Vòng Group
01:00 ngày 19/09/2023
Al Hilal
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Navbahor Namangan
Địa điểm: King Fahd International Stadium
Thời tiết: Trong lành, 34℃~35℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
0.81
+2.25
1.03
O 3
0.96
U 3
0.75
1
1.05
X
9.00
2
26.00
Hiệp 1
-1
1.09
+1
0.73
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Al Hilal Al Hilal
Phút
Navbahor Namangan Navbahor Namangan
28'
match yellow.png Filip Ivanovic
52'
match goal 0 - 1 Toma Tabatadze
Kiến tạo: Abrorbek Ismoilov
Neymar da Silva Santos Junior match yellow.png
60'
61'
match yellow.png Abrorbek Ismoilov
Ali Al-Boleahi 1 - 1
Kiến tạo: Michael Richard Delgado De Oliveira
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Hilal Al Hilal
Navbahor Namangan Navbahor Namangan
12
 
Phạt góc
 
1
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
4
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
13
 
Sút ra ngoài
 
2
11
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
5
77%
 
Kiểm soát bóng
 
23%
75%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
25%
651
 
Số đường chuyền
 
205
5
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
6
11
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Substitution
 
4
11
 
Đánh chặn
 
9
8
 
Thử thách
 
14
146
 
Pha tấn công
 
67
123
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 5.33
63.33% Kiểm soát bóng 46.67%
15 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.9
1.2 Bàn thua 0.9
5.9 Phạt góc 4.1
2.4 Thẻ vàng 1.5
6.1 Sút trúng cầu môn 4.7
58.5% Kiểm soát bóng 43.1%
11.9 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Hilal (48trận)
Chủ Khách
Navbahor Namangan (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
1
0
0
HT-H/FT-T
9
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
0
7
1
0
HT-B/FT-B
0
11
0
2