Vòng 24
22:45 ngày 05/03/2023
AFC Ajax
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
NEC Nijmegen
Địa điểm: Johan Cruijff Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.80
+1.75
0.99
O 3
0.89
U 3
0.89
1
1.20
X
6.50
2
13.00
Hiệp 1
-0.75
0.90
+0.75
0.98
O 1.25
0.81
U 1.25
1.07

Diễn biến chính

AFC Ajax AFC Ajax
Phút
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Mohammed Kudus match yellow.png
13'
45'
match yellow.png Bart van Rooij
46'
match change Andri Fannar Baldursson
Ra sân: Lasse Schone
Mohammed Kudus 1 - 0
Kiến tạo: Dusan Tadic
match goal
52'
Kenneth Taylor
Ra sân: Steven Berghuis
match change
67'
Brian Brobbey
Ra sân: Steven Bergwijn
match change
67'
72'
match yellow.png Andri Fannar Baldursson
76'
match change Jose Pedro Marques Freitas
Ra sân: Magnus Mattsson
85'
match change Anthony Musaba
Ra sân: Elayis Tavsan
85'
match change Ibrahim Cissoko
Ra sân: Souffian El Karouani
Francisco Conceição
Ra sân: Mohammed Kudus
match change
90'
90'
match change Joris Kramer
Ra sân: Philippe Sandler
Florian Grillitsch
Ra sân: Davy Klaassen
match change
90'
90'
match yellow.png Oussama Tannane

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AFC Ajax AFC Ajax
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
10
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
1
6
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
18
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
621
 
Số đường chuyền
 
318
87%
 
Chuyền chính xác
 
73%
17
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
1
34
 
Đánh đầu
 
26
19
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
6
22
 
Rê bóng thành công
 
20
9
 
Đánh chặn
 
8
20
 
Ném biên
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
22
 
Cản phá thành công
 
20
7
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
148
 
Pha tấn công
 
72
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Florian Grillitsch
8
Kenneth Taylor
9
Brian Brobbey
35
Francisco Conceição
18
Lorenzo Lucca
19
Jorge Sanchez
1
Maarten Stekelenburg
22
Remko Pasveer
26
Youri Regeer
28
Kian Fitz-Jim
25
Youri Baas
57
Jorrel Hato
AFC Ajax AFC Ajax 4-3-3
4-2-3-1 NEC Nijmegen NEC Nijmegen
12
Rulli
5
Wijndal
3
Ughelumb...
2
Timber
15
Rensch
6
Klaassen
4
Velazque...
23
Berghuis
7
Bergwijn
10
Tadic
20
Kudus
22
Cillesse...
28
Rooij
4
Alvarez
3
Sandler
16
Karouani
20
Schone
71
Proper
7
Tavsan
14
Tannane
11
Mattsson
19
Dimata

Substitutes

8
Andri Fannar Baldursson
21
Ibrahim Cissoko
5
Joris Kramer
77
Anthony Musaba
9
Jose Pedro Marques Freitas
1
Mattijs Branderhorst
31
Robin Roefs
6
Jordy Bruijn
2
Ilias Bronkhorst
34
Terry Lartey Sanniez
Đội hình dự bị
AFC Ajax AFC Ajax
Florian Grillitsch 21
Kenneth Taylor 8
Brian Brobbey 9
Francisco Conceição 35
Lorenzo Lucca 18
Jorge Sanchez 19
Maarten Stekelenburg 1
Remko Pasveer 22
Youri Regeer 26
Kian Fitz-Jim 28
Youri Baas 25
Jorrel Hato 57
AFC Ajax NEC Nijmegen
8 Andri Fannar Baldursson
21 Ibrahim Cissoko
5 Joris Kramer
77 Anthony Musaba
9 Jose Pedro Marques Freitas
1 Mattijs Branderhorst
31 Robin Roefs
6 Jordy Bruijn
2 Ilias Bronkhorst
34 Terry Lartey Sanniez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 1
1.67 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 7
54% Kiểm soát bóng 48.33%
8 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.9
1.9 Bàn thua 0.9
2.8 Phạt góc 4.8
1.5 Thẻ vàng 1.3
4.5 Sút trúng cầu môn 6
58.3% Kiểm soát bóng 51.3%
9.6 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AFC Ajax (43trận)
Chủ Khách
NEC Nijmegen (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
8
6
2
HT-H/FT-T
2
1
4
2
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
4
1
0
4
HT-H/FT-H
3
3
2
3
HT-B/FT-H
1
2
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
3
4
0
4

AFC Ajax AFC Ajax
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Dusan Tadic Cánh trái 1 0 4 35 29 82.86% 7 0 58 7.33
23 Steven Berghuis Tiền vệ công 3 1 0 57 50 87.72% 7 0 71 7.15
6 Davy Klaassen Tiền vệ công 1 1 0 40 36 90% 0 1 51 6.84
12 Geronimo Rulli Thủ môn 0 0 0 20 19 95% 0 1 28 6.98
7 Steven Bergwijn Cánh trái 5 2 1 35 30 85.71% 1 0 54 7.26
5 Owen Wijndal Hậu vệ cánh trái 0 0 0 46 42 91.3% 0 2 61 6.66
4 Edson Omar Alvarez Velazquez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 32 94.12% 0 1 47 6.77
20 Mohammed Kudus Tiền vệ trụ 2 1 4 28 26 92.86% 1 1 46 7.87
2 Jurrien Timber Trung vệ 1 0 0 63 61 96.83% 0 0 69 6.62
3 Calvin Bassey Ughelumba Trung vệ 1 1 0 57 48 84.21% 0 2 62 6.93
15 Devyne Rensch Hậu vệ cánh phải 0 0 2 51 44 86.27% 1 1 64 7.23

NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Lasse Schone Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 10 10 100% 0 0 17 7.54
22 Jasper Cillessen Thủ môn 0 0 0 28 16 57.14% 0 0 37 6.76
14 Oussama Tannane Tiền vệ công 0 0 0 25 17 68% 0 1 38 6.38
3 Philippe Sandler Trung vệ 0 0 0 27 20 74.07% 0 0 41 6.58
19 Landry Nany Dimata Tiền đạo cắm 1 1 0 11 8 72.73% 0 2 18 6.24
4 Ivan Marquez Alvarez Trung vệ 0 0 0 21 15 71.43% 0 2 30 6.7
11 Magnus Mattsson Cánh trái 1 1 0 15 11 73.33% 0 1 29 6.08
8 Andri Fannar Baldursson Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.01
7 Elayis Tavsan Cánh phải 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 29 6.28
16 Souffian El Karouani Hậu vệ cánh trái 0 0 1 22 15 68.18% 2 1 32 6.36
28 Bart van Rooij Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 14 77.78% 1 0 34 5.99
71 Dirk Proper Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 18 17 94.44% 0 0 27 6.59

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ