AFC Ajax
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Union Berlin
Địa điểm: Johan Cruijff Arena
Thời tiết: Trong lành, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.97
0.97
+0.75
0.93
0.93
O
3
0.98
0.98
U
3
0.90
0.90
1
1.79
1.79
X
3.75
3.75
2
3.95
3.95
Hiệp 1
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.90
0.90
O
1.25
1.05
1.05
U
1.25
0.85
0.85
Diễn biến chính
AFC Ajax
Phút
Union Berlin
Brian Brobbey
Ra sân: Owen Wijndal
Ra sân: Owen Wijndal
46'
57'
Khedira Rani
67'
Morten Thorsby Goal cancelled
70'
Theoson Jordan Siebatcheu
Ra sân: Kevin Behrens
Ra sân: Kevin Behrens
Davy Klaassen
Ra sân: Steven Bergwijn
Ra sân: Steven Bergwijn
75'
82'
Sven Michel
Ra sân: Sheraldo Becker
Ra sân: Sheraldo Becker
85'
Danilho Doekhi
90'
Niko Gieselmann
Ra sân: Jerome Roussillon
Ra sân: Jerome Roussillon
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
AFC Ajax
Union Berlin
Giao bóng trước
3
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
13
0
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
8
1
Cản sút
2
15
Sút Phạt
13
67%
Kiểm soát bóng
33%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
576
Số đường chuyền
267
86%
Chuyền chính xác
67%
12
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
2
30
Đánh đầu
52
19
Đánh đầu thành công
22
3
Cứu thua
0
17
Rê bóng thành công
17
9
Đánh chặn
6
14
Ném biên
23
10
Cản phá thành công
17
7
Thử thách
9
114
Pha tấn công
82
38
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
AFC Ajax
4-2-3-1
3-5-2
Union Berlin
12
Rulli
5
Wijndal
3
Ughelumb...
2
Timber
15
Rensch
8
Taylor
4
Velazque...
7
Bergwijn
20
Kudus
23
Berghuis
10
Tadic
1
Ronnow
5
Doekhi
31
Knoche
4
Leite
18
Juranovi...
20
Laidouni
8
Rani
2
Thorsby
26
Roussill...
17
Behrens
27
Becker
Đội hình dự bị
AFC Ajax
Davy Klaassen
6
Brian Brobbey
9
Florian Grillitsch
21
Lorenzo Lucca
18
Maarten Stekelenburg
1
Remko Pasveer
22
Kian Fitz-Jim
28
Youri Regeer
26
Francisco Conceição
35
Olivier Aertssen
43
Jorrel Hato
57
Union Berlin
23
Niko Gieselmann
11
Sven Michel
45
Theoson Jordan Siebatcheu
40
Jamie Leweling
16
Tim Maciejewski
37
Lennart Grill
3
Paul Jaeckel
39
Yannic Stein
36
Aljoscha Kemlein
34
Malick Sanogo
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
3
Bàn thua
2.67
2.33
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
2.33
52.33%
Kiểm soát bóng
41%
7.33
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
0.9
1.9
Bàn thua
1.6
3.1
Phạt góc
4.2
1.7
Thẻ vàng
1.8
4.7
Sút trúng cầu môn
3.6
58.2%
Kiểm soát bóng
41.6%
9.5
Phạm lỗi
10.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AFC Ajax (44trận)
Chủ
Khách
Union Berlin (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
8
3
7
HT-H/FT-T
2
1
3
4
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
4
1
1
1
HT-H/FT-H
4
3
0
3
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
3
4
6
2