Vòng Gruops
00:15 ngày 28/04/2022
Al Wihdat Amman
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Nasaf Qarshi
Địa điểm: Prince Fahd Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.97
-0.5
0.87
O 2
0.83
U 2
0.99
1
3.95
X
3.00
2
1.87
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.04
O 0.75
0.81
U 0.75
1.01

Diễn biến chính

Al Wihdat Amman Al Wihdat Amman
Phút
Nasaf Qarshi Nasaf Qarshi
3'
match goal 0 - 1 Marko Stanojevic
Kiến tạo: Oybek Bozorov
Feras Zeyad Yousef Shilbaya match yellow.png
9'
Mohammed Mike Anas 1 - 1
Kiến tạo: Khaled Assam
match goal
34'
Clarence Bitang match yellow.png
43'
59'
match goal 1 - 2 Khusayin Norchaev
Anas Ahmad Mahmoud Hammad Al
Ra sân: Khaled Assam
match change
60'
63'
match change Semir Smajlagic
Ra sân: Khusayin Norchaev
63'
match change Sukhrob Nurullaev
Ra sân: Ivan Solovyev
Mohannad Abu Taha
Ra sân: Monther Omar Abdel Aziz Abu Amara
match change
74'
Ahmad Thaer Daoud Haikal
Ra sân: Ahmad Nawaf Abdel Aziz Israiwah
match change
75'
Mohannad Abu Taha 2 - 2 match goal
82'
90'
match change Murodbek Rakhmatov
Ra sân: Bakhrom Abdurakhimov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Wihdat Amman Al Wihdat Amman
Nasaf Qarshi Nasaf Qarshi
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
1
6
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
12
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
586
 
Số đường chuyền
 
335
14
 
Phạm lỗi
 
12
21
 
Đánh đầu thành công
 
18
5
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
14
17
 
Đánh chặn
 
12
19
 
Thử thách
 
5
97
 
Pha tấn công
 
73
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Danial Afaneh
88
Murad Alfaluji
25
Malek Allan
17
Oamar Ahmad Almanasrah
3
Mohannad Alsouliman
5
Ahmad Thaer Daoud Haikal
11
Ahmed Ali Elias
15
Anas Ahmad Mahmoud Hammad Al
44
Tamer Saleh Ahmad Hamed
6
Mohannad Abu Taha
Al Wihdat Amman Al Wihdat Amman 4-2-3-1
4-2-3-1 Nasaf Qarshi Nasaf Qarshi
1
Nawwas
4
Aldmeiri
2
Hasheesh
18
Khattab
16
Shilbaya
10
Israiwah
20
Bitang
8
Assam
90
Samir
7
Amara
21
Anas
35
Nematov
8
Saitov
4
Alikulov
92
Eshmurod...
7
Mukhitdi...
88
Stanojev...
22
Mozgovoy
10
Norchaev
18
Abdurakh...
77
Bozorov
9
Solovyev

Substitutes

27
Zafarmurod Abdirahmatov
20
Shakhzod Akromov
1
Umidjon Ergashev
30
Aziz Holmurodov
17
Sukhrob Nurullaev
6
Murodbek Rakhmatov
23
Sardor Sadulloev
99
Semir Smajlagic
13
Azamat Soyibov
70
Asliddin Tursunpolatov
Đội hình dự bị
Al Wihdat Amman Al Wihdat Amman
Danial Afaneh 19
Murad Alfaluji 88
Malek Allan 25
Oamar Ahmad Almanasrah 17
Mohannad Alsouliman 3
Ahmad Thaer Daoud Haikal 5
Ahmed Ali Elias 11
Anas Ahmad Mahmoud Hammad Al 15
Tamer Saleh Ahmad Hamed 44
Mohannad Abu Taha 6
Al Wihdat Amman Nasaf Qarshi
27 Zafarmurod Abdirahmatov
20 Shakhzod Akromov
1 Umidjon Ergashev
30 Aziz Holmurodov
17 Sukhrob Nurullaev
6 Murodbek Rakhmatov
23 Sardor Sadulloev
99 Semir Smajlagic
13 Azamat Soyibov
70 Asliddin Tursunpolatov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
34% Kiểm soát bóng 17.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.2
0.9 Bàn thua 1.1
6.6 Phạt góc 4.8
1.9 Thẻ vàng 2.4
5.5 Sút trúng cầu môn 4.1
50% Kiểm soát bóng 32.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Wihdat Amman (23trận)
Chủ Khách
Nasaf Qarshi (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
1
1
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
4
0
0