Vòng Group
22:59 ngày 01/12/2023
Al-Hilal Omdurman
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Esperance Sportive de Tunis
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.80
-0.5
1.04
O 2
0.91
U 2
0.91
1
3.40
X
2.88
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.16
O 0.75
0.82
U 0.75
1.00

Diễn biến chính

Al-Hilal Omdurman Al-Hilal Omdurman
Phút
Esperance Sportive de Tunis Esperance Sportive de Tunis
Yassine Meriah(OW) 1 - 0 match phan luoi
8'
13'
match yellow.png Memmiche A. A.
Abdel Raman M. 2 - 0 match pen
15'
23'
match yellow.png Mohamed Ali Ben Hammouda
Walieldin Khidir match yellow.png
35'
59'
match goal 2 - 1 Sowe K.
Kiến tạo: Houssem Tka
Ndiaye P. 3 - 1
Kiến tạo: Robia J.
match goal
78'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Hilal Omdurman Al-Hilal Omdurman
Esperance Sportive de Tunis Esperance Sportive de Tunis
0
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
1
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
369
 
Số đường chuyền
 
608
16
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
0
9
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
0
16
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Đánh chặn
 
9
16
 
Thử thách
 
4
74
 
Pha tấn công
 
129
16
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1.67
2 Sút trúng cầu môn 3.33
53.67% Kiểm soát bóng 22.33%
19 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 0.1
3.3 Phạt góc 5.1
2.3 Thẻ vàng 1.7
2.2 Sút trúng cầu môn 3.1
40.5% Kiểm soát bóng 47.6%
13.8 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Hilal Omdurman (10trận)
Chủ Khách
Esperance Sportive de Tunis (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
8
1
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
4
HT-B/FT-B
0
0
0
5