Vòng Vòng bảng
20:00 ngày 03/08/2023
Al Wahda(UAE)
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Raja Casablanca Atlhletic
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.84
-0.25
0.92
O 2.25
0.97
U 2.25
0.81
1
2.95
X
3.15
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.12
-0
0.67
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Al Wahda(UAE) Al Wahda(UAE)
Phút
Raja Casablanca Atlhletic Raja Casablanca Atlhletic
23'
match yellow.png El Forsy A.
26'
match yellow.png Zakaria El Wardi
26'
match goal 0 - 1 Zakaria El Wardi
Kiến tạo: Labib Z.
Alsomhi S. A. match yellow.png
42'
45'
match yellow.png Camara A. A.
Facundo Kruspzky match yellow.png
79'
90'
match yellow.png Lamchkhchakh El M.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Wahda(UAE) Al Wahda(UAE)
Raja Casablanca Atlhletic Raja Casablanca Atlhletic
3
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
6
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
1
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
372
 
Số đường chuyền
 
447
8
 
Phạm lỗi
 
19
0
 
Việt vị
 
1
5
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
15
11
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Thử thách
 
10
65
 
Pha tấn công
 
68
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.33
3.67 Phạt góc 8.67
2 Thẻ vàng 2.67
2.33 Sút trúng cầu môn 5.33
56% Kiểm soát bóng 60.33%
9.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 0.3
4.1 Phạt góc 7.1
1.9 Thẻ vàng 2.1
5.2 Sút trúng cầu môn 4.1
53.9% Kiểm soát bóng 60%
8.8 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Wahda(UAE) (12trận)
Chủ Khách
Raja Casablanca Atlhletic (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
0
HT-H/FT-T
2
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
3
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
1
1
1
4