Vòng 30
20:00 ngày 09/04/2023
Ajaccio
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 3)
AJ Auxerre
Địa điểm: Francois Coty Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 2
0.92
U 2
0.96
1
2.40
X
3.05
2
3.05
Hiệp 1
+0
0.96
-0
0.92
O 0.75
0.86
U 0.75
1.02

Diễn biến chính

Ajaccio Ajaccio
Phút
AJ Auxerre AJ Auxerre
3'
match goal 0 - 1 Birama Toure
5'
match yellow.png Jeanvier Julian
6'
match goal 0 - 2 Joia Nuno Da Costa
Kiến tạo: Rayan Raveloson
45'
match phan luoi 0 - 3 Mickael Alphonse(OW)
Ismael Diallo
Ra sân: Mickael Alphonse
match change
46'
Cedric Avinel
Ra sân: Fernand Mayembo
match change
46'
Ismael Diallo match yellow.png
50'
66'
match yellow.png Youssouf MChangama
67'
match change Matthis Abline
Ra sân: Joia Nuno Da Costa
Moussa Soumano
Ra sân: Romain Hamouma
match change
71'
76'
match change MBaye Niang
Ra sân: Gaetan Perrin
Riad Nouri
Ra sân: Kevin Spadanuda
match change
76'
Thomas Mangani
Ra sân: Vincent Marchetti
match change
76'
77'
match change Mathias Autret
Ra sân: Gauthier Hein
77'
match change Theo Pellenard
Ra sân: Rayan Raveloson
87'
match yellow.png Akim Zedadka
89'
match change Kevin Danois
Ra sân: Birama Toure

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ajaccio Ajaccio
AJ Auxerre AJ Auxerre
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
17
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
435
 
Số đường chuyền
 
345
80%
 
Chuyền chính xác
 
74%
13
 
Phạm lỗi
 
15
5
 
Việt vị
 
1
34
 
Đánh đầu
 
28
17
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
10
28
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
15
13
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
104
 
Pha tấn công
 
82
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Thomas Mangani
5
Riad Nouri
21
Cedric Avinel
3
Ismael Diallo
34
Moussa Soumano
18
Jean Botue
29
Florian Chabrolle
15
Clement Vidal
16
Francois-Joseph Sollacaro
Ajaccio Ajaccio 4-4-2
3-4-2-1 AJ Auxerre AJ Auxerre
1
Leroy
99
Kone
25
Gonzalez
77
Mayembo
2
Alphonse
27
Spadanud...
6
Coutadeu...
8
Marchett...
4
Barreto
17
Hamouma
7
Idrissy
1
Radu
97
Raveloso...
4
Junior
27
Julian
13
Zedadka
6
MChangam...
12
Toure
24
Boto
7
Hein
10
Perrin
9
Costa

Substitutes

29
Mathias Autret
19
Matthis Abline
35
Kevin Danois
5
Theo Pellenard
11
MBaye Niang
16
Donovan Leon
17
Lassine Sinayoko
77
Siriki Dembele
Đội hình dự bị
Ajaccio Ajaccio
Thomas Mangani 23
Riad Nouri 5
Cedric Avinel 21
Ismael Diallo 3
Moussa Soumano 34
Jean Botue 18
Florian Chabrolle 29
Clement Vidal 15
Francois-Joseph Sollacaro 16
Ajaccio AJ Auxerre
29 Mathias Autret
19 Matthis Abline
35 Kevin Danois
5 Theo Pellenard
11 MBaye Niang
16 Donovan Leon
17 Lassine Sinayoko
77 Siriki Dembele

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 4.67
39.67% Kiểm soát bóng 58.67%
19 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 0.9
2.8 Phạt góc 7.9
1.8 Thẻ vàng 1.7
3.7 Sút trúng cầu môn 4.8
47.7% Kiểm soát bóng 58.3%
16.3 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ajaccio (34trận)
Chủ Khách
AJ Auxerre (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
4
0
HT-H/FT-T
4
5
3
3
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
3
4
6
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
2
HT-B/FT-B
2
3
0
7

Ajaccio Ajaccio
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Mathieu Coutadeur Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 5.72
17 Romain Hamouma Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 1 0 3 5.83
2 Mickael Alphonse Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 5.76
1 Benjamin Leroy Thủ môn 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 5.33
4 Michael Barreto Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 5.75
99 Youssouf Kone Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.67
8 Vincent Marchetti Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 0 0% 0 0 5 5.7
25 Oumar Gonzalez Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 5.6
77 Fernand Mayembo Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 5.6
7 Mounaim El Idrissy Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 2 0 7 5.94
27 Kevin Spadanuda Tiền vệ trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.76

AJ Auxerre AJ Auxerre
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jubal Rocha Mendes Junior Trung vệ 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 6.48
27 Jeanvier Julian Trung vệ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 7 6.29
6 Youssouf MChangama Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.38
12 Birama Toure Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 4 3 75% 0 0 10 7.64
24 Kenji-Van Boto Hậu vệ cánh trái 1 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.37
9 Joia Nuno Da Costa Tiền đạo cắm 1 1 0 3 2 66.67% 0 1 5 7.3
1 Ionut Andrei Radu Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.44
97 Rayan Raveloson Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 4 4 100% 1 0 6 7.19
10 Gaetan Perrin Tiền vệ phải 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 6.34
13 Akim Zedadka Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 4 100% 1 0 5 6.37
7 Gauthier Hein Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.35

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ