

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Ricky van Wolfswinkel Tiền đạo cắm 2 1 0 17 14 82.35% 3 5 30 7.49
1 Lars Unnerstall Thủ môn 0 0 0 30 17 56.67% 0 0 37 5.98
3 Robin Propper Trung vệ 0 0 0 54 38 70.37% 1 3 67 6.02
12 Alfons Sampsted Hậu vệ cánh phải 1 0 0 11 7 63.64% 0 0 20 6.1
18 Michel Vlap Tiền vệ công 1 1 1 25 21 84% 1 1 34 6.4
7 Mitchell Van Bergen Cánh trái 0 0 0 10 7 70% 2 0 13 5.84
6 Carel Eiting Tiền vệ trụ 0 0 0 36 29 80.56% 3 0 41 6.15
5 Gijs Smal Hậu vệ cánh trái 0 0 1 34 30 88.24% 0 1 40 6.55
14 Sem Steijn Tiền vệ công 1 1 0 15 12 80% 1 0 23 6.27
8 Youri Regeer Tiền vệ trụ 0 0 2 41 34 82.93% 3 0 64 6.32
10 Naci Unuvar Cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 1 9 5.97
4 Mathias Ullereng Kjolo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 53 47 88.68% 0 1 60 6.1
2 Mees Hilgers Trung vệ 0 0 0 40 35 87.5% 0 0 51 6.41
11 Daan Rots Cánh phải 2 0 2 29 24 82.76% 3 1 43 6.71
38 Max Bruns Trung vệ 0 0 0 10 9 90% 0 1 12 6.07
34 Anass Salah-Eddine Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 9 81.82% 1 0 23 5.83

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ