Vòng 16
23:30 ngày 02/03/2023
Al Duhail
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
Al-Arabi SC 1
Địa điểm: Abdullah bin Khalifa Stadium
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.02
+0.5
0.78
O 2.25
0.89
U 2.25
0.89
1
2.00
X
3.20
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.07
+0.25
0.77
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Al Duhail Al Duhail
Phút
Al-Arabi SC Al-Arabi SC
Nam Tae-Hee 1 - 0
Kiến tạo: Ferjani Sassi
match goal
7'
25'
match goal 1 - 1 Hamid Ismaeil
Kiến tạo: Hilal Mohammed Ibrahim
31'
match yellow.png Aron Einar Gunnarsson
Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla 2 - 1 match goal
37'
53'
match yellow.png Abdullah Marafee
Yousef Aymen match yellow.png
62'
Mohamed Moosa Abbas Ali Musa match yellow.png
67'
77'
match yellow.png Omar Al-Somah
78'
match yellow.pngmatch red Omar Al-Somah
Karim Boudiaf match yellow.png
84'
Michael Olunga 3 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Duhail Al Duhail
Al-Arabi SC Al-Arabi SC
8
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
5
16
 
Sút Phạt
 
19
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
22
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
6
113
 
Pha tấn công
 
90
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 2.33
8 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 7.33
53.33% Kiểm soát bóng 54.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.8
1.8 Bàn thua 1.7
4.9 Phạt góc 4.7
2.2 Thẻ vàng 2.8
4.7 Sút trúng cầu môn 5.3
56.2% Kiểm soát bóng 56%
7.2 Phạm lỗi 8.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Duhail (34trận)
Chủ Khách
Al-Arabi SC (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
0
HT-H/FT-T
5
3
3
3
HT-B/FT-T
1
3
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
2
2
6
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
3
4
3
1
HT-B/FT-B
3
2
2
4