AIK Solna
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Djurgardens
Địa điểm: Friends Arena
Thời tiết: Tuyết rơi, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.11
1.11
O
2.5
0.95
0.95
U
2.5
0.75
0.75
1
2.70
2.70
X
3.25
3.25
2
2.30
2.30
Hiệp 1
+0
1.03
1.03
-0
0.78
0.78
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
AIK Solna
Phút
Djurgardens
Bersant Celina
Ra sân: Abdihakin Ali
Ra sân: Abdihakin Ali
4'
51'
Albin Ekdal
55'
Haris Radetinac
Ra sân: Lars Erik Oskar Fallenius
Ra sân: Lars Erik Oskar Fallenius
55'
Besard Sabovic
Ra sân: Samuel Holm
Ra sân: Samuel Holm
Bersant Celina 1 - 0
Kiến tạo: Ismaila Coulibaly
Kiến tạo: Ismaila Coulibaly
57'
72'
Besard Sabovic
73'
Gustav Medonca Wikheim
Ra sân: Albin Ekdal
Ra sân: Albin Ekdal
73'
Tokmac Nguen
Ra sân: Tobias Fjeld Gulliksen
Ra sân: Tobias Fjeld Gulliksen
Ioannis Pittas 2 - 0
Kiến tạo: Bersant Celina
Kiến tạo: Bersant Celina
75'
Sotiris Papagiannopoulos
78'
82'
Piotr Johansson
Eskil Edh
Ra sân: Mads Thychosen
Ra sân: Mads Thychosen
89'
Victor Andersson
Ra sân: Omar Faraj
Ra sân: Omar Faraj
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
AIK Solna
Djurgardens
2
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
3
6
Tổng cú sút
15
2
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
13
13
Sút Phạt
13
46%
Kiểm soát bóng
54%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
457
Số đường chuyền
533
10
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
0
12
Đánh đầu thành công
19
2
Cứu thua
0
11
Rê bóng thành công
19
4
Đánh chặn
5
0
Dội cột/xà
1
15
Thử thách
11
102
Pha tấn công
111
44
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
AIK Solna
4-4-2
4-2-3-1
Djurgardens
15
Nordfeld...
12
Bjornstr...
4
Papagian...
16
Hansen
17
Thychose...
8
Coulibal...
7
Saletros
18
Ali
32
Modesto
9
Faraj
28
Pittas
35
Zetterst...
2
Johansso...
5
Tenho
3
Danielss...
26
Dahl
8
Ekdal
10
Holm
15
Falleniu...
21
Bergvall
16
Gullikse...
11
Hummet
Đội hình dự bị
AIK Solna
Victor Andersson
43
Taha Ayari
45
Bersant Celina
10
Lamine Dabo
24
Ismael Diawara
30
Eskil Edh
2
Ahmad Faqa
37
John Guidetti
11
Erik Ring
34
Djurgardens
7
Magnus Eriksson
27
Keita Kosugi
20
Tokmac Nguen
30
Malkolm Nilsson
9
Haris Radetinac
14
Besard Sabovic
17
Peter Therkildsen
4
Jacob Une Larsson
23
Gustav Medonca Wikheim
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
1.67
Bàn thua
1
4
Phạt góc
6
1.33
Thẻ vàng
1.67
2.67
Sút trúng cầu môn
2
43%
Kiểm soát bóng
52%
10.33
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
2.2
1.1
Bàn thua
0.8
3.9
Phạt góc
5.5
1.2
Thẻ vàng
1.5
3.8
Sút trúng cầu môn
4.2
42.3%
Kiểm soát bóng
46.5%
8.1
Phạm lỗi
10.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AIK Solna (12trận)
Chủ
Khách
Djurgardens (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
1
HT-H/FT-T
3
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
3
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1