Ai Cập
Đã kết thúc
3
-
0
(1 - 0)
Liberia
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
0.98
0.98
+2.25
0.86
0.86
O
2.75
0.81
0.81
U
2.75
1.01
1.01
1
1.13
1.13
X
9.00
9.00
2
19.00
19.00
Hiệp 1
-0.75
0.75
0.75
+0.75
1.13
1.13
O
1.25
1.10
1.10
U
1.25
0.78
0.78
Diễn biến chính
Ai Cập
Phút
Liberia
Omar Marmoush 1 - 0
38'
45'
Prince Balde
46'
Boison Wynney
Ra sân: Tommy Songo
Ra sân: Tommy Songo
Islam Issa
Ra sân: Mahmoud Hamada
Ra sân: Mahmoud Hamada
46'
51'
David Tweh
Ra sân: Abraham Soumaoro
Ra sân: Abraham Soumaoro
56'
Kpah Sherman
Ra sân: Ketu Jerbo
Ra sân: Ketu Jerbo
Mohamed Abdelmonem 2 - 0
57'
Karim Fouad
Ra sân: Omar Gaber
Ra sân: Omar Gaber
63'
Ali Gabr Mossad
Ra sân: Ahmed Hegazi
Ra sân: Ahmed Hegazi
63'
77'
Abu Kamara
Ra sân: William Jebor
Ra sân: William Jebor
77'
Ben David Benaiah
Ra sân: Jeremy Saygbe
Ra sân: Jeremy Saygbe
Abdelrahman Magdi
Ra sân: Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet
Ra sân: Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet
77'
Hamdi Fathi
Ra sân: Emam Ashour
Ra sân: Emam Ashour
77'
Ayman Ashraf
Ra sân: Mohamed Hamdi
Ra sân: Mohamed Hamdi
83'
Ahmed Hassan Koka 3 - 0
90'
90'
Ben David Benaiah
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ai Cập
Liberia
8
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
19
Tổng cú sút
2
11
Sút trúng cầu môn
1
8
Sút ra ngoài
1
68%
Kiểm soát bóng
32%
71%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
29%
118
Pha tấn công
66
61
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
Ai Cập
4-3-3
4-2-3-1
Liberia
16
Shenawy
18
Hamdi
24
Abdelmon...
6
Hegazi
4
Gaber
26
Hamada
8
Hamed
14
Ashour
7
Hassan,T...
9
Koka
22
Marmoush
1
Songo
5
Saygbe
12
Balde
24
Dweh
3
Jamal
7
Soumaoro
25
Adukor
11
Jerbo
19
Dorley
2
Macauley
10
Jebor
Đội hình dự bị
Ai Cập
Ayman Ashraf
12
Ahmed El-Shenawi
1
Amr Soleya
99
Hamdi Fathi
5
Karim Fouad
3
Osama Galal Toeima
27
Marwan Hamdi
19
Mohamed Ibrahim
20
Islam Issa
21
Abdelrahman Magdi
17
Ali Gabr Mossad
2
Mohamed Sobhi
23
Ahmed Sayed
25
Liberia
18
Ben David Benaiah
17
Abu Kamara
4
Sedeki Kromah
14
Alvin Maccorenel
9
Kpah Sherman
13
Divine Roosevelt Teah
22
David Tweh
23
Boison Wynney
28
Junior Yeanaye
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
Bàn thua
1.67
2.33
Phạt góc
5
1.67
Thẻ vàng
1.67
2.67
Sút trúng cầu môn
0.67
46.67%
Kiểm soát bóng
41.67%
16.33
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.1
Bàn thắng
0.6
1.2
Bàn thua
1.9
4.9
Phạt góc
3.4
1.2
Thẻ vàng
1.3
4.2
Sút trúng cầu môn
2.3
53.5%
Kiểm soát bóng
44.4%
10.6
Phạm lỗi
6.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ai Cập (3trận)
Chủ
Khách
Liberia (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0