Vòng 26
17:30 ngày 18/02/2024
Alanyaspor
Đã kết thúc 3 - 3 (2 - 0)
Adana Demirspor
Địa điểm: Alanya Oba Stadium
Thời tiết: Giông bão, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.93
O 2.75
1.03
U 2.75
0.83
1
1.95
X
3.65
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.81
O 1
0.81
U 1
1.07

Diễn biến chính

Alanyaspor Alanyaspor
Phút
Adana Demirspor Adana Demirspor
Pione Sisto match yellow.png
13'
Jure Balkovec 1 - 0 match goal
20'
Oguz Aydin 2 - 0 match goal
33'
46'
match change Vedat Karakus
Ra sân: Shahrudin Mahammadaliyev
60'
match change Yusuf Erdogan
Ra sân: Michut Edouard
62'
match change Yusuf Barasi
Ra sân: Barwuah Mario Balotelli
65'
match var Youcef Attal Penalty awarded
67'
match pen 2 - 1 Emre Akbaba
Efecan Karaca
Ra sân: Carlos Eduardo Ferreira de Souza
match change
68'
Hwang Ui Jo
Ra sân: Pione Sisto
match change
69'
69'
match goal 2 - 2 Yusuf Sari
Kiến tạo: Yusuf Barasi
Ahmed Hassan Koka
Ra sân: Hwang Ui Jo
match change
73'
75'
match yellow.png Vedat Karakus
Joao Pedro Barradas Novais match hong pen
76'
Florent Hadergjonaj 3 - 2 match goal
76'
Joao Pedro Barradas Novais match yellow.png
81'
84'
match change Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
Ra sân: Milad Mohammadi
84'
match change Jose Rodriguez Martinez
Ra sân: Maestro
Furkan Bayir
Ra sân: Loide Augusto
match change
87'
Ozdemir
Ra sân: Fatih Aksoy
match change
87'
90'
match goal 3 - 3 Yusuf Sari
Jure Balkovec match yellow.png
90'
Fidan Aliti match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Alanyaspor Alanyaspor
Adana Demirspor Adana Demirspor
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
20
5
 
Sút trúng cầu môn
 
9
0
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
11
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
374
 
Số đường chuyền
 
402
80%
 
Chuyền chính xác
 
85%
12
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu
 
20
9
 
Đánh đầu thành công
 
9
6
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Đánh chặn
 
14
13
 
Ném biên
 
14
16
 
Cản phá thành công
 
8
7
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
71
 
Pha tấn công
 
96
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Ahmed Hassan Koka
88
Ozdemir
7
Efecan Karaca
4
Furkan Bayir
16
Hwang Ui Jo
42
Yunus Bahadir
17
Nicolas Janvier
37
Mert-Yusuf Torlak
99
Yusuf Karagoz
26
Eren Altintas
Alanyaspor Alanyaspor 4-2-3-1
4-2-3-1 Adana Demirspor Adana Demirspor
1
Taskiran
29
Balkovec
5
Aliti
20
Aksoy
94
Hadergjo...
10
Novais
25
Coelho
27
Augusto
18
Sisto
11
Aydin
28
Souza
71
Mahammad...
31
Attal
4
Guler
5
Gravillo...
13
Mohammad...
20
Edouard
58
Maestro
7
2
Sari
8
Akbaba
11
Valencia
9
Balotell...

Substitutes

56
Yusuf Barasi
30
Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
14
Jose Rodriguez Martinez
32
Yusuf Erdogan
39
Vedat Karakus
17
Abat Aymbetov
15
Jovan Manev
66
Pape Abou Cisse
2
Ismail Cokcalis
21
Abdulsamet Burak
Đội hình dự bị
Alanyaspor Alanyaspor
Ahmed Hassan Koka 9
Ozdemir 88
Efecan Karaca 7
Furkan Bayir 4
Hwang Ui Jo 16
Yunus Bahadir 42
Nicolas Janvier 17
Mert-Yusuf Torlak 37
Yusuf Karagoz 99
Eren Altintas 26
Alanyaspor Adana Demirspor
56 Yusuf Barasi
30 Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
14 Jose Rodriguez Martinez
32 Yusuf Erdogan
39 Vedat Karakus
17 Abat Aymbetov
15 Jovan Manev
66 Pape Abou Cisse
2 Ismail Cokcalis
21 Abdulsamet Burak

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2.67
3 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 4.67
59.67% Kiểm soát bóng 45.67%
12 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.3
0.9 Bàn thua 1.9
3.5 Phạt góc 4.9
2 Thẻ vàng 2.3
4.7 Sút trúng cầu môn 5.3
53.1% Kiểm soát bóng 49.4%
12.5 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Alanyaspor (39trận)
Chủ Khách
Adana Demirspor (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
11
5
HT-H/FT-T
2
3
1
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
4
3
1
5
HT-H/FT-H
4
3
4
3
HT-B/FT-H
0
1
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
1
0
HT-B/FT-B
2
2
4
1

Alanyaspor Alanyaspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
88 Ozdemir Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 7 6.22
7 Efecan Karaca Midfielder 0 0 0 10 5 50% 1 1 16 6.46
1 Ertugrul Taskiran Thủ môn 0 0 0 37 23 62.16% 0 1 47 6.49
10 Joao Pedro Barradas Novais Midfielder 1 1 1 42 34 80.95% 3 0 52 5.46
29 Jure Balkovec Defender 1 1 0 32 28 87.5% 2 0 48 7.37
9 Ahmed Hassan Koka Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 3 6 6.23
16 Hwang Ui Jo Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.89
18 Pione Sisto Tiền vệ công 0 0 0 25 21 84% 1 1 36 6.15
94 Florent Hadergjonaj Defender 1 1 0 33 24 72.73% 1 0 49 7.09
5 Fidan Aliti Defender 0 0 0 44 41 93.18% 0 0 53 6.02
28 Carlos Eduardo Ferreira de Souza Tiền vệ công 3 1 0 14 9 64.29% 0 1 27 7.16
20 Fatih Aksoy Trung vệ 0 0 0 38 36 94.74% 0 0 43 6.27
25 Richard Candido Coelho Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 32 84.21% 0 0 51 5.88
4 Furkan Bayir Defender 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.04
11 Oguz Aydin Tiền vệ công 1 1 2 32 25 78.13% 1 0 47 7.55
27 Loide Augusto Midfielder 0 0 0 19 14 73.68% 0 2 27 6.47

Adana Demirspor Adana Demirspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani Midfielder 3 2 1 4 3 75% 2 0 11 6.64
9 Barwuah Mario Balotelli Tiền đạo cắm 5 1 0 14 10 71.43% 0 1 23 6.19
11 John Stiveen Mendoza Valencia Cánh phải 0 0 1 23 19 82.61% 0 0 34 6.44
32 Yusuf Erdogan Defender 0 0 0 8 6 75% 2 0 12 6.17
14 Jose Rodriguez Martinez Tiền vệ trụ 0 0 0 10 8 80% 0 0 12 6.08
8 Emre Akbaba Midfielder 4 1 1 29 23 79.31% 3 2 45 7.25
4 Semih Guler Defender 1 1 0 70 63 90% 0 1 74 6.14
13 Milad Mohammadi Hậu vệ cánh trái 0 0 3 30 22 73.33% 2 1 46 6.38
39 Vedat Karakus Thủ môn 0 0 0 9 8 88.89% 0 1 12 6.91
71 Shahrudin Mahammadaliyev Thủ môn 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 16 4.8
5 Andrew Gravillon Defender 0 0 1 53 46 86.79% 1 1 68 6.26
7 Yusuf Sari Tiền vệ công 4 3 4 24 21 87.5% 8 0 48 8.84
31 Youcef Attal Hậu vệ cánh phải 3 1 0 45 36 80% 4 1 77 6.91
56 Yusuf Barasi Forward 0 0 1 4 2 50% 0 1 6 6.68
20 Michut Edouard Tiền vệ trụ 0 0 0 27 26 96.3% 0 0 31 5.9
58 Maestro Tiền vệ trụ 0 0 0 41 37 90.24% 0 0 58 6.61

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ