Vòng Vòng bảng
22:00 ngày 31/07/2023
Al-Shabab(KSA)
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Zamalek
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.84
-0.25
0.86
O 2.5
0.83
U 2.5
0.86
1
3.00
X
3.30
2
2.10
Hiệp 1
+0
1.14
-0
0.71
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA)
Phút
Zamalek Zamalek
8'
match yellow.png Hamza Mathlouthi
Al Shammry A. match yellow.png
21'
33'
match yellow.png Ahmed Sayed
Ever Maximiliano Banega match yellow.png
33'
33'
match yellow.png Amr Emad
Fawaz Al-Sagour Penalty awarded match var
39'
Hussain Al Sabiyani match yellow.png
43'
Ever Maximiliano Banega 1 - 0 match pen
44'
44'
match yellow.png Seifeddine Jaziri
Iago Santos match yellow.png
75'
Kim Seung-Gyu match yellow.png
86'
Nader Al-Sharari match yellow.png
89'
89'
match yellow.png Mahmoud Fadlalla Shikabala

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA)
Zamalek Zamalek
1
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
6
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
0
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
3
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
424
 
Số đường chuyền
 
448
18
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
9
4
 
Đánh đầu thành công
 
4
2
 
Cứu thua
 
0
24
 
Rê bóng thành công
 
14
9
 
Đánh chặn
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Thử thách
 
12
60
 
Pha tấn công
 
75
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 6
59.33% Kiểm soát bóng 63.33%
16.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 0.9
4.9 Phạt góc 5.4
2.1 Thẻ vàng 1.9
6.3 Sút trúng cầu môn 5
57.3% Kiểm soát bóng 61.9%
12.9 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Shabab(KSA) (14trận)
Chủ Khách
Zamalek (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
2
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1