Vòng 20
02:00 ngày 04/02/2024
AFC Ajax
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
PSV Eindhoven
Địa điểm: Johan Cruijff Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.92
-0.5
0.98
O 3.25
1.02
U 3.25
0.86
1
3.30
X
3.80
2
1.93
Hiệp 1
+0.25
0.82
-0.25
1.08
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

AFC Ajax AFC Ajax
Phút
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Steven Berghuis 1 - 0
Kiến tạo: Brian Brobbey
match goal
19'
Jorrel Hato match yellow.png
26'
Borna Sosa
Ra sân: Devyne Rensch
match change
28'
34'
match goal 1 - 1 Luuk de Jong
Kiến tạo: Ismael Saibari Ben El Basra
72'
match yellow.png Jerdy Schouten
Benjamin Tahirovic
Ra sân: Steven Berghuis
match change
74'
75'
match change Patrick Van Aanholt
Ra sân: Jerdy Schouten
76'
match yellow.png Ramalho Andre
77'
match yellow.png Hirving Rodrigo Lozano Bahena
Anton Gaaei
Ra sân: Tristan Gooijer
match change
80'
85'
match change Isaac Babadi
Ra sân: Mauro Junior
89'
match change Armando Obispo
Ra sân: Sergino Dest

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AFC Ajax AFC Ajax
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
13
2
 
Cản sút
 
6
12
 
Sút Phạt
 
6
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
438
 
Số đường chuyền
 
457
84%
 
Chuyền chính xác
 
87%
8
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
3
20
 
Đánh đầu
 
22
12
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
3
24
 
Rê bóng thành công
 
10
7
 
Đánh chặn
 
11
12
 
Ném biên
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
1
25
 
Cản phá thành công
 
10
10
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
71
 
Pha tấn công
 
110
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Benjamin Tahirovic
25
Borna Sosa
3
Anton Gaaei
1
Geronimo Rulli
18
Jakov Medic
12
Jay Gorter
42
Arjany Martha
28
Kian Fitz-Jim
49
Jaydon Banel
11
Carlos Borges
13
Ahmetcan Kaplan
10
Chuba Akpom
AFC Ajax AFC Ajax 4-2-3-1
4-2-3-1 PSV Eindhoven PSV Eindhoven
40
Ramaj
2
Rensch
4
Hato
37
Sutalo
47
Gooijer
8
Taylor
6
Henderso...
7
Bergwijn
38
Hlynsson
23
Berghuis
9
Brobbey
1
Benitez
3
Teze
5
Andre
18
Boscagli
8
Dest
22
Schouten
17
Junior
11
Bakayoko
34
Basra
27
Bahena
9
Jong

Substitutes

4
Armando Obispo
26
Isaac Babadi
30
Patrick Van Aanholt
16
Joel Drommel
2
Shurandy Sambo
24
Boy Waterman
31
Tygo Land
38
Jesper Uneken
Đội hình dự bị
AFC Ajax AFC Ajax
Benjamin Tahirovic 33
Borna Sosa 25
Anton Gaaei 3
Geronimo Rulli 1
Jakov Medic 18
Jay Gorter 12
Arjany Martha 42
Kian Fitz-Jim 28
Jaydon Banel 49
Carlos Borges 11
Ahmetcan Kaplan 13
Chuba Akpom 10
AFC Ajax PSV Eindhoven
4 Armando Obispo
26 Isaac Babadi
30 Patrick Van Aanholt
16 Joel Drommel
2 Shurandy Sambo
24 Boy Waterman
31 Tygo Land
38 Jesper Uneken

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 4.33
1 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng
6.67 Sút trúng cầu môn 7.67
59% Kiểm soát bóng 71.33%
8 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.9
2 Bàn thua 0.9
3.5 Phạt góc 5.8
1.6 Thẻ vàng 0.8
5.3 Sút trúng cầu môn 7.7
58.3% Kiểm soát bóng 64.9%
8.3 Phạm lỗi 6.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AFC Ajax (46trận)
Chủ Khách
PSV Eindhoven (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
8
16
3
HT-H/FT-T
2
1
2
1
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
4
1
0
2
HT-H/FT-H
4
3
2
2
HT-B/FT-H
1
2
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
2
0
4
HT-B/FT-B
3
5
0
9

AFC Ajax AFC Ajax
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jordan Henderson Tiền vệ trụ 0 0 0 60 55 91.67% 1 1 64 6.44
23 Steven Berghuis Cánh phải 4 1 2 25 17 68% 5 0 41 7.99
7 Steven Bergwijn Cánh trái 1 0 2 34 25 73.53% 0 3 47 7.12
25 Borna Sosa Hậu vệ cánh trái 0 0 1 24 19 79.17% 2 1 39 7.12
9 Brian Brobbey Tiền đạo cắm 1 0 2 22 18 81.82% 0 1 34 7.08
40 Diant Ramaj Thủ môn 0 0 0 51 41 80.39% 0 1 60 7.02
8 Kenneth Taylor Tiền vệ trụ 3 2 0 24 18 75% 0 1 44 7.23
2 Devyne Rensch Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 24 6.53
37 Josip Sutalo Trung vệ 2 0 0 45 44 97.78% 1 4 64 7.29
38 Kristian Hlynsson Tiền vệ công 0 0 1 23 14 60.87% 1 0 32 6.3
3 Anton Gaaei Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 2 40% 0 1 6 6.13
47 Tristan Gooijer Trung vệ 0 0 1 32 27 84.38% 2 0 50 6.63
33 Benjamin Tahirovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 9 90% 0 0 11 6.01
4 Jorrel Hato Trung vệ 0 0 0 70 68 97.14% 0 0 87 6.23

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Luuk de Jong Tiền đạo cắm 3 1 1 10 7 70% 0 5 20 7.7
30 Patrick Van Aanholt Hậu vệ cánh trái 1 1 1 9 8 88.89% 0 0 15 6.22
5 Ramalho Andre Trung vệ 3 0 0 53 49 92.45% 0 1 61 5.94
27 Hirving Rodrigo Lozano Bahena Cánh phải 2 1 5 25 22 88% 10 0 45 7.72
1 Walter Benitez Thủ môn 0 0 0 36 28 77.78% 0 1 43 7.06
18 Olivier Boscagli Trung vệ 1 0 0 80 68 85% 0 0 84 6.08
22 Jerdy Schouten Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 28 28 100% 0 0 34 6.33
4 Armando Obispo Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 9 6.09
17 Mauro Junior Hậu vệ cánh trái 1 0 0 50 44 88% 2 1 65 7.19
3 Jordan Teze Hậu vệ cánh phải 0 0 1 35 29 82.86% 2 0 59 5.96
8 Sergino Dest Hậu vệ cánh phải 0 0 2 44 43 97.73% 4 0 64 6.45
34 Ismael Saibari Ben El Basra Tiền vệ công 3 1 1 35 29 82.86% 1 0 51 6.8
11 Johan Bakayoko Cánh phải 4 1 2 41 33 80.49% 2 0 69 6.83
26 Isaac Babadi Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ