Vòng 29
22:00 ngày 01/04/2023
AJ Auxerre
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Troyes
Địa điểm: Abbe-Deschamps
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.03
O 2.5
0.94
U 2.5
0.92
1
1.85
X
3.80
2
4.05
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

AJ Auxerre AJ Auxerre
Phút
Troyes Troyes
Jeanvier Julian
Ra sân: Gideon Mensah
match change
26'
36'
match change Mama Samba Balde
Ra sân: Renaud Ripart
Joia Nuno Da Costa
Ra sân: Siriki Dembele
match change
46'
Gaetan Perrin
Ra sân: Matthis Abline
match change
46'
MBaye Niang
Ra sân: Gauthier Hein
match change
66'
MBaye Niang 1 - 0
Kiến tạo: Joia Nuno Da Costa
match goal
73'
81'
match change Xavier Chavalerin
Ra sân: Lucien Agoume
81'
match change Andreas Bruus
Ra sân: Thierno Balde
81'
match change Alexis Tibidi
Ra sân: Wilson Odobert
Youssouf MChangama
Ra sân: Souleymane Isaak Toure
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AJ Auxerre AJ Auxerre
Troyes Troyes
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
6
18
 
Sút Phạt
 
7
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
315
 
Số đường chuyền
 
520
70%
 
Chuyền chính xác
 
79%
7
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
3
28
 
Đánh đầu
 
40
13
 
Đánh đầu thành công
 
21
2
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
14
12
 
Đánh chặn
 
11
16
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
14
11
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
86
 
Pha tấn công
 
130
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Joia Nuno Da Costa
6
Youssouf MChangama
10
Gaetan Perrin
27
Jeanvier Julian
11
MBaye Niang
16
Donovan Leon
29
Mathias Autret
17
Lassine Sinayoko
22
Hamza Sakhi
AJ Auxerre AJ Auxerre 3-4-2-1
3-4-2-1 Troyes Troyes
1
Radu
95
Toure
4
Junior
97
Raveloso...
14
Mensah
80
Massengo
12
Toure
13
Zedadka
77
Dembele
7
Hein
19
Abline
30
Gallon
4
Palmer-B...
23
Rami
17
Salmier
18
Balde
6
Kouame
8
Agoume
26
Yade
11
Lopes
29
Odobert
20
Ripart

Substitutes

19
Andreas Bruus
24
Xavier Chavalerin
25
Alexis Tibidi
7
Mama Samba Balde
9
Ike Ugbo
15
Ante Palaversa
22
Tanguy Zoukrou
33
Rudy Kohon
1
Mateusz Lis
Đội hình dự bị
AJ Auxerre AJ Auxerre
Joia Nuno Da Costa 9
Youssouf MChangama 6
Gaetan Perrin 10
Jeanvier Julian 27
MBaye Niang 11
Donovan Leon 16
Mathias Autret 29
Lassine Sinayoko 17
Hamza Sakhi 22
AJ Auxerre Troyes
19 Andreas Bruus
24 Xavier Chavalerin
25 Alexis Tibidi
7 Mama Samba Balde
9 Ike Ugbo
15 Ante Palaversa
22 Tanguy Zoukrou
33 Rudy Kohon
1 Mateusz Lis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3
58.67% Kiểm soát bóng 44.67%
11.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
0.9 Bàn thua 1.7
7.9 Phạt góc 3.5
1.7 Thẻ vàng 1.4
4.8 Sút trúng cầu môn 3
58.3% Kiểm soát bóng 45.6%
9.9 Phạm lỗi 14.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AJ Auxerre (35trận)
Chủ Khách
Troyes (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
5
2
HT-H/FT-T
3
3
2
4
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
4
6
1
6
HT-B/FT-H
0
1
1
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
0
HT-B/FT-B
0
7
5
1

AJ Auxerre AJ Auxerre
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 MBaye Niang Tiền đạo cắm 2 2 1 9 7 77.78% 1 0 16 7.3
4 Jubal Rocha Mendes Junior Trung vệ 0 0 0 39 23 58.97% 0 5 54 7.42
27 Jeanvier Julian Trung vệ 0 0 0 25 17 68% 0 0 40 6.73
6 Youssouf MChangama Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
12 Birama Toure Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 24 70.59% 0 4 49 7.2
9 Joia Nuno Da Costa Tiền đạo cắm 1 0 2 5 5 100% 3 1 19 7.24
1 Ionut Andrei Radu Thủ môn 0 0 0 30 13 43.33% 0 0 31 6.53
97 Rayan Raveloson Tiền vệ phòng ngự 3 1 2 27 16 59.26% 1 2 45 7.26
10 Gaetan Perrin Tiền vệ phải 0 0 2 9 7 77.78% 1 0 21 6.8
13 Akim Zedadka Hậu vệ cánh phải 1 0 0 30 22 73.33% 1 0 53 6.95
7 Gauthier Hein Cánh phải 2 0 2 13 11 84.62% 5 0 36 6.72
14 Gideon Mensah Hậu vệ cánh trái 1 0 0 9 6 66.67% 0 0 19 6.03
77 Siriki Dembele Cánh trái 0 0 1 11 10 90.91% 0 0 15 6.15
80 Han-Noah Massengo Tiền vệ trụ 2 1 1 33 27 81.82% 0 0 44 6.63
95 Souleymane Isaak Toure Trung vệ 1 1 1 30 27 90% 0 0 52 8.39
19 Matthis Abline Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 10 6.09

Troyes Troyes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Adil Rami Trung vệ 1 0 0 41 36 87.8% 0 2 48 6.12
30 Gauthier Gallon Thủ môn 0 0 0 28 16 57.14% 0 3 40 6.95
24 Xavier Chavalerin Tiền vệ trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.1
20 Renaud Ripart Tiền vệ công 0 0 0 5 1 20% 0 3 13 6.55
11 Marcos Paulo Mesquita Lopes Cánh phải 3 0 1 35 23 65.71% 4 1 48 6.11
4 Erik Palmer-Brown Trung vệ 1 0 1 42 34 80.95% 0 3 53 6.72
17 Yoann Salmier Trung vệ 1 0 0 70 58 82.86% 1 3 82 6.54
7 Mama Samba Balde Cánh phải 1 0 1 18 14 77.78% 0 2 29 6.48
6 Rominigue Kouame Tiền vệ trụ 1 1 2 61 50 81.97% 0 2 73 6.91
19 Andreas Bruus Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 4 100% 1 0 7 6
8 Lucien Agoume Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 80 71 88.75% 0 2 91 7.03
26 Papa Ndiaga Yade Cánh trái 1 0 0 61 48 78.69% 4 0 89 6.19
18 Thierno Balde Hậu vệ cánh phải 0 0 2 32 28 87.5% 1 0 43 6.31
25 Alexis Tibidi Cánh trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.29
29 Wilson Odobert Cánh phải 2 0 1 26 17 65.38% 3 0 46 6.64

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ