Vòng 26
16:00 ngày 02/09/2023
Albirex Niigata
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Urawa Red Diamonds
Địa điểm: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
0.98
O 2.25
0.89
U 2.25
0.97
1
3.20
X
3.10
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.25
-0
0.68
O 0.75
0.70
U 0.75
1.21

Diễn biến chính

Albirex Niigata Albirex Niigata
Phút
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
22'
match change Kaito Yasui
Ra sân: Tomoaki Okubo
35'
match var Sekine Takahiro Penalty awarded
38'
match pen 0 - 1 Alexander Scholz
Hiroki Akiyama
Ra sân: Yuzuru Shimada
match change
73'
Shunsuke Mito
Ra sân: Yoshiaki Takagi
match change
73'
Yota Komi
Ra sân: Koji Suzuki
match change
73'
78'
match change Shinzo Koroki
Ra sân: Jose Kante Martinez
78'
match change Alex Schalk
Ra sân: Yoshio Koizumi
Eitaro Matsuda
Ra sân: Takumi Hasegawa
match change
79'
Yota Komi 1 - 1 match goal
81'
88'
match change Ayumu Ohata
Ra sân: Sekine Takahiro
Hiroki Akiyama match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Albirex Niigata Albirex Niigata
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
4
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
9
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
601
 
Số đường chuyền
 
348
10
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
2
7
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
21
4
 
Substitution
 
4
8
 
Đánh chặn
 
6
15
 
Cản phá thành công
 
21
13
 
Thử thách
 
15
91
 
Pha tấn công
 
113
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Hiroki Akiyama
14
Shunsuke Mito
16
Yota Komi
22
Eitaro Matsuda
21
Koto Abe
2
Naoto Arai
15
Taiki Watanabe
Albirex Niigata Albirex Niigata 4-2-3-1
4-2-3-1 Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
1
Kojima
31
Horigome
3
Deng
5
Fitzgera...
25
Fujiwara
8
Kou
20
Shimada
27
Nagakura
33
Takagi
32
Hasegawa
9
Suzuki
1
Nishikaw...
2
Sakai
28
Scholz
5
Hoibrate...
15
Akimoto
3
Ito
19
Iwao
21
Okubo
8
Koizumi
14
Takahiro
11
Martinez

Substitutes

25
Kaito Yasui
17
Alex Schalk
30
Shinzo Koroki
66
Ayumu Ohata
16
Ayumi Niekawa
4
Takuya Iwanami
10
Nakajima Shoya
Đội hình dự bị
Albirex Niigata Albirex Niigata
Hiroki Akiyama 6
Shunsuke Mito 14
Yota Komi 16
Eitaro Matsuda 22
Koto Abe 21
Naoto Arai 2
Taiki Watanabe 15
Albirex Niigata Urawa Red Diamonds
25 Kaito Yasui
17 Alex Schalk
30 Shinzo Koroki
66 Ayumu Ohata
16 Ayumi Niekawa
4 Takuya Iwanami
10 Nakajima Shoya

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 1
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0.33
7.33 Sút trúng cầu môn 7.33
56% Kiểm soát bóng 60%
10.67 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.1
1.6 Bàn thua 1.2
5.5 Phạt góc 6
1.2 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 6.6
55.5% Kiểm soát bóng 56.8%
9.8 Phạm lỗi 7.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Albirex Niigata (16trận)
Chủ Khách
Urawa Red Diamonds (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
4
1
HT-H/FT-T
1
3
0
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
2
1
2
3

Albirex Niigata Albirex Niigata
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Yoshiaki Takagi Tiền vệ công 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 36 6.3
5 Michael James Fitzgerald Trung vệ 0 0 0 75 67 89.33% 0 1 81 7.1
9 Koji Suzuki Tiền đạo cắm 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 23 6.5
31 Yuto Horigome Hậu vệ cánh trái 0 0 0 81 68 83.95% 0 2 115 6.2
20 Yuzuru Shimada Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 67 59 88.06% 0 0 77 7.2
3 Thomas Deng Trung vệ 2 0 0 88 77 87.5% 0 1 100 7.1
32 Takumi Hasegawa Hậu vệ cánh phải 1 0 1 15 11 73.33% 0 0 27 6.5
8 Takahiro Kou Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 53 50 94.34% 0 0 68 6.8
6 Hiroki Akiyama Tiền vệ trụ 1 0 1 27 22 81.48% 0 0 31 6.8
1 Ryosuke Kojima Thủ môn 0 0 0 44 38 86.36% 0 0 54 6.5
25 Soya Fujiwara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 47 42 89.36% 0 2 65 6.8
22 Eitaro Matsuda Cánh phải 0 0 1 9 8 88.89% 0 0 13 7.4
14 Shunsuke Mito Tiền vệ trái 1 1 0 11 10 90.91% 0 0 20 6.7
16 Yota Komi Cánh trái 1 1 0 2 1 50% 0 0 10 7.1
27 Motoki Nagakura Cánh trái 2 1 0 43 39 90.7% 0 1 63 5.6

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Shinzo Koroki Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.4
1 Shusaku Nishikawa Thủ môn 0 0 0 34 18 52.94% 0 0 38 6.6
2 Hiroki Sakai Hậu vệ cánh phải 0 0 2 36 26 72.22% 0 5 56 6.9
17 Alex Schalk Tiền đạo cắm 1 0 0 9 6 66.67% 0 0 13 6.4
19 Ken Iwao Tiền vệ trụ 0 0 1 40 32 80% 0 0 57 7.7
28 Alexander Scholz Trung vệ 1 1 0 41 35 85.37% 0 4 57 7.6
5 Marius Christopher Hoibraten Trung vệ 0 0 0 42 32 76.19% 0 1 49 6.5
14 Sekine Takahiro Tiền vệ trái 2 0 0 20 14 70% 0 3 37 6.6
11 Jose Kante Martinez Tiền đạo cắm 1 1 2 21 16 76.19% 0 2 38 7.4
8 Yoshio Koizumi Tiền vệ công 2 0 1 17 13 76.47% 0 0 31 6.8
15 Takahiro Akimoto Tiền vệ trái 0 0 0 26 20 76.92% 0 3 50 6.6
21 Tomoaki Okubo Cánh phải 0 0 0 5 2 40% 0 0 9 6.5
66 Ayumu Ohata Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.4
3 Atsuki Ito Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 34 28 82.35% 0 0 45 7.2
25 Kaito Yasui Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 14 77.78% 0 1 25 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ