Vòng
02:45 ngày 17/11/2022
Albania
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 2)
Italy
Địa điểm: Air Albania Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.93
-1
0.91
O 2.25
0.83
U 2.25
0.99
1
7.00
X
3.80
2
1.45
Hiệp 1
+0.25
1.13
-0.25
0.72
O 1
1.06
U 1
0.80

Diễn biến chính

Albania Albania
Phút
Italy Italy
Ardian Ismajli 1 - 0 match goal
16'
20'
match goal 1 - 1 Giovanni Di Lorenzo
25'
match goal 1 - 2 Vincenzo Grifo
45'
match change Samuele Ricci
Ra sân: Sandro Tonali
Marash Kumbulla match yellow.png
45'
Odise Roshi
Ra sân: Armando Broja
match change
50'
61'
match yellow.png Marco Verratti
Keidi Bare match yellow.png
61'
64'
match goal 1 - 3 Vincenzo Grifo
Odise Roshi match yellow.png
65'
Adrian Bajrami
Ra sân: Ardian Ismajli
match change
71'
Kristjan Asllani
Ra sân: Nedim Bajrami
match change
71'
77'
match change Nicolo Fagioli
Ra sân: Nicolo Zaniolo
77'
match change Degnand Wilfried Gnonto
Ra sân: Vincenzo Grifo
Ylber Ramadani
Ra sân: Amir Abrashi
match change
77'
Qazim Laci
Ra sân: Keidi Bare
match change
87'
Xhuliano Skuka
Ra sân: Myrto Uzuni
match change
88'
90'
match change Federico Chiesa
Ra sân: Giacomo Raspadori
90'
match change Simone Pafundi
Ra sân: Marco Verratti
90'
match change Andrea Pinamonti
Ra sân: Leonardo Bonucci

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Albania Albania
Italy Italy
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
13
 
Sút ra ngoài
 
8
77
 
Pha tấn công
 
127
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Kristjan Asllani
5
Adrian Bajrami
6
Eneo Bitri
24
Tedi Cara
20
Enis Cokaj
2
Erdenis Gurishta
25
Andi Hadroj
23
Elhan Kastrati
14
Qazim Laci
19
Ernest Muci
17
Arbnor Mucolli
16
Ylber Ramadani
21
Odise Roshi
12
Gentian Selmani
26
Xhuliano Skuka
Albania Albania 3-4-2-1
3-4-3 Italy Italy
1
Berisha
13
Mihaj
15
Kumbulla
18
Ismajli
3
Lenjani
7
Bare
22
Abrashi
4
Hisaj
11
Uzuni
10
Bajrami
9
Broja
21
Meret
5
Scalvini
19
Bonucci
23
Bastoni
2
Lorenzo
8
Tonali
6
Verratti
3
Dimarco
22
Zaniolo
10
Raspador...
20
2
Grifo

Substitutes

15
Francesco Acerbi
18
Nicolo Barella
14
Federico Chiesa
1
Gianluigi Donnarumma
16
Nicolo Fagioli
13
Federico Gatti
11
Degnand Wilfried Gnonto
7
Pasquale Mazzocchi
24
Fabio Miretti
25
Simone Pafundi
12
Matteo Pessina
9
Andrea Pinamonti
17
Matteo Politano
4
Samuele Ricci
26
Guglielmo Vicario
Đội hình dự bị
Albania Albania
Kristjan Asllani 8
Adrian Bajrami 5
Eneo Bitri 6
Tedi Cara 24
Enis Cokaj 20
Erdenis Gurishta 2
Andi Hadroj 25
Elhan Kastrati 23
Qazim Laci 14
Ernest Muci 19
Arbnor Mucolli 17
Ylber Ramadani 16
Odise Roshi 21
Gentian Selmani 12
Xhuliano Skuka 26
Albania Italy
15 Francesco Acerbi
18 Nicolo Barella
14 Federico Chiesa
1 Gianluigi Donnarumma
16 Nicolo Fagioli
13 Federico Gatti
11 Degnand Wilfried Gnonto
7 Pasquale Mazzocchi
24 Fabio Miretti
25 Simone Pafundi
12 Matteo Pessina
9 Andrea Pinamonti
17 Matteo Politano
4 Samuele Ricci
26 Guglielmo Vicario

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 9
1.67 Thẻ vàng 1.67
2 Sút trúng cầu môn 3.33
56% Kiểm soát bóng 56.33%
7.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.1
0.7 Bàn thua 1.2
3.2 Phạt góc 6.2
2 Thẻ vàng 1.8
3.1 Sút trúng cầu môn 4.3
53.5% Kiểm soát bóng 57.3%
10 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Albania (2trận)
Chủ Khách
Italy (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
0