Vòng Round 4
02:45 ngày 02/11/2023
AFC Bournemouth
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Liverpool
Địa điểm: Vitality Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.98
-1
0.90
O 2.75
0.83
U 2.75
1.03
1
5.20
X
4.35
2
1.51
Hiệp 1
+0.5
0.78
-0.5
1.10
O 1.25
1.10
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Phút
Liverpool Liverpool
31'
match goal 0 - 1 Cody Gakpo
Milos Kerkez match yellow.png
53'
Alex Scott match yellow.png
55'
55'
match yellow.png Cody Gakpo
60'
match change Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Ra sân: Harvey Elliott
Marcus Tavernier
Ra sân: Phillip Billing
match change
61'
61'
match change Alexis Mac Allister
Ra sân: Curtis Jones
61'
match change Trent Arnold
Ra sân: Wataru Endo
Justin Kluivert 1 - 1
Kiến tạo: Alex Scott
match goal
64'
70'
match goal 1 - 2 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Kiến tạo: Trent Arnold
Hamed Junior Traore
Ra sân: Justin Kluivert
match change
74'
David Brooks
Ra sân: Antoine Semenyo
match change
74'
76'
match change Ryan Jiro Gravenberch
Ra sân: Dominik Szoboszlai
81'
match change Diogo Jota
Ra sân: Cody Gakpo
Kieffer Moore
Ra sân: Alex Scott
match change
81'
Maximillian Aarons
Ra sân: Adam Smith
match change
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Liverpool Liverpool
5
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
18
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
6
18
 
Sút Phạt
 
16
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
278
 
Số đường chuyền
 
571
71%
 
Chuyền chính xác
 
84%
13
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
2
22
 
Đánh đầu
 
18
11
 
Đánh đầu thành công
 
9
5
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
14
9
 
Đánh chặn
 
10
25
 
Ném biên
 
21
11
 
Cản phá thành công
 
11
6
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
91
 
Pha tấn công
 
107
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Marcus Tavernier
37
Maximillian Aarons
21
Kieffer Moore
7
David Brooks
22
Hamed Junior Traore
25
Marcos Senesi
11
Dango Ouattara
8
Joe Rothwell
45
Cameron Plain
AFC Bournemouth AFC Bournemouth 4-2-3-1
4-3-3 Liverpool Liverpool
20
Radu
3
Kerkez
27
Zabarnyi
6
Mepham
15
Smith
29
Billing
14
Scott
19
Kluivert
10
Christie
24
Semenyo
9
Solanke
62
Kelleher
2
Gomez
32
Matip
78
Quansah
21
Tsimikas
19
Elliott
3
Endo
17
Jones
11
Ghaly
18
Gakpo
8
Szoboszl...

Substitutes

10
Alexis Mac Allister
38
Ryan Jiro Gravenberch
20
Diogo Jota
9
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
66
Trent Arnold
5
Ibrahima Konate
4
Virgil van Dijk
13
Adrian San Miguel del Castillo
48
Calum Scanlon
Đội hình dự bị
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Marcus Tavernier 16
Maximillian Aarons 37
Kieffer Moore 21
David Brooks 7
Hamed Junior Traore 22
Marcos Senesi 25
Dango Ouattara 11
Joe Rothwell 8
Cameron Plain 45
AFC Bournemouth Liverpool
10 Alexis Mac Allister
38 Ryan Jiro Gravenberch
20 Diogo Jota
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
66 Trent Arnold
5 Ibrahima Konate
4 Virgil van Dijk
13 Adrian San Miguel del Castillo
48 Calum Scanlon

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 2
7 Phạt góc 9.67
2 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 9.33
37.67% Kiểm soát bóng 64%
14.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.7
1.6 Bàn thua 1.5
7.3 Phạt góc 8.1
2.1 Thẻ vàng 1.4
5.8 Sút trúng cầu môn 7.5
46.9% Kiểm soát bóng 66.3%
13.9 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AFC Bournemouth (42trận)
Chủ Khách
Liverpool (56trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
14
3
HT-H/FT-T
5
3
6
2
HT-B/FT-T
1
0
3
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
5
2
2
3
HT-B/FT-H
1
1
1
4
HT-T/FT-B
1
2
0
3
HT-H/FT-B
1
1
0
5
HT-B/FT-B
4
5
2
6

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Adam Smith Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 30 6.03
14 Alex Scott Tiền vệ trụ 0 0 0 21 12 57.14% 0 2 32 5.93
10 Ryan Christie Tiền vệ công 1 0 1 13 11 84.62% 2 0 20 5.93
29 Phillip Billing Tiền vệ trụ 0 0 0 18 13 72.22% 0 1 27 6.17
9 Dominic Solanke Tiền đạo cắm 0 0 0 8 5 62.5% 0 1 14 6.08
20 Ionut Andrei Radu Thủ môn 0 0 0 15 4 26.67% 0 0 20 6.41
19 Justin Kluivert Cánh trái 2 2 2 6 5 83.33% 1 0 21 6.76
6 Chris Mepham Trung vệ 0 0 0 25 20 80% 0 2 35 6.35
24 Antoine Semenyo Tiền đạo cắm 1 1 1 7 6 85.71% 0 1 17 6.65
27 Ilya Zabarnyi Trung vệ 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 20 6.01
3 Milos Kerkez Hậu vệ cánh trái 1 1 0 7 4 57.14% 0 0 13 6.09

Liverpool Liverpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Joel Matip Trung vệ 0 0 1 22 19 86.36% 0 1 26 6.77
3 Wataru Endo Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 39 34 87.18% 0 0 46 6.57
11 Mohamed Salah Ghaly Cánh phải 2 1 2 23 18 78.26% 1 0 34 6.82
17 Curtis Jones Tiền vệ trụ 1 0 1 43 40 93.02% 0 0 54 6.58
2 Joseph Gomez Trung vệ 0 0 0 31 28 90.32% 1 0 35 6.52
21 Konstantinos Tsimikas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 18 81.82% 5 0 43 6.5
8 Dominik Szoboszlai Tiền vệ trụ 4 0 1 23 22 95.65% 5 0 36 6.26
18 Cody Gakpo Cánh trái 2 2 0 15 12 80% 0 1 21 7.39
62 Caoimhin Kelleher Thủ môn 0 0 0 20 13 65% 0 0 29 7.68
19 Harvey Elliott Tiền vệ công 2 1 2 32 27 84.38% 1 0 45 6.99
78 Jarell Quansah Forward 0 0 0 53 48 90.57% 0 0 62 6.87

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ