Vòng 1/8 Final
00:15 ngày 09/02/2023
AJ Auxerre
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 1)
Rodez Aveyron
Địa điểm: Abbe-Deschamps
Thời tiết: Trong lành, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.89
+0.75
0.95
O 2.5
0.86
U 2.5
0.96
1
1.67
X
3.45
2
4.70
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
1.01
O 1
1.01
U 1
0.81

Diễn biến chính

AJ Auxerre AJ Auxerre
Phút
Rodez Aveyron Rodez Aveyron
3'
match goal 0 - 1 Joseph Mendes
Kiến tạo: Joris Chougrani
MBaye Niang 1 - 1 match goal
45'
61'
match yellow.png Antoine Valerio
Hamza Sakhi match yellow.png
65'
68'
match goal 1 - 2 Killian Corredor
Kiến tạo: Park Jung Bin
75'
match pen 1 - 3 Park Jung Bin
Denys Bain match yellow.png
75'
Jubal Rocha Mendes Junior 2 - 3
Kiến tạo: Joia Nuno Da Costa
match goal
90'
90'
match yellow.png Martin Adeline

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AJ Auxerre AJ Auxerre
Rodez Aveyron Rodez Aveyron
11
 
Phạt góc
 
2
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
11
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
8
8
 
Sút Phạt
 
13
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
461
 
Số đường chuyền
 
254
12
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
9
33
 
Ném biên
 
17
18
 
Cản phá thành công
 
21
102
 
Pha tấn công
 
86
97
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 2.67
59.33% Kiểm soát bóng 44.33%
10 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.9
0.9 Bàn thua 1
7.3 Phạt góc 4.7
1.5 Thẻ vàng 1.1
4.7 Sút trúng cầu môn 4.3
59.4% Kiểm soát bóng 43.3%
10.1 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AJ Auxerre (37trận)
Chủ Khách
Rodez Aveyron (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
3
4
HT-H/FT-T
3
4
4
3
HT-B/FT-T
2
0
2
0
HT-T/FT-H
1
0
2
2
HT-H/FT-H
4
6
2
3
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
0
HT-B/FT-B
0
7
1
8