Vòng 9
21:00 ngày 21/10/2023
AFC Bournemouth 1
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Wolves
Địa điểm: Vitality Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
0.98
O 2.75
1.02
U 2.75
0.84
1
2.38
X
3.30
2
2.90
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.68
O 1
0.76
U 1
1.13

Diễn biến chính

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Phút
Wolves Wolves
Dominic Solanke 1 - 0
Kiến tạo: Phillip Billing
match goal
17'
Ilya Zabarnyi match yellow.png
34'
42'
match yellow.png Matheus Cunha
45'
match yellow.png Max Kilman
Alex Scott match yellow.png
45'
46'
match change Thomas Glyn Doyle
Ra sân: Joao Victor Gomes da Silva
47'
match goal 1 - 1 Matheus Cunha
Kiến tạo: Pedro Neto
Lewis Cook match red
54'
54'
match yellow.png Hee-Chan Hwang
Ryan Christie
Ra sân: David Brooks
match change
57'
Joe Rothwell
Ra sân: Alex Scott
match change
57'
Dango Ouattara
Ra sân: Marcus Tavernier
match change
75'
75'
match change Pablo Sarabia Garcia
Ra sân: Toti Gomes
82'
match change Sasa Kalajdzic
Ra sân: Matheus Cunha
83'
match yellow.png Boubacar Traore
Marcos Senesi
Ra sân: Milos Kerkez
match change
85'
Kieffer Moore
Ra sân: Dominic Solanke
match change
85'
88'
match goal 1 - 2 Sasa Kalajdzic
Kiến tạo: Hee-Chan Hwang
89'
match yellow.png Pedro Neto
90'
match yellow.png Pablo Sarabia Garcia

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Wolves Wolves
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
12
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
6
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
20
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
1
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
5
11
 
Sút Phạt
 
15
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
304
 
Số đường chuyền
 
594
76%
 
Chuyền chính xác
 
86%
15
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu
 
38
9
 
Đánh đầu thành công
 
21
5
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
25
5
 
Substitution
 
3
7
 
Đánh chặn
 
6
26
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
25
7
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
67
 
Pha tấn công
 
109
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Marcos Senesi
11
Dango Ouattara
8
Joe Rothwell
10
Ryan Christie
21
Kieffer Moore
19
Justin Kluivert
20
Ionut Andrei Radu
24
Antoine Semenyo
15
Adam Smith
AFC Bournemouth AFC Bournemouth 4-2-3-1
3-4-3 Wolves Wolves
1
Neto
3
Kerkez
5
Kelly
27
Zabarnyi
37
Aarons
4
Cook
14
Scott
16
Tavernie...
29
Billing
7
Brooks
9
Solanke
1
Sa
23
Kilman
15
Dawson
24
Gomes
2
Doherty
8
Silva
6
Traore
3
Nouri
7
Neto
12
Cunha
11
Hwang

Substitutes

18
Sasa Kalajdzic
21
Pablo Sarabia Garcia
20
Thomas Glyn Doyle
32
Joseph Hodge
9
Fabio Silva
19
Jonathan Castro Otto, Jonny
4
Santiago Ignacio Bueno Sciutto
25
Daniel Bentley
63
Nathan Fraser
Đội hình dự bị
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Marcos Senesi 25
Dango Ouattara 11
Joe Rothwell 8
Ryan Christie 10
Kieffer Moore 21
Justin Kluivert 19
Ionut Andrei Radu 20
Antoine Semenyo 24
Adam Smith 15
AFC Bournemouth Wolves
18 Sasa Kalajdzic
21 Pablo Sarabia Garcia
20 Thomas Glyn Doyle
32 Joseph Hodge
9 Fabio Silva
19 Jonathan Castro Otto, Jonny
4 Santiago Ignacio Bueno Sciutto
25 Daniel Bentley
63 Nathan Fraser

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2.33
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
37.67% Kiểm soát bóng 50.67%
14.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.1
1.6 Bàn thua 2
7.3 Phạt góc 3.6
2.1 Thẻ vàng 3.2
5.8 Sút trúng cầu môn 3.7
46.9% Kiểm soát bóng 51.5%
13.9 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AFC Bournemouth (42trận)
Chủ Khách
Wolves (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
7
5
HT-H/FT-T
5
3
2
5
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
5
2
3
4
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
2
2
1
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
4
5
5
4

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 David Brooks Cánh phải 1 1 1 18 14 77.78% 0 0 27 6.8
14 Alex Scott Tiền vệ trụ 0 0 0 17 11 64.71% 0 1 22 6.55
29 Phillip Billing Tiền vệ trụ 0 0 1 17 15 88.24% 0 0 32 7.43
4 Lewis Cook Tiền vệ trụ 0 0 0 21 17 80.95% 1 1 28 6.69
9 Dominic Solanke Tiền đạo cắm 3 1 0 11 10 90.91% 0 1 27 6.93
5 Lloyd Kelly Trung vệ 0 0 0 27 24 88.89% 0 1 28 6.49
16 Marcus Tavernier Tiền vệ trái 0 0 1 12 11 91.67% 2 1 24 6.87
1 Norberto Murara Neto Thủ môn 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 16 6.78
37 Maximillian Aarons Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 14 77.78% 1 0 29 6.34
27 Ilya Zabarnyi Trung vệ 0 0 0 26 24 92.31% 0 0 29 6.56
3 Milos Kerkez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 10 66.67% 3 0 32 6.36

Wolves Wolves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Craig Dawson Trung vệ 1 0 0 26 24 92.31% 0 2 40 7.22
1 Jose Sa Thủ môn 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 21 6.06
2 Matt Doherty Hậu vệ cánh phải 0 0 1 24 16 66.67% 0 4 33 6.6
11 Hee-Chan Hwang Tiền đạo cắm 1 0 1 15 11 73.33% 0 0 20 5.72
7 Pedro Neto Cánh phải 2 0 1 20 18 90% 5 0 31 6.7
12 Matheus Cunha Tiền đạo cắm 1 1 1 17 13 76.47% 0 0 30 6.05
23 Max Kilman Trung vệ 0 0 0 31 26 83.87% 0 1 34 6.02
3 Rayan Ait Nouri Hậu vệ cánh trái 0 0 1 29 27 93.1% 1 0 41 6.15
20 Thomas Glyn Doyle Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99
6 Boubacar Traore Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 20 15 75% 0 1 29 6.31
8 Joao Victor Gomes da Silva Tiền vệ trụ 0 0 0 26 20 76.92% 2 0 35 6.09
24 Toti Gomes Trung vệ 0 0 0 37 33 89.19% 0 1 41 5.89

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ