Vòng Group
01:00 ngày 24/10/2023
Al Hilal
Đã kết thúc 6 - 0 (1 - 0)
Mumbai City
Địa điểm: King Fahd International Stadium
Thời tiết: Trong lành, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-3.5
0.89
+3.5
0.89
O 4.25
0.87
U 4.25
0.91
1
1.03
X
19.00
2
71.00
Hiệp 1
-1.5
0.87
+1.5
0.89
O 1.75
0.76
U 1.75
1.02

Diễn biến chính

Al Hilal Al Hilal
Phút
Mumbai City Mumbai City
Aleksandar Mitrovic 1 - 0
Kiến tạo: Mohammed Al-Burayk
match goal
5'
14'
match yellow.png Yoell van Nieff
Salem Al Dawsari Goal Disallowed match var
23'
Ali Al-Boleahi match yellow.png
34'
41'
match yellow.png Vikram Pratap Singh
Kalidou Koulibaly match yellow.png
49'
62'
match change Abdenasser El Khayati
Ra sân: Yoell van Nieff
62'
match change Bipin Singh
Ra sân: Vikram Pratap Singh
Abdulla Al Hamdan
Ra sân: Mohamed Kanno
match change
65'
Aleksandar Mitrovic 2 - 0
Kiến tạo: Mohammed Al-Burayk
match goal
67'
Sergej Milinkovic Savic 3 - 0
Kiến tạo: Saud Abdulhamid
match goal
75'
Aleksandar Mitrovic 4 - 0
Kiến tạo: Saud Abdulhamid
match goal
80'
80'
match change Jayesh Rane
Ra sân: Jorge Rolando Pereyra Diaz
Hassan Altambakti
Ra sân: Kalidou Koulibaly
match change
81'
Mohammed Al-Burayk 5 - 0
Kiến tạo: Aleksandar Mitrovic
match goal
82'
Saleh Javier Al-Sheri
Ra sân: Aleksandar Mitrovic
match change
86'
Mohammed Hamad Al Qahtani
Ra sân: Sergej Milinkovic Savic
match change
86'
Abdulelah Al Malki
Ra sân: Salem Al Dawsari
match change
86'
88'
match change Vinit Rai
Ra sân: Lallianzuala Chhangte
88'
match change Rahul Bheke
Ra sân: Mehtab Singh
Abdulelah Al Malki match yellow.png
90'
Abdulelah Al Malki 6 - 0
Kiến tạo: Mohammed Al-Burayk
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Hilal Al Hilal
Mumbai City Mumbai City
6
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
4
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
0
11
 
Sút Phạt
 
10
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
569
 
Số đường chuyền
 
264
12
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
5
9
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cứu thua
 
6
10
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
10
12
 
Thử thách
 
13
99
 
Pha tấn công
 
81
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Ahmad Abu Rasen
4
Khalifah Al-Dawsari
14
Abdulla Al Hamdan
43
Musab Fahz Aljuwayr
26
Abdulelah Al Malki
56
Mohammed Hamad Al Qahtani
12
Yasir Al-Shahrani
11
Saleh Javier Al-Sheri
31
Habib Al-Wutaian
70
Mohammed Jahfali
87
Hassan Altambakti
Al Hilal Al Hilal 4-2-3-1
4-3-3 Mumbai City Mumbai City
21
Owais
2
Al-Buray...
5
Al-Bolea...
3
Koulibal...
66
Abdulham...
8
Neves
28
Kanno
29
Dawsari
22
Savic
77
Oliveira
9
3
Mitrovic
1
Lachenpa
18
Griffith...
4
Arroyo,T...
5
Singh
31
Mishra
45
Apuia
8
Nieff
24
Stewart
7
Chhangte
30
Diaz
6
Singh

Substitutes

2
Rahul Bheke
28
Ayush Chhikara
23
Abdenasser El Khayati
13
Mohammad Nawaz
60
Franklin Nazareth
44
Halen Nongtdu
16
Vinit Rai
20
Jayesh Rane
29
Bipin Singh
11
Gurkirat Singh
17
Sanjeev Stalin
3
Valpuia
Đội hình dự bị
Al Hilal Al Hilal
Ahmad Abu Rasen 40
Khalifah Al-Dawsari 4
Abdulla Al Hamdan 14
Musab Fahz Aljuwayr 43
Abdulelah Al Malki 26
Mohammed Hamad Al Qahtani 56
Yasir Al-Shahrani 12
Saleh Javier Al-Sheri 11
Habib Al-Wutaian 31
Mohammed Jahfali 70
Hassan Altambakti 87
Al Hilal Mumbai City
2 Rahul Bheke
28 Ayush Chhikara
23 Abdenasser El Khayati
13 Mohammad Nawaz
60 Franklin Nazareth
44 Halen Nongtdu
16 Vinit Rai
20 Jayesh Rane
29 Bipin Singh
11 Gurkirat Singh
17 Sanjeev Stalin
3 Valpuia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.67
0.67 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 5
52.33% Kiểm soát bóng 54.33%
10.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 2.3
1.1 Bàn thua 1.1
6.5 Phạt góc 5.7
2.1 Thẻ vàng 2.6
7.3 Sút trúng cầu môn 5.9
58.5% Kiểm soát bóng 56%
11.4 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Hilal (46trận)
Chủ Khách
Mumbai City (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
1
3
4
HT-H/FT-T
9
0
4
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
0
3
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
3
1
3
HT-H/FT-B
0
7
1
1
HT-B/FT-B
0
11
2
4