Vòng Qual.
02:45 ngày 22/11/2023
Andorra
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Israel
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.80
-1.5
1.02
O 2.75
0.97
U 2.75
0.85
1
8.00
X
4.40
2
1.30
Hiệp 1
+0.5
0.98
-0.5
0.86
O 1
0.72
U 1
1.11

Diễn biến chính

Andorra Andorra
Phút
Israel Israel
29'
match phan luoi 0 - 1 Joan Cervos(OW)
Ricard Fernandez match yellow.png
37'
Eric Vales Ramos match yellow.png
44'
46'
match change Ofri Arad
Ra sân: Stav Lemkin
46'
match change Idan Giorno
Ra sân: Anan Khalaili
Marc Garcia Renom
Ra sân: Izan Fernandez
match change
57'
Aaron Sanchez Alburquerque
Ra sân: Ricard Fernandez
match change
57'
61'
match change Dan Glazer
Ra sân: Dor Peretz
Alexandre Ruben Martinez Gutierrez
Ra sân: Jordi Alaez
match change
74'
74'
match change Shon Weissman
Ra sân: Thai Baribo
81'
match goal 0 - 2 Gadi Kinda
Kiến tạo: Avishai Cohen
86'
match var Dean David Goal Disallowed
Marc Pujol
Ra sân: Eric Vales Ramos
match change
87'
Marc Rebes
Ra sân: Marcio Vieira
match change
87'
Marc Pujol match yellow.png
88'
88'
match yellow.png Gadi Kinda
89'
match change Ramzi Safuri
Ra sân: Gadi Kinda
Joan Cervos match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Andorra Andorra
Israel Israel
1
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
18
2
 
Sút trúng cầu môn
 
9
5
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
3
6
 
Sút Phạt
 
7
16%
 
Kiểm soát bóng
 
84%
26%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
74%
147
 
Số đường chuyền
 
804
53%
 
Chuyền chính xác
 
89%
6
 
Phạm lỗi
 
3
1
 
Việt vị
 
3
25
 
Đánh đầu
 
23
12
 
Đánh đầu thành công
 
12
6
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Substitution
 
5
2
 
Đánh chặn
 
8
23
 
Ném biên
 
27
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Cản phá thành công
 
7
9
 
Thử thách
 
3
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
41
 
Pha tấn công
 
183
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Aaron Sanchez Alburquerque
21
Marc Garcia Renom
7
Marc Pujol
4
Marc Rebes
16
Alexandre Ruben Martinez Gutierrez
13
Francisco Pires
23
Jordi Rubio
1
Josep Anton Moreira Gomez
20
Francisco Pomares Ortega
22
Victor Bernat
19
Adri Gomes
11
Ot Remolins
Andorra Andorra 5-4-1
4-3-3 Israel Israel
12
Eulate
17
Cervos
2
Olivera
3
Vales
5
Llovera
15
Nicolas
18
Fernande...
6
Ramos
8
Vieira
14
Alaez
10
Cucu
1
Peretz
2
Cohen
16
Lemkin
5
Shlomo
22
Davidadz...
17
Kinda
8
Peretz
14
Kanichow...
13
Khalaili
11
Baribo
21
David

Substitutes

3
Dan Glazer
10
Ramzi Safuri
4
Ofri Arad
9
Shon Weissman
7
Idan Giorno
6
Neta Lavi
23
Yoav Gerafi
15
Oscar Gloukh
12
Roy Revivo
19
Dor Turgeman
20
Eden Karzev
18
Omri Glazer
Đội hình dự bị
Andorra Andorra
Aaron Sanchez Alburquerque 9
Marc Garcia Renom 21
Marc Pujol 7
Marc Rebes 4
Alexandre Ruben Martinez Gutierrez 16
Francisco Pires 13
Jordi Rubio 23
Josep Anton Moreira Gomez 1
Francisco Pomares Ortega 20
Victor Bernat 22
Adri Gomes 19
Ot Remolins 11
Andorra Israel
3 Dan Glazer
10 Ramzi Safuri
4 Ofri Arad
9 Shon Weissman
7 Idan Giorno
6 Neta Lavi
23 Yoav Gerafi
15 Oscar Gloukh
12 Roy Revivo
19 Dor Turgeman
20 Eden Karzev
18 Omri Glazer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2
3 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 1.67
2.33 Sút trúng cầu môn 6
18.33% Kiểm soát bóng 68.33%
6.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.3 Bàn thắng 1.1
1.9 Bàn thua 1.4
1.9 Phạt góc 5.5
2.7 Thẻ vàng 2
1.8 Sút trúng cầu môn 4.9
30.1% Kiểm soát bóng 62.8%
11.2 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Andorra (10trận)
Chủ Khách
Israel (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
2
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
4
0
1
1

Andorra Andorra
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Marcio Vieira Tiền vệ trụ 1 1 0 5 1 20% 0 0 8 5.9
3 Marc Vales Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 1 9 6.02
15 Moises San Nicolas Trung vệ 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 19 6.07
5 Max Gonzalez-Adrio Llovera Trung vệ 1 0 0 7 2 28.57% 0 2 13 6.18
14 Jordi Alaez Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 3 0 12 6.08
17 Joan Cervos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 5 50% 1 1 21 5.83
6 Eric Vales Ramos Tiền vệ trụ 1 0 0 10 7 70% 0 1 13 6.17
10 Cucu Tiền đạo cắm 1 1 2 4 4 100% 0 0 12 6.02
12 Iker Alvarez de Eulate Thủ môn 0 0 0 11 3 27.27% 0 0 14 5.92
18 Izan Fernandez Tiền đạo cắm 1 0 0 8 5 62.5% 0 1 16 5.96
2 Ian Olivera Forward 0 0 0 6 2 33.33% 0 1 12 6.14

Israel Israel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Ofir Davidadze Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 28 82.35% 2 0 47 6.42
17 Gadi Kinda Tiền vệ công 1 0 0 34 27 79.41% 2 0 44 6.94
8 Dor Peretz Tiền vệ trụ 4 2 0 48 38 79.17% 1 3 58 7.23
21 Dean David Tiền đạo cắm 1 0 0 16 11 68.75% 3 0 20 6.09
14 Gavriel Kanichowsky Tiền vệ công 0 0 3 26 26 100% 1 0 34 6.84
11 Thai Baribo Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.24
5 Raz Shlomo Trung vệ 0 0 0 86 77 89.53% 0 1 90 6.73
2 Avishai Cohen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 27 90% 0 0 40 6.44
1 Daniel Peretz Thủ môn 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 29 6.9
16 Stav Lemkin Trung vệ 0 0 0 61 54 88.52% 0 1 66 6.89
13 Anan Khalaili Midfielder 0 0 1 9 9 100% 0 0 20 6.35

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ