Vòng 36
18:00 ngày 21/05/2023
Ajaccio 1
Đã kết thúc 0 - 5 (0 - 4)
Rennes
Địa điểm: Francois Coty Stade
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.09
-0.75
0.81
O 2.25
0.82
U 2.25
1.04
1
6.50
X
3.80
2
1.53
Hiệp 1
+0.25
1.02
-0.25
0.86
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Ajaccio Ajaccio
Phút
Rennes Rennes
14'
match goal 0 - 1 Santamaria Baptiste
Kiến tạo: Lovro Majer
31'
match goal 0 - 2 Amine Gouiri
Kiến tạo: Karl Toko Ekambi
37'
match goal 0 - 3 Jeremy Doku
Kiến tạo: Lovro Majer
40'
match goal 0 - 4 Amine Gouiri
Kiến tạo: Hamari Traore
45'
match yellow.png Jeanuel Belocian
Ben Toure
Ra sân: Moussa Soumano
match change
46'
Riad Nouri
Ra sân: Ivane Chegra
match change
46'
Clement Vidal match yellow.png
57'
Mickael Alphonse Card changed match var
62'
Mickael Alphonse match red
63'
63'
match change Ibrahim Salah
Ra sân: Jeremy Doku
64'
match change Lorenz Assignon
Ra sân: Jeanuel Belocian
Tony Strata
Ra sân: Kevin Spadanuda
match change
65'
71'
match goal 0 - 5 Amine Gouiri
Kiến tạo: Hamari Traore
72'
match change Flavien Tait
Ra sân: Benjamin Bourigeaud
72'
match change Arnaud Kalimuendo Muinga
Ra sân: Amine Gouiri
79'
match change Desire Doue
Ra sân: Karl Toko Ekambi
Mehdi Puch-Herrantz
Ra sân: Michael Barreto
match change
81'
85'
match yellow.png Lorenz Assignon
Anthony Khelifa
Ra sân: Mounaim El Idrissy
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ajaccio Ajaccio
Rennes Rennes
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
2
 
Tổng cú sút
 
13
0
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
7
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
361
 
Số đường chuyền
 
521
80%
 
Chuyền chính xác
 
87%
8
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
2
31
 
Đánh đầu
 
23
12
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
0
16
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
19
17
 
Ném biên
 
8
16
 
Cản phá thành công
 
13
13
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
5
96
 
Pha tấn công
 
112
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Mehdi Puch-Herrantz
35
Anthony Khelifa
5
Riad Nouri
31
Tony Strata
33
Ben Toure
14
Cyrille Bayala
21
Cedric Avinel
30
Ghjuvanni Quilichini
32
Paolo Lebas Da Silva
Ajaccio Ajaccio 4-4-2
4-1-4-1 Rennes Rennes
1
Leroy
2
Alphonse
15
Vidal
25
Gonzalez
20
Youssouf
38
Chegra
6
Coutadeu...
4
Barreto
27
Spadanud...
34
Soumano
7
Idrissy
30
Mandanda
27
Traore
23
Omari
2
Rodon
18
Belocian
8
Baptiste
10
Doku
14
Bourigea...
21
Majer
19
3
Gouiri
17
Ekambi

Substitutes

33
Desire Doue
9
Arnaud Kalimuendo Muinga
22
Lorenz Assignon
20
Flavien Tait
34
Ibrahim Salah
40
Elias Damergy
6
Chimuanya Ugochukwu
31
Guela Doue
1
Dogan Alemdar
Đội hình dự bị
Ajaccio Ajaccio
Mehdi Puch-Herrantz 37
Anthony Khelifa 35
Riad Nouri 5
Tony Strata 31
Ben Toure 33
Cyrille Bayala 14
Cedric Avinel 21
Ghjuvanni Quilichini 30
Paolo Lebas Da Silva 32
Ajaccio Rennes
33 Desire Doue
9 Arnaud Kalimuendo Muinga
22 Lorenz Assignon
20 Flavien Tait
34 Ibrahim Salah
40 Elias Damergy
6 Chimuanya Ugochukwu
31 Guela Doue
1 Dogan Alemdar

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 7.33
2.33 Thẻ vàng 3.67
3 Sút trúng cầu môn 5.33
52.67% Kiểm soát bóng 52.33%
16 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.6
1.7 Bàn thua 1.6
3.6 Phạt góc 5.3
1.9 Thẻ vàng 2
4.4 Sút trúng cầu môn 4.4
46.6% Kiểm soát bóng 50.3%
15.5 Phạm lỗi 14.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ajaccio (38trận)
Chủ Khách
Rennes (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
5
7
HT-H/FT-T
4
6
5
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
4
3
0
3
HT-B/FT-H
2
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
0
4
2
HT-B/FT-B
2
3
2
6

Ajaccio Ajaccio
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Mathieu Coutadeur Tiền vệ trụ 0 0 0 55 46 83.64% 1 0 60 5.52
20 Mohamed Youssouf Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 23 76.67% 3 0 55 5.64
5 Riad Nouri Cánh phải 0 0 0 19 12 63.16% 1 0 27 5.85
2 Mickael Alphonse Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 15 83.33% 0 1 29 4.68
1 Benjamin Leroy Thủ môn 0 0 0 27 20 74.07% 0 0 32 5.56
4 Michael Barreto Tiền vệ công 1 0 0 54 46 85.19% 3 0 70 5.86
25 Oumar Gonzalez Trung vệ 0 0 0 45 40 88.89% 0 1 52 5.38
7 Mounaim El Idrissy Tiền đạo cắm 0 0 0 17 13 76.47% 1 4 29 6.12
15 Clement Vidal Trung vệ 1 0 0 40 31 77.5% 0 3 45 5.41
27 Kevin Spadanuda Cánh trái 0 0 0 12 8 66.67% 1 1 25 6.11
35 Anthony Khelifa Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
34 Moussa Soumano Forward 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 12 5.7
37 Mehdi Puch-Herrantz Midfielder 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.1
38 Ivane Chegra Thủ môn 0 0 0 11 5 45.45% 0 1 23 5.84
31 Tony Strata Defender 0 0 0 9 9 100% 0 0 16 6.26
33 Ben Toure Forward 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 13 6.13

Rennes Rennes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Steve Mandanda Thủ môn 0 0 0 36 28 77.78% 0 0 44 6.77
17 Karl Toko Ekambi Cánh trái 2 1 2 14 11 78.57% 1 2 27 8.12
14 Benjamin Bourigeaud Tiền vệ phải 2 1 3 42 33 78.57% 4 0 50 7.47
20 Flavien Tait Tiền vệ trụ 1 0 1 19 19 100% 0 0 21 6.11
8 Santamaria Baptiste Tiền vệ trụ 1 1 0 60 53 88.33% 0 3 68 8.11
27 Hamari Traore Hậu vệ cánh phải 0 0 2 58 49 84.48% 1 0 70 7.84
2 Joe Rodon Trung vệ 0 0 0 76 73 96.05% 0 2 89 7.71
21 Lovro Majer Tiền vệ công 0 0 5 45 40 88.89% 1 0 62 8.69
19 Amine Gouiri Tiền đạo cắm 4 3 0 15 8 53.33% 0 1 28 9.95
10 Jeremy Doku Cánh phải 1 1 0 16 16 100% 0 0 37 8.86
9 Arnaud Kalimuendo Muinga Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.04
22 Lorenz Assignon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 13 81.25% 1 2 23 6.23
23 Warmed Omari Trung vệ 0 0 0 81 78 96.3% 0 3 85 7.08
18 Jeanuel Belocian Trung vệ 0 0 0 17 15 88.24% 1 2 33 7.17
33 Desire Doue Tiền vệ công 0 0 0 7 4 57.14% 1 0 11 6.16
34 Ibrahim Salah Cánh trái 2 0 0 14 12 85.71% 0 0 22 6.43

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ