Vòng 26
20:30 ngày 19/03/2023
AFC Ajax
Đã kết thúc 2 - 3 (2 - 1)
Feyenoord
Địa điểm: Johan Cruijff Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.89
+0.75
0.89
O 3
0.89
U 3
0.89
1
1.70
X
4.00
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.90
+0.25
0.98
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

AFC Ajax AFC Ajax
Phút
Feyenoord Feyenoord
5'
match goal 0 - 1 Santiago Gimenez
Kiến tạo: Quilindschy Hartman
7'
match yellow.png Quilindschy Hartman
Edson Omar Alvarez Velazquez 1 - 1
Kiến tạo: Steven Berghuis
match goal
17'
25'
match change Marcos Johan Lopez Lanfranco
Ra sân: Quilindschy Hartman
27'
match yellow.png Oussama Idrissi
Dusan Tadic 2 - 1
Kiến tạo: Steven Bergwijn
match goal
37'
Kenneth Taylor match yellow.png
44'
52'
match goal 2 - 2 Sebastian Szymanski
Kiến tạo: Alireza Jahanbakhsh
64'
match change Marcus Holmgren Pedersen
Ra sân: Gernot Trauner
Francisco Conceição
Ra sân: Owen Wijndal
match change
64'
76'
match change Javairo Dilrosun
Ra sân: Oussama Idrissi
76'
match change Danilo Pereira da Silva
Ra sân: Alireza Jahanbakhsh
77'
match change Igor Paixao
Ra sân: Sebastian Szymanski
Brian Brobbey
Ra sân: Steven Bergwijn
match change
77'
Davy Klaassen
Ra sân: Kenneth Taylor
match change
77'
Jorge Sanchez match yellow.png
78'
81'
match yellow.png Marcus Holmgren Pedersen
86'
match goal 2 - 3 Lutsharel Geertruida
Kiến tạo: David Hancko
Lorenzo Lucca
Ra sân: Jorge Sanchez
match change
87'
89'
match yellow.png Orkun Kokcu
90'
match yellow.png Marcos Johan Lopez Lanfranco
Jurrien Timber match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AFC Ajax AFC Ajax
Feyenoord Feyenoord
8
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
5
12
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
5
11
 
Sút Phạt
 
13
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
447
 
Số đường chuyền
 
427
82%
 
Chuyền chính xác
 
80%
15
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
0
27
 
Đánh đầu
 
31
9
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
20
10
 
Đánh chặn
 
8
15
 
Ném biên
 
13
19
 
Cản phá thành công
 
20
14
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
90
 
Pha tấn công
 
105
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Lorenzo Lucca
6
Davy Klaassen
9
Brian Brobbey
35
Francisco Conceição
21
Florian Grillitsch
38
Kristian Hlynsson
25
Youri Baas
22
Remko Pasveer
26
Youri Regeer
28
Kian Fitz-Jim
1
Maarten Stekelenburg
57
Jorrel Hato
AFC Ajax AFC Ajax 4-3-3
4-3-3 Feyenoord Feyenoord
12
Rulli
5
Wijndal
3
Ughelumb...
2
Timber
19
Sanchez
8
Taylor
4
Velazque...
23
Berghuis
7
Bergwijn
10
Tadic
20
Kudus
22
Wellenre...
4
Geertrui...
18
Trauner
33
Hancko
5
Hartman
20
Wieffer
17
Szymansk...
10
Kokcu
7
Jahanbak...
29
Gimenez
26
Idrissi

Substitutes

14
Igor Paixao
11
Javairo Dilrosun
2
Marcus Holmgren Pedersen
15
Marcos Johan Lopez Lanfranco
9
Danilo Pereira da Silva
30
Ezequiel Bullaude
6
Jacob Rasmussen
21
Ofir Martziano
28
Neraysho Kasanwirjo
25
Mohamed Taabouni
49
Tein Troost
Đội hình dự bị
AFC Ajax AFC Ajax
Lorenzo Lucca 18
Davy Klaassen 6
Brian Brobbey 9
Francisco Conceição 35
Florian Grillitsch 21
Kristian Hlynsson 38
Youri Baas 25
Remko Pasveer 22
Youri Regeer 26
Kian Fitz-Jim 28
Maarten Stekelenburg 1
Jorrel Hato 57
AFC Ajax Feyenoord
14 Igor Paixao
11 Javairo Dilrosun
2 Marcus Holmgren Pedersen
15 Marcos Johan Lopez Lanfranco
9 Danilo Pereira da Silva
30 Ezequiel Bullaude
6 Jacob Rasmussen
21 Ofir Martziano
28 Neraysho Kasanwirjo
25 Mohamed Taabouni
49 Tein Troost

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
2.67 Bàn thua
1.67 Phạt góc 7
1.67 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 9.33
54% Kiểm soát bóng 64%
8 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.4
1.9 Bàn thua 0.8
2.8 Phạt góc 6.2
1.5 Thẻ vàng 1.9
4.5 Sút trúng cầu môn 6.6
58.3% Kiểm soát bóng 59.8%
9.6 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AFC Ajax (43trận)
Chủ Khách
Feyenoord (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
8
12
3
HT-H/FT-T
2
1
3
1
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
4
1
2
1
HT-H/FT-H
3
3
2
3
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
4
HT-B/FT-B
3
4
1
7

AFC Ajax AFC Ajax
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Dusan Tadic Cánh trái 1 1 3 24 19 79.17% 5 0 37 7.62
23 Steven Berghuis Tiền vệ công 2 0 2 40 34 85% 5 0 58 7.42
6 Davy Klaassen Tiền vệ công 1 0 1 7 6 85.71% 0 0 11 6.08
12 Geronimo Rulli Thủ môn 0 0 0 46 39 84.78% 0 0 61 6.59
7 Steven Bergwijn Cánh trái 1 0 1 22 16 72.73% 0 1 33 6.74
5 Owen Wijndal Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 27 5.82
4 Edson Omar Alvarez Velazquez Tiền vệ phòng ngự 3 2 0 75 64 85.33% 0 7 95 8.27
19 Jorge Sanchez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 30 81.08% 1 0 53 6.08
20 Mohammed Kudus Tiền vệ trụ 3 2 0 14 12 85.71% 2 0 42 6.83
9 Brian Brobbey Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.86
2 Jurrien Timber Trung vệ 0 0 0 48 40 83.33% 0 1 71 7.09
8 Kenneth Taylor Tiền vệ trụ 1 0 0 40 31 77.5% 0 0 50 6.32
3 Calvin Bassey Ughelumba Trung vệ 0 0 0 59 48 81.36% 2 0 74 6.29
35 Francisco Conceição Cánh phải 0 0 1 11 6 54.55% 2 0 16 6.1
18 Lorenzo Lucca Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 5.98

Feyenoord Feyenoord
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Gernot Trauner Trung vệ 1 0 0 46 42 91.3% 0 5 54 6.56
7 Alireza Jahanbakhsh Cánh phải 1 0 2 21 17 80.95% 3 1 40 7.32
22 Timon Wellenreuther Thủ môn 0 0 0 29 19 65.52% 0 0 42 6.92
26 Oussama Idrissi Cánh trái 1 0 0 36 32 88.89% 2 0 50 6.7
17 Sebastian Szymanski Tiền vệ công 3 2 2 13 11 84.62% 1 0 25 7.2
33 David Hancko Trung vệ 3 0 3 73 62 84.93% 0 2 80 6.87
15 Marcos Johan Lopez Lanfranco Hậu vệ cánh trái 1 1 1 24 20 83.33% 2 3 51 7.25
4 Lutsharel Geertruida Hậu vệ cánh phải 1 1 0 36 31 86.11% 1 1 44 7.06
10 Orkun Kokcu Tiền vệ trụ 1 0 3 60 43 71.67% 9 0 82 6.74
11 Javairo Dilrosun Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.15
29 Santiago Gimenez Tiền đạo cắm 3 1 1 17 11 64.71% 0 3 31 7.36
9 Danilo Pereira da Silva Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.21
2 Marcus Holmgren Pedersen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.14
20 Mats Wieffer Tiền vệ trụ 2 0 1 49 37 75.51% 1 3 67 7.53
14 Igor Paixao Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.56
5 Quilindschy Hartman Hậu vệ cánh trái 0 0 1 7 3 42.86% 0 1 12 6.79

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ