Vòng 32
21:15 ngày 21/04/2024
Almeria 1
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Villarreal
Địa điểm: Estadio Mediterraneo
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
-0.25
0.94
O 2.75
0.84
U 2.75
1.02
1
3.00
X
3.70
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.19
-0
0.74
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Almeria Almeria
Phút
Villarreal Villarreal
25'
match goal 0 - 1 Ilias Akhomach
Kiến tạo: Alfonso Pedraza Sag
Anthony Lozano 1 - 1 match goal
30'
50'
match yellow.png Ilias Akhomach
59'
match yellow.png Francis Coquelin
60'
match change Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Ra sân: Daniel Parejo Munoz,Parejo
61'
match change Alberto Moreno
Ra sân: Alfonso Pedraza Sag
62'
match yellow.png Filip Jorgensen
Marcos Pena
Ra sân: Dion Lopy
match change
69'
Largie Ramazani
Ra sân: Anthony Lozano
match change
69'
72'
match change Bertrand Traore
Ra sân: Gerard Moreno Balaguero
72'
match change Jorge Cuenca
Ra sân: Aissa Mandi
Jonathan Viera Ramos match yellow.png
73'
Sergio Arribas Calvo
Ra sân: Jonathan Viera Ramos
match change
76'
79'
match change Jose Luis Morales Martin
Ra sân: Ilias Akhomach
Largie Ramazani match yellow.png
80'
Luka Romero
Ra sân: Adrian Embarba
match change
85'
Largie Ramazani match yellow.pngmatch red
87'
88'
match yellow.png Francisco Femenia Far, Kiko
90'
match goal 1 - 2 Alexander Sorloth
Kiến tạo: Alberto Moreno

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Almeria Almeria
Villarreal Villarreal
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
24
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
19
 
Sút ra ngoài
 
9
6
 
Cản sút
 
1
17
 
Sút Phạt
 
11
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
509
 
Số đường chuyền
 
388
88%
 
Chuyền chính xác
 
84%
10
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
2
22
 
Đánh đầu
 
18
9
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Substitution
 
5
13
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Ném biên
 
11
9
 
Cản phá thành công
 
10
5
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
107
 
Pha tấn công
 
73
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

38
Luka Romero
7
Largie Ramazani
26
Marcos Pena
19
Sergio Arribas Calvo
4
Iddrisu Baba
23
Ibrahima Kone
29
Marko Milovanovic
17
Alejandro Pozo
20
Alex Centelles
1
Diego Marino Villar
13
Fernando Martinez
27
Paco Sanz
Almeria Almeria 4-2-3-1
4-4-2 Villarreal Villarreal
25
Maximian...
24
Langa
21
Chumi
22
Castro
18
Pubill
6
Lopy
5
Roberton...
10
Embarba
8
Ramos
12
Baptista...
15
Lozano
13
Jorgense...
17
Kiko
23
Mandi
2
Mosquera
24
Sag
27
Akhomach
10
Munoz,Pa...
19
Coquelin
16
Rodrigue...
7
Balaguer...
11
Sorloth

Substitutes

25
Bertrand Traore
9
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
5
Jorge Cuenca
18
Alberto Moreno
15
Jose Luis Morales Martin
31
Iker Alvarez de Eulate
6
Etienne Capoue
1
Jose Manuel Reina Paez
14
Manuel Trigueros Munoz
20
Ramon Terrats Espacio
Đội hình dự bị
Almeria Almeria
Luka Romero 38
Largie Ramazani 7
Marcos Pena 26
Sergio Arribas Calvo 19
Iddrisu Baba 4
Ibrahima Kone 23
Marko Milovanovic 29
Alejandro Pozo 17
Alex Centelles 20
Diego Marino Villar 1
Fernando Martinez 13
Paco Sanz 27
Almeria Villarreal
25 Bertrand Traore
9 Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
5 Jorge Cuenca
18 Alberto Moreno
15 Jose Luis Morales Martin
31 Iker Alvarez de Eulate
6 Etienne Capoue
1 Jose Manuel Reina Paez
14 Manuel Trigueros Munoz
20 Ramon Terrats Espacio

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 2
3.33 Thẻ vàng 3
6.33 Sút trúng cầu môn 4
54.33% Kiểm soát bóng 45.33%
11 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.2
1.6 Bàn thua 1.3
3.5 Phạt góc 3.8
2.7 Thẻ vàng 3.4
4.1 Sút trúng cầu môn 4.7
44.8% Kiểm soát bóng 47.1%
13.5 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Almeria (35trận)
Chủ Khách
Villarreal (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
8
6
6
HT-H/FT-T
0
4
3
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
5
2
3
7
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
4
0
2
3
HT-B/FT-B
5
2
5
4

Almeria Almeria
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Jonathan Viera Ramos Tiền vệ công 4 1 6 50 45 90% 1 0 64 7.44
15 Anthony Lozano Tiền đạo cắm 5 2 2 8 7 87.5% 0 2 22 7.49
12 Leonardo Carrilho Baptistao Tiền đạo cắm 3 0 1 36 26 72.22% 4 4 53 6.52
10 Adrian Embarba Cánh phải 1 0 4 23 18 78.26% 7 1 46 6.98
22 Cesar Jasib Montes Castro Trung vệ 1 0 2 77 66 85.71% 0 2 85 6.58
5 Lucas Robertone Tiền vệ trụ 0 0 0 60 57 95% 3 0 73 6.1
25 Luis Maximiano Thủ môn 0 0 0 48 42 87.5% 0 0 50 5.81
21 Chumi Trung vệ 0 0 0 63 57 90.48% 0 0 68 6.17
6 Dion Lopy Tiền vệ phòng ngự 3 1 1 37 36 97.3% 0 0 46 6.43
24 Bruno Alberto Langa Hậu vệ cánh trái 1 0 1 39 34 87.18% 4 0 61 6.78
7 Largie Ramazani Cánh trái 1 0 0 2 1 50% 0 0 7 5.01
38 Luka Romero Cánh phải 0 0 0 7 7 100% 0 0 8 6.09
19 Sergio Arribas Calvo Tiền vệ công 0 0 0 8 6 75% 0 0 11 6
18 Marc Pubill Hậu vệ cánh phải 4 1 2 41 38 92.68% 4 0 73 6.61
26 Marcos Pena 1 0 0 8 8 100% 0 0 13 5.95

Villarreal Villarreal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Daniel Parejo Munoz,Parejo Tiền vệ trụ 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 22 6.05
19 Francis Coquelin Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 31 26 83.87% 0 1 41 6.61
17 Francisco Femenia Far, Kiko Hậu vệ cánh phải 0 0 0 39 36 92.31% 0 2 57 6.67
23 Aissa Mandi Trung vệ 0 0 0 36 31 86.11% 0 1 42 6.15
7 Gerard Moreno Balaguero Tiền đạo cắm 0 0 0 17 12 70.59% 0 1 23 6.24
18 Alberto Moreno Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 11 78.57% 2 1 19 6.38
25 Bertrand Traore Cánh phải 1 0 0 8 6 75% 0 0 18 5.92
15 Jose Luis Morales Martin Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.03
9 Goncalo Manuel Ganchinho Guedes Cánh trái 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 19 6.18
11 Alexander Sorloth Tiền đạo cắm 4 1 2 12 10 83.33% 0 1 23 7.84
24 Alfonso Pedraza Sag Hậu vệ cánh trái 0 0 3 24 16 66.67% 3 0 43 7.39
5 Jorge Cuenca Trung vệ 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 13 6.15
16 Alejandro Baena Rodriguez Tiền vệ công 2 0 3 29 24 82.76% 5 1 48 6.97
2 Yerson Mosquera Trung vệ 0 0 1 66 59 89.39% 0 3 78 7.08
13 Filip Jorgensen Thủ môn 0 0 0 40 35 87.5% 0 0 51 6.61
27 Ilias Akhomach Cánh phải 3 2 0 12 10 83.33% 0 0 28 7.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ