Vòng 34
12:00 ngày 03/12/2023
Albirex Niigata
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Cerezo Osaka
Địa điểm: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 2.5
0.96
U 2.5
0.92
1
2.40
X
3.25
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.03
O 1
0.90
U 1
0.90

Diễn biến chính

Albirex Niigata Albirex Niigata
Phút
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Yuji Hoshi match yellow.png
24'
61'
match change Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Masaya Shibayama
61'
match change Hirotaka Tameda
Ra sân: Reiya Sakata
Shusuke Ota
Ra sân: Eitaro Matsuda
match change
68'
Motoki Nagakura
Ra sân: Kaito Taniguchi
match change
68'
77'
match change Ryosuke Yamanaka
Ra sân: Kakeru Funaki
Yota Komi
Ra sân: Yoshiaki Takagi
match change
77'
77'
match change Satoki Uejo
Ra sân: Leonardo de Sousa Pereira
Motoki Nagakura 1 - 0
Kiến tạo: Shusuke Ota
match goal
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Albirex Niigata Albirex Niigata
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
8
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
4
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
5
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
670
 
Số đường chuyền
 
620
5
 
Phạm lỗi
 
5
0
 
Việt vị
 
2
4
 
Đánh đầu thành công
 
5
1
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
16
3
 
Substitution
 
4
8
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
16
18
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
115
 
Pha tấn công
 
101
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Motoki Nagakura
11
Shusuke Ota
16
Yota Komi
21
Koto Abe
32
Takumi Hasegawa
18
Fumiya Hayakawa
6
Hiroki Akiyama
Albirex Niigata Albirex Niigata 4-2-3-1
4-2-3-1 Cerezo Osaka Cerezo Osaka
1
Kojima
2
Arai
15
Watanabe
3
Deng
25
Fujiwara
8
Kou
19
Hoshi
14
Mito
33
Takagi
22
Matsuda
7
Taniguch...
21
Hyeon
16
Maikuma
3
Shindo
24
Toriumi
29
Funaki
25
Okuno
8
Kagawa
30
Sakata
48
Shibayam...
27
Capixaba
9
Pereira

Substitutes

13
Hiroshi Kiyotake
19
Hirotaka Tameda
6
Ryosuke Yamanaka
7
Satoki Uejo
1
Yang Han Bin
33
Ryuya Nishio
17
Tokuma Suzuki
Đội hình dự bị
Albirex Niigata Albirex Niigata
Motoki Nagakura 27
Shusuke Ota 11
Yota Komi 16
Koto Abe 21
Takumi Hasegawa 32
Fumiya Hayakawa 18
Hiroki Akiyama 6
Albirex Niigata Cerezo Osaka
13 Hiroshi Kiyotake
19 Hirotaka Tameda
6 Ryosuke Yamanaka
7 Satoki Uejo
1 Yang Han Bin
33 Ryuya Nishio
17 Tokuma Suzuki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 0.67
5 Sút trúng cầu môn 2.67
50% Kiểm soát bóng 56.33%
12.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
1.6 Bàn thua 1.1
4.9 Phạt góc 5.8
1.3 Thẻ vàng 0.8
4.2 Sút trúng cầu môn 3.5
56.7% Kiểm soát bóng 53.8%
9.6 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Albirex Niigata (14trận)
Chủ Khách
Cerezo Osaka (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
1
HT-H/FT-T
1
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
3
HT-B/FT-B
2
1
1
0

Albirex Niigata Albirex Niigata
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Yoshiaki Takagi Tiền vệ công 2 0 2 23 19 82.61% 0 0 40 6.9
3 Thomas Deng Trung vệ 0 0 0 104 101 97.12% 0 0 111 7.2
19 Yuji Hoshi Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 57 52 91.23% 0 0 75 7.4
8 Takahiro Kou Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 69 61 88.41% 0 0 80 6.7
15 Taiki Watanabe Hậu vệ cánh trái 0 0 2 80 76 95% 0 1 92 7.6
11 Shusuke Ota Cánh phải 2 0 1 8 7 87.5% 0 0 14 7.2
7 Kaito Taniguchi Tiền đạo cắm 0 0 2 23 16 69.57% 0 1 28 6.8
2 Naoto Arai Hậu vệ cánh phải 3 0 1 54 44 81.48% 0 1 74 6.9
1 Ryosuke Kojima Thủ môn 0 0 1 57 57 100% 0 0 65 7.4
25 Soya Fujiwara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 85 78 91.76% 0 0 111 7.2
22 Eitaro Matsuda Cánh phải 1 1 1 57 50 87.72% 0 0 76 7
14 Shunsuke Mito Tiền vệ trái 4 2 1 40 34 85% 0 0 65 6.9
16 Yota Komi Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.5
27 Motoki Nagakura Cánh trái 2 1 1 9 7 77.78% 0 1 18 7.4

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Shinji Kagawa 0 0 1 91 86 94.51% 0 0 102 7.8
13 Hiroshi Kiyotake Tiền vệ công 0 0 1 33 24 72.73% 0 0 42 6.7
21 Kim Jin Hyeon Thủ môn 0 0 0 39 36 92.31% 0 0 49 7
19 Hirotaka Tameda Tiền vệ trái 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 16 6.2
6 Ryosuke Yamanaka Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 15 6.6
25 Hiroaki Okuno Tiền vệ trụ 1 0 0 58 50 86.21% 0 1 71 6.8
9 Leonardo de Sousa Pereira Tiền đạo cắm 2 1 0 24 20 83.33% 0 0 34 6.7
3 Ryosuke Shindo Trung vệ 1 0 0 75 70 93.33% 0 2 90 7.2
27 Capixaba Cánh trái 0 0 0 29 18 62.07% 0 0 53 6.5
29 Kakeru Funaki Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 34 87.18% 0 0 51 6.9
24 Koji Toriumi Trung vệ 0 0 0 61 58 95.08% 0 1 73 7.2
7 Satoki Uejo Tiền vệ trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.2
16 Seiya Maikuma Hậu vệ cánh phải 0 0 0 73 61 83.56% 0 1 97 6.4
48 Masaya Shibayama Tiền vệ phải 0 0 0 48 42 87.5% 0 0 57 6.8
30 Reiya Sakata Midfielder 0 0 1 27 24 88.89% 0 0 41 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ