Albania
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Iceland 1
Địa điểm: Air Albania Stadium
Thời tiết: Giông bão, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.88
0.88
1
1.91
1.91
X
3.30
3.30
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.16
1.16
+0.25
0.74
0.74
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
Albania
Phút
Iceland
9'
David Kristjan Olafsson Card changed
10'
Aron Einar Gunnarsson
13'
Daniel Leo Gretarsson
Ra sân: Jon Dagur Thorsteinsson
Ra sân: Jon Dagur Thorsteinsson
Ermir Lenjani 1 - 0
Kiến tạo: Myrto Uzuni
Kiến tạo: Myrto Uzuni
35'
Armando Broja
Ra sân: Sokol Cikalleshi
Ra sân: Sokol Cikalleshi
69'
70'
Mikael Neville Anderson
Ra sân: Alfred Finnbogason
Ra sân: Alfred Finnbogason
70'
Mikael Egill Ellertsson
Ra sân: Arnor Sigurdsson
Ra sân: Arnor Sigurdsson
Qazim Laci
Ra sân: Amir Abrashi
Ra sân: Amir Abrashi
70'
70'
Hakon Arnar Haraldsson
Ra sân: Isak Bergmann Johannesson
Ra sân: Isak Bergmann Johannesson
Elseid Hisaj
Ra sân: Ermir Lenjani
Ra sân: Ermir Lenjani
77'
Ardian Ismajli
79'
81'
Andri Lucas Gudjohnsen
Ra sân: Birkir Bjarnason
Ra sân: Birkir Bjarnason
Enis Cokaj
Ra sân: Nedim Bajrami
Ra sân: Nedim Bajrami
83'
Enea Mihaj
Ra sân: Klaus Gjasula
Ra sân: Klaus Gjasula
83'
Enea Mihaj
89'
90'
1 - 1 Mikael Neville Anderson
Kiến tạo: Thorir Helgason
Kiến tạo: Thorir Helgason
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Albania
Iceland
Giao bóng trước
14
Phạt góc
5
9
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
1
21
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
3
12
Cản sút
0
4
Sút Phạt
17
61%
Kiểm soát bóng
39%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
452
Số đường chuyền
288
80%
Chuyền chính xác
65%
12
Phạm lỗi
3
4
Việt vị
0
51
Đánh đầu
50
19
Đánh đầu thành công
31
4
Cứu thua
3
11
Rê bóng thành công
17
4
Đánh chặn
0
27
Ném biên
12
11
Cản phá thành công
17
6
Thử thách
6
1
Kiến tạo thành bàn
1
118
Pha tấn công
83
65
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Albania
5-3-2
4-3-3
Iceland
23
Strakosh...
3
Lenjani
5
Veseli
8
Gjasula
18
Ismajli
2
Campeny
10
Bajrami
20
Ramadani
22
Abrashi
16
Cikalles...
11
Uzuni
1
Runarsso...
4
Palsson
17
Gunnarss...
23
Magnusso...
3
Olafsson
6
Johannes...
8
Bjarnaso...
20
Helgason
7
Thorstei...
11
Finnboga...
10
Sigurdss...
Đội hình dự bị
Albania
Adrian Bajrami
6
Armando Broja
9
Kristjan Asllani
15
Taulant Seferi Sulejmanov
21
Etrit Berisha
1
Arbnor Mucolli
19
Enea Mihaj
13
Albi Doka
17
Elhan Kastrati
12
Qazim Laci
14
Enis Cokaj
7
Elseid Hisaj
4
Iceland
15
Aron Elis Thrandarson
14
Daniel Leo Gretarsson
19
Mikael Egill Ellertsson
18
Mikael Neville Anderson
9
Sveinn Aron Gudjohnsen
21
Hakon Arnar Haraldsson
13
Elias Rafn Olafsson
2
Hoskuldur Gunnlaugsson
22
Andri Lucas Gudjohnsen
5
Hjortur Hermannsson
16
Stefan Teitur Thordarson
12
Patrik Sigurdur Gunnarsson
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
1
3.33
Phạt góc
3
1.67
Thẻ vàng
1.67
2
Sút trúng cầu môn
5.33
56%
Kiểm soát bóng
35.67%
7.67
Phạm lỗi
8.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.7
0.7
Bàn thua
1.3
3.2
Phạt góc
3.9
2
Thẻ vàng
1.7
3.1
Sút trúng cầu môn
4.6
53.5%
Kiểm soát bóng
45.3%
10
Phạm lỗi
10.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albania (4trận)
Chủ
Khách
Iceland (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0