Vòng 27
22:59 ngày 11/03/2023
AJ Auxerre
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Rennes
Địa điểm: Abbe-Deschamps
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.95
-0.5
0.95
O 2.5
0.93
U 2.5
0.95
1
3.45
X
3.35
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.78
-0.25
1.10
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

AJ Auxerre AJ Auxerre
Phút
Rennes Rennes
10'
match yellow.png Christopher Wooh
46'
match change Flavien Tait
Ra sân: Arnaud Kalimuendo Muinga
46'
match change Birger Meling
Ra sân: Djed Spence
Akim Zedadka match yellow.png
68'
74'
match change Hamari Traore
Ra sân: Adrien Truffert
Siriki Dembele
Ra sân: Gaetan Perrin
match change
74'
74'
match change Ibrahim Salah
Ra sân: Karl Toko Ekambi
Joia Nuno Da Costa
Ra sân: MBaye Niang
match change
75'
Souleymane Isaak Toure match yellow.png
79'
83'
match change Alan Do Marcolino
Ra sân: Benjamin Bourigeaud
84'
match yellow.png Birger Meling
Lassine Sinayoko
Ra sân: Gauthier Hein
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AJ Auxerre AJ Auxerre
Rennes Rennes
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
0
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
7
0
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
18
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
290
 
Số đường chuyền
 
652
71%
 
Chuyền chính xác
 
87%
14
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
4
36
 
Đánh đầu
 
28
10
 
Đánh đầu thành công
 
22
2
 
Cứu thua
 
0
17
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Đánh chặn
 
6
24
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
7
99
 
Pha tấn công
 
164
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Joia Nuno Da Costa
17
Lassine Sinayoko
77
Siriki Dembele
6
Youssouf MChangama
24
Kenji-Van Boto
29
Mathias Autret
16
Donovan Leon
35
Kevin Danois
27
Jeanvier Julian
AJ Auxerre AJ Auxerre 5-4-1
4-4-2 Rennes Rennes
1
Radu
14
Mensah
95
Toure
4
Junior
97
Raveloso...
13
Zedadka
10
Perrin
12
Toure
80
Massengo
7
Hein
11
Niang
30
Mandanda
90
Spence
15
Wooh
5
Theate
3
Truffert
14
Bourigea...
21
Majer
8
Baptiste
17
Ekambi
9
Muinga
19
Gouiri

Substitutes

20
Flavien Tait
41
Alan Do Marcolino
27
Hamari Traore
25
Birger Meling
34
Ibrahim Salah
6
Chimuanya Ugochukwu
18
Jeanuel Belocian
1
Dogan Alemdar
2
Joe Rodon
Đội hình dự bị
AJ Auxerre AJ Auxerre
Joia Nuno Da Costa 9
Lassine Sinayoko 17
Siriki Dembele 77
Youssouf MChangama 6
Kenji-Van Boto 24
Mathias Autret 29
Donovan Leon 16
Kevin Danois 35
Jeanvier Julian 27
AJ Auxerre Rennes
20 Flavien Tait
41 Alan Do Marcolino
27 Hamari Traore
25 Birger Meling
34 Ibrahim Salah
6 Chimuanya Ugochukwu
18 Jeanuel Belocian
1 Dogan Alemdar
2 Joe Rodon

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 3.33
0.33 Bàn thua 2.33
5.67 Phạt góc 6.33
0.33 Thẻ vàng 3.67
6.67 Sút trúng cầu môn 7
55.67% Kiểm soát bóng 56%
11 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.6
0.9 Bàn thua 1.7
7.5 Phạt góc 5.1
1.3 Thẻ vàng 2.2
5.2 Sút trúng cầu môn 4.7
57.8% Kiểm soát bóng 51.9%
10.2 Phạm lỗi 14.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AJ Auxerre (39trận)
Chủ Khách
Rennes (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
0
5
7
HT-H/FT-T
3
4
5
1
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
4
6
0
3
HT-B/FT-H
0
1
2
2
HT-T/FT-B
0
1
1
2
HT-H/FT-B
2
2
4
2
HT-B/FT-B
0
7
2
6

AJ Auxerre AJ Auxerre
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 MBaye Niang Tiền đạo cắm 0 0 0 8 6 75% 0 1 17 5.89
4 Jubal Rocha Mendes Junior Trung vệ 1 0 0 20 14 70% 0 0 24 6.5
12 Birama Toure Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 17 80.95% 1 2 31 6.46
1 Ionut Andrei Radu Thủ môn 0 0 0 21 8 38.1% 0 0 25 6.54
97 Rayan Raveloson Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 18 62.07% 0 0 37 6.66
10 Gaetan Perrin Tiền vệ phải 2 0 2 17 14 82.35% 2 1 28 6.7
13 Akim Zedadka Hậu vệ cánh phải 1 0 1 19 14 73.68% 0 0 41 6.48
7 Gauthier Hein Cánh phải 2 0 1 14 9 64.29% 4 2 22 6.38
14 Gideon Mensah Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 11 68.75% 3 0 30 6.72
80 Han-Noah Massengo Tiền vệ trụ 0 0 1 20 16 80% 0 0 27 6.47
95 Souleymane Isaak Toure Trung vệ 0 0 1 20 17 85% 0 0 22 6.47

Rennes Rennes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Steve Mandanda Thủ môn 0 0 0 28 25 89.29% 0 0 31 6.37
17 Karl Toko Ekambi Cánh trái 2 0 0 25 21 84% 0 0 31 6.11
14 Benjamin Bourigeaud Tiền vệ phải 1 0 0 18 15 83.33% 0 1 23 6.42
20 Flavien Tait Tiền vệ trụ 0 0 1 10 8 80% 1 0 15 6.13
8 Santamaria Baptiste Tiền vệ trụ 1 1 0 54 44 81.48% 1 2 60 6.56
25 Birger Meling Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 6 100% 0 0 11 6.05
21 Lovro Majer Tiền vệ công 0 0 0 40 32 80% 0 1 45 6.54
19 Amine Gouiri Tiền đạo cắm 0 0 0 13 9 69.23% 1 1 26 6.24
90 Djed Spence Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 29 6.26
9 Arnaud Kalimuendo Muinga Tiền đạo cắm 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 17 6.11
3 Adrien Truffert Hậu vệ cánh trái 0 0 1 43 37 86.05% 2 0 63 6.79
5 Arthur Theate Trung vệ 0 0 0 84 74 88.1% 0 7 94 7.35
15 Christopher Wooh Trung vệ 0 0 0 61 58 95.08% 0 3 64 6.65

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ