Albirex Niigata
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 1)
Machida Zelvia
Địa điểm: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.80
0.80
+0.5
1.05
1.05
O
2.25
0.87
0.87
U
2.25
0.99
0.99
1
1.80
1.80
X
3.60
3.60
2
4.33
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.83
0.83
O
1
1.05
1.05
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Albirex Niigata
Phút
Machida Zelvia
Shunsuke Mito 1 - 0
Kiến tạo: Ryotaro Ito
Kiến tạo: Ryotaro Ito
13'
38'
1 - 1 Jun Okano
Kiến tạo: Reo Takae
Kiến tạo: Reo Takae
46'
William Popp
Ra sân: Koki Fukui
Ra sân: Koki Fukui
49'
Vinicius Araujo
Ra sân: Yuki Nakashima
Ra sân: Yuki Nakashima
52'
Daiki Sato
Ra sân: Takuya Yasui
Ra sân: Takuya Yasui
Yota Komi
Ra sân: Eitaro Matsuda
Ra sân: Eitaro Matsuda
57'
Koji Suzuki
Ra sân: Kaito Taniguchi
Ra sân: Kaito Taniguchi
57'
64'
Vinicius Araujo
Yuzuru Shimada
Ra sân: Hiroki Akiyama
Ra sân: Hiroki Akiyama
66'
81'
Chong Tese
Ra sân: Hasegawa Ariajasuru
Ra sân: Hasegawa Ariajasuru
81'
Kota Fukatsu
Ra sân: Shohei Takahashi
Ra sân: Shohei Takahashi
Shunsuke Mito 2 - 1
Kiến tạo: Koji Suzuki
Kiến tạo: Koji Suzuki
83'
Yuji Hoshi
Ra sân: Ryotaro Ito
Ra sân: Ryotaro Ito
86'
90'
Kota Fukatsu
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Albirex Niigata
Machida Zelvia
6
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
3
5
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
1
10
Sút Phạt
8
69%
Kiểm soát bóng
31%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
919
Số đường chuyền
381
9
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
1
1
Cứu thua
5
16
Cản phá thành công
17
85
Pha tấn công
63
64
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Albirex Niigata
4-2-3-1
4-4-2
Machida Zelvia
1
Kojima
31
Horigome
3
Deng
5
Fitzgera...
25
Fujiwara
6
Akiyama
8
Kou
14
2
Mito
13
Ito
22
Matsuda
7
Taniguch...
42
Fukui
2
Okuyama
24
Okano
17
Takahash...
22
Onaga
28
Ota
8
Takae
41
Yasui
10
Hirato
18
Ariajasu...
30
Nakashim...
Đội hình dự bị
Albirex Niigata
Koto Abe
21
Kazuhiko Chiba
35
Yuji Hoshi
19
Yota Komi
23
Yuzuru Shimada
20
Koji Suzuki
9
Daichi Tagami
50
Machida Zelvia
40
Vinicius Araujo
9
Chong Tese
5
Kota Fukatsu
26
Takumi Narasaka
4
Kosuke Ota
23
William Popp
20
Daiki Sato
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
0.33
4.33
Phạt góc
4.67
0.67
Thẻ vàng
2
2.33
Sút trúng cầu môn
2
60%
Kiểm soát bóng
37.67%
9.67
Phạm lỗi
18.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.9
0.7
Bàn thua
0.7
5.2
Phạt góc
4.5
1
Thẻ vàng
1.8
4
Sút trúng cầu môn
3.7
56.7%
Kiểm soát bóng
43.9%
8.9
Phạm lỗi
14.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albirex Niigata (4trận)
Chủ
Khách
Machida Zelvia (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
1