Vòng 33
23:30 ngày 13/04/2024
AFC Bournemouth
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Manchester United
Địa điểm: Vitality Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.82
-0.25
1.08
O 3.25
0.92
U 3.25
0.96
1
2.70
X
3.70
2
2.30
Hiệp 1
+0
0.99
-0
0.91
O 1.5
1.09
U 1.5
0.79

Diễn biến chính

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Phút
Manchester United Manchester United
Dominic Solanke 1 - 0
Kiến tạo: Marcos Senesi
match goal
16'
31'
match goal 1 - 1 Bruno Joao N. Borges Fernandes
Marcos Senesi match yellow.png
33'
Justin Kluivert 2 - 1
Kiến tạo: Marcos Senesi
match goal
36'
Lloyd Kelly
Ra sân: Luis Sinisterra
match change
39'
46'
match change Amad Diallo Traore
Ra sân: Alejandro Garnacho
65'
match pen 2 - 2 Bruno Joao N. Borges Fernandes
Romain Faivre
Ra sân: Dango Ouattara
match change
70'
Maximillian Aarons
Ra sân: Adam Smith
match change
70'
Enes Unal
Ra sân: Justin Kluivert
match change
76'
78'
match change Mason Mount
Ra sân: Kobbie Mainoo
Ryan Christie match yellow.png
86'
Lewis Cook match yellow.png
86'
Norberto Murara Neto match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Manchester United Manchester United
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
0
20
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
4
16
 
Sút Phạt
 
12
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
380
 
Số đường chuyền
 
522
76%
 
Chuyền chính xác
 
82%
13
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
29
 
Đánh đầu
 
27
12
 
Đánh đầu thành công
 
16
0
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Substitution
 
2
9
 
Đánh chặn
 
6
21
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
13
11
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
102
 
Pha tấn công
 
104
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Romain Faivre
26
Enes Unal
37
Maximillian Aarons
5
Lloyd Kelly
29
Phillip Billing
42
Mark Travers
50
Michael Dacosta Gonzalez
14
Alex Scott
23
James Hill
AFC Bournemouth AFC Bournemouth 4-2-3-1
4-2-3-1 Manchester United Manchester United
1
Neto
3
Kerkez
25
Senesi
27
Zabarnyi
15
Smith
10
Christie
4
Cook
17
Sinister...
19
Kluivert
11
Ouattara
9
Solanke
24
Onana
20
Dalot
53
Kambwala
5
Maguire
29
Wan-Biss...
18
Casimiro...
37
Mainoo
17
Garnacho
8
Fernande...
10
Rashford
11
Hojlund

Substitutes

7
Mason Mount
16
Amad Diallo Traore
14
Christian Eriksen
4
Sofyan Amrabat
1
Altay Bayindi
62
Omari Forson
70
Harry Amass
75
Habeeb Ogunneye
84
Ethan Wheatley
Đội hình dự bị
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Romain Faivre 8
Enes Unal 26
Maximillian Aarons 37
Lloyd Kelly 5
Phillip Billing 29
Mark Travers 42
Michael Dacosta Gonzalez 50
Alex Scott 14
James Hill 23
AFC Bournemouth Manchester United
7 Mason Mount
16 Amad Diallo Traore
14 Christian Eriksen
4 Sofyan Amrabat
1 Altay Bayindi
62 Omari Forson
70 Harry Amass
75 Habeeb Ogunneye
84 Ethan Wheatley

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 2
8 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0.67
6 Sút trúng cầu môn 9
37.33% Kiểm soát bóng 58.67%
15 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.1
1.3 Bàn thua 2
7.4 Phạt góc 4.4
2.2 Thẻ vàng 1.5
5.9 Sút trúng cầu môn 6.3
45% Kiểm soát bóng 48.7%
14 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AFC Bournemouth (41trận)
Chủ Khách
Manchester United (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
3
1
HT-H/FT-T
5
3
5
7
HT-B/FT-T
1
0
3
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
5
2
1
2
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
3
HT-B/FT-B
4
5
5
7

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Adam Smith Hậu vệ cánh phải 0 0 1 12 7 58.33% 1 0 22 6.35
10 Ryan Christie Tiền vệ công 2 1 2 14 13 92.86% 2 0 20 6.62
4 Lewis Cook Tiền vệ trụ 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 14 6.3
9 Dominic Solanke Tiền đạo cắm 2 1 1 11 10 90.91% 0 2 15 7.65
17 Luis Sinisterra Cánh trái 1 0 2 12 10 83.33% 0 0 16 6.49
25 Marcos Senesi Trung vệ 0 0 2 16 12 75% 0 0 19 6.69
19 Justin Kluivert Cánh trái 1 1 0 8 6 75% 0 0 13 7.19
5 Lloyd Kelly Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
1 Norberto Murara Neto Thủ môn 0 0 0 12 6 50% 0 0 12 5.82
27 Ilya Zabarnyi Trung vệ 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 17 6.13
11 Dango Ouattara Cánh phải 1 0 0 13 7 53.85% 1 2 19 6.52
3 Milos Kerkez Hậu vệ cánh trái 2 1 0 12 11 91.67% 0 0 21 6.5

Manchester United Manchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes Tiền vệ công 1 1 0 20 19 95% 0 2 24 7.08
5 Harry Maguire Trung vệ 0 0 0 37 32 86.49% 0 1 41 6.09
18 Carlos Henrique Casimiro,Casemiro Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 38 30 78.95% 0 2 45 6.25
24 Andre Onana Thủ môn 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 19 5.83
10 Marcus Rashford Cánh trái 1 0 0 22 17 77.27% 0 0 27 5.98
29 Aaron Wan-Bissaka Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 18 85.71% 0 1 26 5.91
20 Diogo Dalot Hậu vệ cánh phải 0 0 1 14 14 100% 0 0 19 5.95
11 Rasmus Hojlund Tiền đạo cắm 0 0 0 17 13 76.47% 0 1 25 6.29
53 Willy Kambwala 0 0 0 12 10 83.33% 0 2 15 6
17 Alejandro Garnacho Cánh trái 1 0 0 15 12 80% 0 0 24 5.88
37 Kobbie Mainoo Tiền vệ trụ 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 24 5.97

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ