Vòng 28
19:00 ngày 19/03/2023
Ajaccio 1
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Monaco
Địa điểm: Francois Coty Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.85
-0.75
1.05
O 2.5
1.03
U 2.5
0.85
1
4.75
X
3.50
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.92
-0.25
0.96
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Ajaccio Ajaccio
Phút
Monaco Monaco
Youcef Belaili match yellow.png
3'
Ismael Diallo match yellow.png
14'
Mickael Alphonse
Ra sân: Ismael Diallo
match change
17'
27'
match goal 0 - 1 Ben Yedder Wissam
49'
match yellow.png Guillermo Maripan
Cyrille Bayala match red
53'
Fernand Mayembo
Ra sân: Youcef Belaili
match change
61'
70'
match change Krepin Diatta
Ra sân: Eliesse Ben Seghir
Kevin Spadanuda
Ra sân: Mohamed Youssouf
match change
72'
Moussa Kalilou Djitte
Ra sân: Moussa Soumano
match change
72'
Riad Nouri
Ra sân: Mounaim El Idrissy
match change
72'
77'
match change Takumi Minamino
Ra sân: Ben Yedder Wissam
84'
match goal 0 - 2 Krepin Diatta
Kiến tạo: Mohamed Camara

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ajaccio Ajaccio
Monaco Monaco
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
8
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
20
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
349
 
Số đường chuyền
 
478
71%
 
Chuyền chính xác
 
77%
20
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
3
60
 
Đánh đầu
 
36
29
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Đánh chặn
 
10
20
 
Ném biên
 
22
18
 
Cản phá thành công
 
18
16
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
115
 
Pha tấn công
 
120
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Fernand Mayembo
2
Mickael Alphonse
5
Riad Nouri
27
Kevin Spadanuda
28
Moussa Kalilou Djitte
16
Francois-Joseph Sollacaro
29
Florian Chabrolle
21
Cedric Avinel
24
Ruan Levine
Ajaccio Ajaccio 4-4-2
4-4-2 Monaco Monaco
1
Leroy
3
Diallo
15
Vidal
25
Gonzalez
20
Youssouf
10
Belaili
6
Coutadeu...
4
Barreto
14
Bayala
34
Soumano
7
Idrissy
16
Nubel
26
Aguilar
6
Disasi
3
Maripan
12
Silva
2
Campos
19
Fofana
4
Camara
44
Seghir
36
Embolo
10
Wissam

Substitutes

18
Takumi Minamino
27
Krepin Diatta
15
Eliot Matazo
21
Maghnes Akliouche
99
Yllan Okou
30
Thomas Didillon
23
Malang Sarr
9
Myron Boadu
42
Edan Diop
Đội hình dự bị
Ajaccio Ajaccio
Fernand Mayembo 77
Mickael Alphonse 2
Riad Nouri 5
Kevin Spadanuda 27
Moussa Kalilou Djitte 28
Francois-Joseph Sollacaro 16
Florian Chabrolle 29
Cedric Avinel 21
Ruan Levine 24
Ajaccio Monaco
18 Takumi Minamino
27 Krepin Diatta
15 Eliot Matazo
21 Maghnes Akliouche
99 Yllan Okou
30 Thomas Didillon
23 Malang Sarr
9 Myron Boadu
42 Edan Diop

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua
2.67 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 5
42% Kiểm soát bóng 46%
16.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.9
1.3 Bàn thua 1
2.8 Phạt góc 5.4
2 Thẻ vàng 2
4.1 Sút trúng cầu môn 6
46.5% Kiểm soát bóng 51%
15.7 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ajaccio (36trận)
Chủ Khách
Monaco (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
5
2
HT-H/FT-T
4
6
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
4
3
3
3
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
4
HT-B/FT-B
2
3
2
6

Ajaccio Ajaccio
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Mathieu Coutadeur Tiền vệ trụ 1 0 0 23 16 69.57% 0 1 31 6.09
20 Mohamed Youssouf Hậu vệ cánh phải 0 0 1 17 7 41.18% 2 1 28 6
2 Mickael Alphonse Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 9 69.23% 1 0 29 6.57
1 Benjamin Leroy Thủ môn 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 19 6.26
4 Michael Barreto Tiền vệ công 1 0 0 33 22 66.67% 1 3 42 6.3
3 Ismael Diallo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 2 0 10 6.19
25 Oumar Gonzalez Trung vệ 1 0 0 18 14 77.78% 0 4 31 6.85
14 Cyrille Bayala Cánh phải 0 0 1 14 7 50% 1 1 24 6.17
7 Mounaim El Idrissy Tiền đạo cắm 1 0 0 17 8 47.06% 1 6 28 6.45
10 Youcef Belaili Cánh trái 1 0 1 20 15 75% 0 0 26 6.01
15 Clement Vidal Trung vệ 0 0 0 23 17 73.91% 0 4 33 6.66
34 Moussa Soumano Forward 0 0 1 3 2 66.67% 0 1 9 6.16

Monaco Monaco
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ben Yedder Wissam Tiền đạo cắm 1 1 0 9 6 66.67% 0 0 10 7.01
36 Breel Donald Embolo Tiền đạo cắm 0 0 0 16 10 62.5% 0 1 27 6.52
16 Alexander Nubel Thủ môn 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 23 6.5
26 Ruben Aguilar Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 20 83.33% 1 1 40 6.74
3 Guillermo Maripan Trung vệ 2 1 0 32 28 87.5% 0 3 39 6.92
6 Axel Disasi Trung vệ 0 0 0 35 28 80% 0 4 39 6.9
12 Caio Henrique Oliveira Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 1 34 21 61.76% 2 1 52 6.71
4 Mohamed Camara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 29 74.36% 0 0 46 6.81
19 Youssouf Fofana Tiền vệ trụ 0 0 1 31 24 77.42% 1 2 40 6.82
2 Vanderson de Oliveira Campos Hậu vệ cánh phải 1 0 1 14 9 64.29% 4 1 33 6.86
44 Eliesse Ben Seghir Midfielder 0 0 0 22 14 63.64% 0 1 30 6.44

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ