Albirex Niigata
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Kashima Antlers
Địa điểm: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.83
0.83
-0.25
0.85
0.85
O
2.25
0.80
0.80
U
2.25
0.85
0.85
1
2.95
2.95
X
3.00
3.00
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0
1.15
1.15
-0
0.68
0.68
O
1
1.08
1.08
U
1
0.73
0.73
Diễn biến chính
Albirex Niigata
Phút
Kashima Antlers
44'
Keigo Tsunemoto
Hiroki Akiyama 1 - 0
53'
Shusuke Ota
Ra sân: Jinpei Yoshida
Ra sân: Jinpei Yoshida
60'
Ryotaro Ito
Ra sân: Yota Komi
Ra sân: Yota Komi
60'
60'
Hayato Nakama
Ra sân: Ryotaro Araki
Ra sân: Ryotaro Araki
60'
Rikuto Hirose
Ra sân: Keigo Tsunemoto
Ra sân: Keigo Tsunemoto
Eitaro Matsuda
Ra sân: Kazuyoshi Shimabuku
Ra sân: Kazuyoshi Shimabuku
72'
73'
Diego Pituca
76'
Shoma Doi
Ra sân: Tomoya Fujii
Ra sân: Tomoya Fujii
Michael James Fitzgerald
Ra sân: Yuji Hoshi
Ra sân: Yuji Hoshi
87'
Yuzuru Shimada
Ra sân: Fumiya Hayakawa
Ra sân: Fumiya Hayakawa
87'
87'
Yuki Kakita
Ra sân: Yuma Suzuki
Ra sân: Yuma Suzuki
87'
Yuta Higuchi
Ra sân: Kouki Anzai
Ra sân: Kouki Anzai
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Albirex Niigata
Kashima Antlers
4
Phạt góc
11
2
Phạt góc (Hiệp 1)
6
0
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
12
7
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
7
9
Sút Phạt
10
39%
Kiểm soát bóng
61%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
6
Cứu thua
5
13
Ném biên
23
45
Pha tấn công
75
20
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Albirex Niigata
4-2-3-1
4-1-2-3
Kashima Antlers
21
Abe
31
Horigome
50
Tagami
18
Hayakawa
32
Hasegawa
19
Hoshi
6
Akiyama
16
Komi
47
Yoshida
17
Magalhae...
29
Shimabuk...
31
Oki
32
Tsunemot...
55
Naomichi
3
Shoji
2
Anzai
25
Sano
21
Pituca
10
Araki
15
Fujii
40
Suzuki
13
Chinen
Đội hình dự bị
Albirex Niigata
Naoto Arai
2
Ryotaro Ito
13
Michael James Fitzgerald
5
Eitaro Matsuda
22
Shusuke Ota
11
Takuya Seguchi
24
Yuzuru Shimada
20
Kashima Antlers
8
Shoma Doi
29
Tomoki Hayakawa
14
Yuta Higuchi
22
Rikuto Hirose
37
Yuki Kakita
33
Hayato Nakama
5
Ikuma Sekigawa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
2
5
Phạt góc
8
1.67
Thẻ vàng
2.33
4.67
Sút trúng cầu môn
6
53.33%
Kiểm soát bóng
52.67%
8.33
Phạm lỗi
8.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1
1.1
Bàn thua
1.2
4.9
Phạt góc
6
1.3
Thẻ vàng
1.4
3.4
Sút trúng cầu môn
3.6
59.7%
Kiểm soát bóng
54.2%
8.8
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albirex Niigata (11trận)
Chủ
Khách
Kashima Antlers (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
2
HT-H/FT-T
1
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
1