Vòng Vòng bảng
17:00 ngày 24/05/2023
Albirex Niigata
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Avispa Fukuoka
Địa điểm: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.02
+0.25
0.78
O 2.5
1.05
U 2.5
0.75
1
2.33
X
3.30
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.02
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Albirex Niigata Albirex Niigata
Phút
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Gustavo Nescau 1 - 0 match goal
4'
36'
match yellow.png Hisashi Jogo
46'
match change Kazuya Konno
Ra sân: Katsuki Nishimura
Eitaro Matsuda
Ra sân: Shusuke Ota
match change
46'
46'
match yellow.png Kennedy Ebbs Mikuni
Fumiya Hayakawa
Ra sân: Thomas Deng
match change
46'
53'
match change Yota Maejima
Ra sân: Kennedy Ebbs Mikuni
54'
match yellow.png Seiya Inoue
56'
match change Ryoga Sato
Ra sân: Hisashi Jogo
56'
match change Yuya Yamagishi
Ra sân: Wellington Luis de Sousa
Yoshiaki Takagi
Ra sân: Gustavo Nescau
match change
71'
Kaito Taniguchi
Ra sân: Yota Komi
match change
71'
71'
match yellow.png Mae Hiroyuki
71'
match change Itsuki Oda
Ra sân: Tatsuya Tanaka
Soya Fujiwara
Ra sân: Taiki Watanabe
match change
75'
77'
match goal 1 - 1 Reiju Tsuruno
86'
match goal 1 - 2 Itsuki Oda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Albirex Niigata Albirex Niigata
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
6
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
5
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
2
 
Cứu thua
 
3
139
 
Pha tấn công
 
108
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Soya Fujiwara
18
Fumiya Hayakawa
40
Aozora Ishiyama
22
Eitaro Matsuda
39
Haruki Nishimura
33
Yoshiaki Takagi
7
Kaito Taniguchi
Albirex Niigata Albirex Niigata 4-2-3-1
3-4-2-1 Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
21
Abe
15
Watanabe
50
Tagami
3
Deng
32
Hasegawa
20
Shimada
6
Akiyama
11
Ota
16
Komi
17
Magalhae...
23
Nescau
1
Nagaishi
20
Mikuni
26
Inoue
5
Miya
46
Nishimur...
17
Nakamura
6
Hiroyuki
14
Tanaka
28
Tsuruno
10
Jogo
18
Sousa

Substitutes

8
Kazuya Konno
29
Yota Maejima
16
Itsuki Oda
27
Ryoga Sato
30
Masato Shigemi
11
Yuya Yamagishi
21
Takumi Yamanoi
Đội hình dự bị
Albirex Niigata Albirex Niigata
Soya Fujiwara 25
Fumiya Hayakawa 18
Aozora Ishiyama 40
Eitaro Matsuda 22
Haruki Nishimura 39
Yoshiaki Takagi 33
Kaito Taniguchi 7
Albirex Niigata Avispa Fukuoka
8 Kazuya Konno
29 Yota Maejima
16 Itsuki Oda
27 Ryoga Sato
30 Masato Shigemi
11 Yuya Yamagishi
21 Takumi Yamanoi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
5 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
53.33% Kiểm soát bóng 56.33%
8.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.9
1.1 Bàn thua 1
4.9 Phạt góc 5.7
1.3 Thẻ vàng 2.4
3.4 Sút trúng cầu môn 4.6
59.7% Kiểm soát bóng 43.3%
8.8 Phạm lỗi 14.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Albirex Niigata (11trận)
Chủ Khách
Avispa Fukuoka (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
3
2
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
1
1
1
0