Vòng Group
22:59 ngày 18/09/2023
Al-Ittihad
Đã kết thúc 3 - 0 (3 - 0)
OTMK Olmaliq
Địa điểm: King Abdullah Sports City
Thời tiết: Nhiều mây, 34℃~35℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
0.97
+2.25
0.87
O 3.25
0.95
U 3.25
0.87
1
1.11
X
7.50
2
23.00
Hiệp 1
-1
1.03
+1
0.79
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Al-Ittihad Al-Ittihad
Phút
OTMK Olmaliq OTMK Olmaliq
Haroune Camara 1 - 0
Kiến tạo: Abderrazak Hamdallah
match goal
11'
Romario Ricardo da Silva, Romarinho 2 - 0 match goal
15'
Abderrazak Hamdallah Penalty awarded match var
39'
Romario Ricardo da Silva, Romarinho 3 - 0 match pen
42'
88'
match yellow.png Kasymov B.
Sultan Al-Farhan match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Ittihad Al-Ittihad
OTMK Olmaliq OTMK Olmaliq
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
6
10
 
Sút trúng cầu môn
 
0
4
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
12
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
689
 
Số đường chuyền
 
433
10
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
5
9
 
Đánh đầu thành công
 
4
0
 
Cứu thua
 
7
14
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
13
 
Đánh chặn
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
0
5
 
Thử thách
 
13
101
 
Pha tấn công
 
62
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3.33
3 Bàn thua 2.33
5.67 Phạt góc 3.67
0.33 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
59% Kiểm soát bóng 47.33%
9.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3.4
2.2 Bàn thua 1.4
6 Phạt góc 7.1
1.2 Thẻ vàng 1.1
5 Sút trúng cầu môn 6.2
52.4% Kiểm soát bóng 35.2%
9.3 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Ittihad (46trận)
Chủ Khách
OTMK Olmaliq (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
0
3
HT-H/FT-T
3
2
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
4
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
4
1
1
HT-B/FT-B
4
7
2
0