Vòng 27
21:00 ngày 12/03/2023
Ajaccio
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Montpellier
Địa điểm: Francois Coty Stade
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.05
O 2.25
1.00
U 2.25
0.88
1
2.55
X
3.20
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.77
-0
0.84
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Ajaccio Ajaccio
Phút
Montpellier Montpellier
Mohamed Youssouf match yellow.png
5'
32'
match yellow.png Arnaud Nordin
Riad Nouri
Ra sân: Moussa Kalilou Djitte
match change
54'
58'
match yellow.png Teji Savanier
61'
match change Stephy Mavididi
Ra sân: Arnaud Nordin
61'
match change Sepe Elye Wahi
Ra sân: Wahbi Khazri
68'
match goal 0 - 1 Sepe Elye Wahi
Kiến tạo: Teji Savanier
Kevin Spadanuda
Ra sân: Cyrille Bayala
match change
71'
72'
match change Khalil Fayad
Ra sân: Faitout Maouassa
Moussa Soumano
Ra sân: Youcef Belaili
match change
79'
Oumar Gonzalez
Ra sân: Clement Vidal
match change
79'
87'
match change Valere Germain
Ra sân: Teji Savanier
Oumar Gonzalez match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ajaccio Ajaccio
Montpellier Montpellier
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
12
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
3
18
 
Sút Phạt
 
13
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
423
 
Số đường chuyền
 
465
70%
 
Chuyền chính xác
 
73%
13
 
Phạm lỗi
 
18
58
 
Đánh đầu
 
40
25
 
Đánh đầu thành công
 
24
3
 
Cứu thua
 
1
23
 
Rê bóng thành công
 
30
7
 
Đánh chặn
 
9
31
 
Ném biên
 
24
0
 
Dội cột/xà
 
1
23
 
Cản phá thành công
 
29
12
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
95
 
Pha tấn công
 
81
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Oumar Gonzalez
5
Riad Nouri
27
Kevin Spadanuda
34
Moussa Soumano
35
Anthony Khelifa
29
Florian Chabrolle
16
Francois-Joseph Sollacaro
77
Fernand Mayembo
24
Ruan Levine
Ajaccio Ajaccio 4-4-2
4-2-3-1 Montpellier Montpellier
1
Leroy
3
Diallo
21
Avinel
15
Vidal
20
Youssouf
10
Belaili
6
Coutadeu...
4
Barreto
14
Bayala
28
Djitte
7
Idrissy
40
Lecomte
77
Sacko
6
Jullien
4
Kouyate
3
Sylla
12
Ferri
13
Chotard
7
Nordin
11
Savanier
27
Maouassa
99
Khazri

Substitutes

9
Valere Germain
21
Sepe Elye Wahi
22
Khalil Fayad
10
Stephy Mavididi
90
Bingourou Kamara
26
Thibault Tamas
75
Mamadou Sakho
5
Pedro Mendes
32
Edvin Bongemba
Đội hình dự bị
Ajaccio Ajaccio
Oumar Gonzalez 25
Riad Nouri 5
Kevin Spadanuda 27
Moussa Soumano 34
Anthony Khelifa 35
Florian Chabrolle 29
Francois-Joseph Sollacaro 16
Fernand Mayembo 77
Ruan Levine 24
Ajaccio Montpellier
9 Valere Germain
21 Sepe Elye Wahi
22 Khalil Fayad
10 Stephy Mavididi
90 Bingourou Kamara
26 Thibault Tamas
75 Mamadou Sakho
5 Pedro Mendes
32 Edvin Bongemba

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1
5 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 3
3 Sút trúng cầu môn 3
52.67% Kiểm soát bóng 46%
16 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.7
1.7 Bàn thua 1.7
3.6 Phạt góc 4.6
1.9 Thẻ vàng 2.2
4.4 Sút trúng cầu môn 4.6
46.6% Kiểm soát bóng 45%
15.5 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ajaccio (38trận)
Chủ Khách
Montpellier (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
2
6
HT-H/FT-T
4
6
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
4
3
6
0
HT-B/FT-H
2
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
1
3
HT-B/FT-B
2
3
3
6

Ajaccio Ajaccio
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Mathieu Coutadeur Tiền vệ trụ 0 0 0 65 51 78.46% 0 1 76 6.56
20 Mohamed Youssouf Hậu vệ cánh phải 0 0 0 36 21 58.33% 3 1 72 6.43
5 Riad Nouri Cánh phải 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 11 6
21 Cedric Avinel Trung vệ 0 0 0 45 39 86.67% 0 5 50 6.34
1 Benjamin Leroy Thủ môn 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 31 6.27
4 Michael Barreto Tiền vệ công 1 0 0 57 44 77.19% 7 0 87 7.12
3 Ismael Diallo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 45 33 73.33% 2 2 65 6.66
25 Oumar Gonzalez Trung vệ 0 0 0 9 4 44.44% 0 1 13 6.01
14 Cyrille Bayala Cánh phải 0 0 0 26 12 46.15% 1 2 54 6.36
28 Moussa Kalilou Djitte Tiền đạo cắm 0 0 1 11 7 63.64% 0 2 20 6.14
7 Mounaim El Idrissy Tiền đạo cắm 2 0 1 19 10 52.63% 0 6 37 6.41
10 Youcef Belaili Cánh trái 3 1 0 27 18 66.67% 1 1 51 6.43
15 Clement Vidal Trung vệ 0 0 0 32 23 71.88% 0 2 40 6.1
27 Kevin Spadanuda Tiền vệ trái 0 0 1 7 7 100% 0 0 13 6.31
34 Moussa Soumano Forward 0 0 0 2 0 0% 0 0 4 6.09

Montpellier Montpellier
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Benjamin Lecomte Thủ môn 0 0 1 28 12 42.86% 0 0 33 6.55
9 Valere Germain Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.07
99 Wahbi Khazri Tiền đạo cắm 2 0 0 12 8 66.67% 1 0 22 6
11 Teji Savanier Tiền vệ trụ 1 0 2 46 34 73.91% 7 0 73 7.46
6 Christopher Jullien Trung vệ 0 0 0 58 44 75.86% 0 5 65 6.97
12 Jordan Ferri Tiền vệ trụ 1 0 3 71 57 80.28% 1 2 95 7.59
3 Issiaga Sylla Hậu vệ cánh trái 0 0 2 52 40 76.92% 3 3 85 7.68
27 Faitout Maouassa Hậu vệ cánh trái 2 1 0 14 8 57.14% 1 1 30 7.19
77 Falaye Sacko Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 25 73.53% 1 0 59 6.9
4 Boubakar Kouyate Trung vệ 0 0 0 59 41 69.49% 1 5 70 7.05
7 Arnaud Nordin Cánh trái 0 0 0 9 9 100% 0 0 16 5.86
10 Stephy Mavididi Cánh trái 3 1 1 9 5 55.56% 0 2 21 6.84
13 Joris Chotard Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 52 46 88.46% 0 1 62 7.08
21 Sepe Elye Wahi Tiền đạo cắm 1 1 0 9 5 55.56% 0 1 16 7.07
22 Khalil Fayad Tiền vệ trụ 1 1 0 3 3 100% 0 0 9 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ