Vòng Playoffs
22:30 ngày 22/08/2023
Al-Wakra 1
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Navbahor Namangan

90phút [0-0], 120phút [0-1]

Địa điểm: Education City Stadium
Thời tiết: Trong lành, 36℃~37℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.88
O 2.25
0.88
U 2.25
0.93
1
2.25
X
3.20
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.04
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Al-Wakra Al-Wakra
Phút
Navbahor Namangan Navbahor Namangan
33'
match yellow.png Milos Milovic
54'
match yellow.png Igor Golban
Shurrab K. Y. match yellow.png
60'
Shurrab K. Y. match yellow.pngmatch red
80'
83'
match yellow.png Doniyor Abdumannopov
98'
match goal 0 - 1 Doniyor Abdumannopov
Kiến tạo: Shakhboz Djurabekov
114'
match yellow.png Jamshid Boltaboev

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Wakra Al-Wakra
Navbahor Namangan Navbahor Namangan
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
12
0
 
Cản sút
 
3
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
546
 
Số đường chuyền
 
419
16
 
Phạm lỗi
 
27
0
 
Việt vị
 
9
18
 
Đánh đầu thành công
 
23
3
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
21
10
 
Đánh chặn
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
16
191
 
Pha tấn công
 
141
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 0.33
8.67 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 5.33
57.67% Kiểm soát bóng 46.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.9
1.5 Bàn thua 0.9
7.1 Phạt góc 4.1
2.3 Thẻ vàng 1.5
5.6 Sút trúng cầu môn 4.7
58.9% Kiểm soát bóng 43.1%
7.3 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Wakra (29trận)
Chủ Khách
Navbahor Namangan (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
0
0
HT-H/FT-T
2
3
1
1
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
2
1
0
2