Vòng Group
01:00 ngày 24/10/2023
Al-Sadd
Đã kết thúc 6 - 0 (1 - 0)
Al Faisaly 1
Địa điểm: Jassim Bin Hamad Stadium
Thời tiết: Trong lành, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.91
+1.25
0.85
O 2.75
0.84
U 2.75
0.92
1
1.30
X
4.75
2
8.50
Hiệp 1
-0.5
0.90
+0.5
0.86
O 1
0.65
U 1
1.12

Diễn biến chính

Al-Sadd Al-Sadd
Phút
Al Faisaly Al Faisaly
Baghdad Bounedjah 1 - 0
Kiến tạo: Mohammed Waad Abdulwahab Jadoua Al Bayati
match goal
8'
20'
match yellow.png Husam Abu Dahab
Paulo Otavio Rosa Silva match yellow.png
21'
31'
match yellow.png Nizar Al-Rashdan
Baghdad Bounedjah Goal Disallowed match var
42'
44'
match yellow.pngmatch red Nizar Al-Rashdan
Mostafa Meshaal
Ra sân: Hassan Khalid Al-Haydos
match change
46'
Baghdad Bounedjah 2 - 0
Kiến tạo: Mohammed Waad Abdulwahab Jadoua Al Bayati
match goal
50'
Gonzalo Jordy Plata Jimenez 3 - 0 match goal
51'
Mostafa Meshaal 4 - 0
Kiến tạo: Gonzalo Jordy Plata Jimenez
match goal
52'
59'
match change Reziq Bani Hani
Ra sân: Mohammad Al-Eikish
59'
match change Nathan Mavila
Ra sân: Khaled Zakaria
Baghdad Bounedjah 5 - 0
Kiến tạo: Ali Assadalla Thaimn
match goal
63'
Yusuf Abdurisag
Ra sân: Baghdad Bounedjah
match change
70'
Mohammad Amin Hazbavi
Ra sân: Gonzalo Jordy Plata Jimenez
match change
70'
Hashim Ali Abdullatif
Ra sân: Boualem Khoukhi
match change
70'
71'
match change Ahmad Abu Shaireh
Ra sân: Amin Al-Shanaineh
Ahmad Mohammed Al-Saeed
Ra sân: Guilherme dos Santos Torres
match change
73'
Yusuf Abdurisag 6 - 0
Kiến tạo: Paulo Otavio Rosa Silva
match goal
83'
87'
match change Mohammad Al-Kloub
Ra sân: Aref Al-Haj

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Sadd Al-Sadd
Al Faisaly Al Faisaly
1
 
Phạt góc
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
5
11
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
12
76%
 
Kiểm soát bóng
 
24%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
663
 
Số đường chuyền
 
203
7
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
3
3
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
26
9
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
5
 
Thử thách
 
14
102
 
Pha tấn công
 
57
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Yusuf Abdurisag
96
Anas Abdulsalam Abweny
23
Hashim Ali Abdullatif
28
Ahmad Mohammed Al-Saeed
13
Abdullah Badr Al Yazidi
31
Yousef Baliadeh
55
Mohammad Amin Hazbavi
30
Jihad Mohammed Hadeb
14
Mostafa Meshaal
4
Ahmed Bader Sayyar
37
Ahmed Suhail Al Hamawende
Al-Sadd Al-Sadd 4-3-3
4-3-3 Al Faisaly Al Faisaly
22
Barsham
6
Silva
16
Khoukhi
5
Salman
70
Khoder
7
Bayati
8
Thaimn
10
Al-Haydo...
18
Torres
11
3
Bounedja...
19
Jimenez
1
Ateyah
5
Dahab
19
Yaseen
30
Alsoulim...
23
Haddad
14
Al-Rashd...
6
Al-Samri...
22
Zakaria
11
Al-Haj
9
Al-Eikis...
7
Al-Shana...

Substitutes

27
Adham Al-Refaei
78
Hasan Issam Ahmad Nenaah
17
Salem Al Ajalin
45
Mohammed Al Emwase
90
Qusay Al-Mansoori
91
Hatem Al Rushadi
20
Reziq Bani Hani
99
Rafik Kamergi
77
Mohammad Al-Kloub
4
Bara Marei
3
Nathan Mavila
70
Ahmad Abu Shaireh
Đội hình dự bị
Al-Sadd Al-Sadd
Yusuf Abdurisag 9
Anas Abdulsalam Abweny 96
Hashim Ali Abdullatif 23
Ahmad Mohammed Al-Saeed 28
Abdullah Badr Al Yazidi 13
Yousef Baliadeh 31
Mohammad Amin Hazbavi 55
Jihad Mohammed Hadeb 30
Mostafa Meshaal 14
Ahmed Bader Sayyar 4
Ahmed Suhail Al Hamawende 37
Al-Sadd Al Faisaly
27 Adham Al-Refaei
78 Hasan Issam Ahmad Nenaah
17 Salem Al Ajalin
45 Mohammed Al Emwase
90 Qusay Al-Mansoori
91 Hatem Al Rushadi
20 Reziq Bani Hani
99 Rafik Kamergi
77 Mohammad Al-Kloub
4 Bara Marei
3 Nathan Mavila
70 Ahmad Abu Shaireh

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 3
2 Bàn thua
4.67 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 4.33
55% Kiểm soát bóng 59.33%
7.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.9 Bàn thắng 3
1.7 Bàn thua 0.2
6.6 Phạt góc 4.8
1.5 Thẻ vàng 1.2
6.4 Sút trúng cầu môn 5.8
58.4% Kiểm soát bóng 56%
8.2 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Sadd (32trận)
Chủ Khách
Al Faisaly (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
6
3
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
5
2
2
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
1
5
0
6