Anderlecht
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Oostende 1
Địa điểm: Lotto Park
Thời tiết: Quang đãng, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.84
0.84
+1.25
1.08
1.08
O
3
0.85
0.85
U
3
1.05
1.05
1
1.38
1.38
X
4.80
4.80
2
6.80
6.80
Hiệp 1
-0.5
0.91
0.91
+0.5
0.97
0.97
O
1.25
0.93
0.93
U
1.25
0.95
0.95
Diễn biến chính
Anderlecht
Phút
Oostende
14'
Fanos Katelaris
32'
Andy Musayev
Majeed Ashimeru 1 - 0
Kiến tạo: Adrien Trebel
Kiến tạo: Adrien Trebel
39'
51'
Theo Ndicka Matam
63'
Alessandro Albanese
Ra sân: Theo Ndicka Matam
Ra sân: Theo Ndicka Matam
63'
Robbie D Haese
Ra sân: David Atanga
Ra sân: David Atanga
66'
Mohamed Berte
Ra sân: Andy Musayev
Ra sân: Andy Musayev
Benito Raman
Ra sân: Lior Refaelov
Ra sân: Lior Refaelov
66'
Kristoffer Olsson
Ra sân: Majeed Ashimeru
Ra sân: Majeed Ashimeru
76'
Fabio Silva
Ra sân: Sebastiano Esposito
Ra sân: Sebastiano Esposito
81'
Noah Sadiki
Ra sân: Francis Amuzu
Ra sân: Francis Amuzu
81'
85'
Makhtar Gueye
Ra sân: Kenny Rocha Santos
Ra sân: Kenny Rocha Santos
Fabio Silva 2 - 0
Kiến tạo: Kristoffer Olsson
Kiến tạo: Kristoffer Olsson
88'
90'
Fanos Katelaris
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Anderlecht
Oostende
7
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
11
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
1
8
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
1
7
Sút Phạt
11
58%
Kiểm soát bóng
42%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
558
Số đường chuyền
401
9
Phạm lỗi
8
3
Việt vị
1
8
Đánh đầu thành công
14
1
Cứu thua
1
28
Rê bóng thành công
25
6
Đánh chặn
4
1
Dội cột/xà
0
25
Cản phá thành công
21
14
Thử thách
17
2
Kiến tạo thành bàn
0
97
Pha tấn công
113
40
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Anderlecht
3-5-2
3-4-3
Oostende
30
Crombrug...
3
Delcroix
4
Hoedt
56
Debast
7
Amuzu
10
Verschae...
25
Trebel
18
Ashimeru
24
Abdulraz...
11
Refaelov
70
Esposito
28
Hubert
5
Katelari...
33
Tanghe
3
Medley
77
Atanga
10
Santos
23
Amade
7
Matam
20
Musayev
68
Ambrose
18
Sakamoto
Đội hình dự bị
Anderlecht
Benito Raman
9
Fabio Silva
99
Kristian Malt Arnstad
61
Noah Sadiki
27
Nilson David Angulo Ramirez
32
Kristoffer Olsson
20
Colin Coosemans
26
Oostende
91
Richmond Badu
90
Mohamed Berte
29
Robbie D Haese
19
Manuel Osifo
99
Alessandro Albanese
9
Makhtar Gueye
26
Vincent Koziello
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1.67
3.33
Phạt góc
4.33
1
Thẻ vàng
3
6.33
Sút trúng cầu môn
4.33
48.67%
Kiểm soát bóng
46%
7.33
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.3
0.9
Bàn thua
1.9
3.7
Phạt góc
4.1
1.8
Thẻ vàng
2.2
5.6
Sút trúng cầu môn
3.2
53.2%
Kiểm soát bóng
41.3%
8.4
Phạm lỗi
12.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Anderlecht (41trận)
Chủ
Khách
Oostende (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
12
4
3
3
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
1
4
5
2
HT-B/FT-H
1
3
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
2
4
1
HT-B/FT-B
0
5
5
6