Vòng 18
01:30 ngày 16/03/2024
Al-Sadd
Đã kết thúc 4 - 2 (0 - 2)
Muaidar SC
Địa điểm: Jassim Bin Hamad Stadium
Thời tiết: Ít mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
0.86
+2.25
0.90
O 3.75
0.86
U 3.75
0.90
1
1.16
X
6.50
2
9.60
Hiệp 1
-1
1.06
+1
0.78
O 0.5
0.15
U 0.5
3.75

Diễn biến chính

Al-Sadd Al-Sadd
Phút
Muaidar SC Muaidar SC
Mohammad Amin Hazbavi match yellow.png
37'
39'
match pen 0 - 1 Aymane El Hassouni
43'
match yellow.png Denis Alibec
45'
match goal 0 - 2 Tiago Leonco
Kiến tạo: Moataz Bostami
Tarek Salman 1 - 2
Kiến tạo: Hassan Khalid Al-Haydos
match goal
48'
Akram Afif 2 - 2 match pen
73'
74'
match yellow.png Hugo Gomes
Akram Afif 3 - 2 match pen
77'
Akram Afif 4 - 2
Kiến tạo: Hashim Ali Abdullatif
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Sadd Al-Sadd
Muaidar SC Muaidar SC
13
 
Phạt góc
 
2
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
27
 
Tổng cú sút
 
8
13
 
Sút trúng cầu môn
 
4
14
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
2
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
549
 
Số đường chuyền
 
242
8
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
7
9
 
Rê bóng thành công
 
19
13
 
Đánh chặn
 
6
11
 
Thử thách
 
11
122
 
Pha tấn công
 
81
101
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4.33 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 4.67
4 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1
7 Sút trúng cầu môn 5.33
62.67% Kiểm soát bóng 44.33%
9.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 1.5
1.5 Bàn thua 2.3
6.8 Phạt góc 3.9
1.3 Thẻ vàng 1.6
6 Sút trúng cầu môn 4.2
59.2% Kiểm soát bóng 42.8%
9.5 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Sadd (32trận)
Chủ Khách
Muaidar SC (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
1
7
HT-H/FT-T
1
2
0
3
HT-B/FT-T
2
0
0
2
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
5
2
3
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
1
3
0
HT-B/FT-B
1
5
4
2