Angers
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
AJ Auxerre
Địa điểm: Jean-Bouin Stadium
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.94
0.94
O
2.5
1.03
1.03
U
2.5
0.87
0.87
1
2.20
2.20
X
3.50
3.50
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.76
0.76
-0
1.16
1.16
O
1
1.00
1.00
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Angers
Phút
AJ Auxerre
Rayan Raveloson(OW) 1 - 0
2'
22'
1 - 1 Matthis Abline
Nabil Bentaleb
62'
Pierrick Capelle
Ra sân: Nabil Bentaleb
Ra sân: Nabil Bentaleb
66'
Amine Salama
Ra sân: Adrien Hunou
Ra sân: Adrien Hunou
67'
68'
Lassine Sinayoko
Ra sân: Joia Nuno Da Costa
Ra sân: Joia Nuno Da Costa
68'
Gaetan Perrin
Ra sân: Gauthier Hein
Ra sân: Gauthier Hein
Ibrahim Amadou
Ra sân: Abdallah Sima
Ra sân: Abdallah Sima
68'
69'
Hamza Sakhi
Ra sân: Mathias Autret
Ra sân: Mathias Autret
Ilyes Chetti
Ra sân: Faouzi Ghoulam
Ra sân: Faouzi Ghoulam
85'
Sada Thioub
Ra sân: Batista Mendy
Ra sân: Batista Mendy
85'
Miha Blazic
90'
90'
Lassine Sinayoko Penalty awarded
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Angers
AJ Auxerre
Giao bóng trước
6
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
15
5
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
5
10
Sút Phạt
8
49%
Kiểm soát bóng
51%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
390
Số đường chuyền
406
76%
Chuyền chính xác
80%
10
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
1
29
Đánh đầu
29
12
Đánh đầu thành công
17
3
Cứu thua
4
18
Rê bóng thành công
23
9
Đánh chặn
9
28
Ném biên
22
0
Dội cột/xà
1
18
Cản phá thành công
23
12
Thử thách
10
103
Pha tấn công
98
36
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Angers
4-4-2
4-2-3-1
AJ Auxerre
1
Bernardo...
8
Ghoulam
5
Blazic
22
Hountond...
94
Valery
10
Abdelli
6
Bentaleb
2
Mendy
23
Hunou
19
Sima
7
Niane
1
Radu
97
Raveloso...
4
Junior
95
Toure
14
Mensah
80
Massengo
12
Toure
7
Hein
29
Autret
9
Costa
19
Abline
Đội hình dự bị
Angers
Ilyes Chetti
31
Ibrahim Amadou
17
Pierrick Capelle
15
Sada Thioub
92
Amine Salama
11
Halid Sabanovic
4
Ousmane Camara
29
Abdoulaye Bamba
25
Théo Borne
40
AJ Auxerre
10
Gaetan Perrin
17
Lassine Sinayoko
22
Hamza Sakhi
6
Youssouf MChangama
16
Donovan Leon
21
Remy Dugimont
13
Akim Zedadka
32
Denys Bain
24
Kenji-Van Boto
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
0.67
4.33
Phạt góc
12
0.67
Thẻ vàng
2
4.67
Sút trúng cầu môn
5
52.33%
Kiểm soát bóng
60.67%
10.67
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.3
1.6
Bàn thua
0.8
5
Phạt góc
7.4
1.4
Thẻ vàng
1.3
3.1
Sút trúng cầu môn
4.9
52%
Kiểm soát bóng
57.2%
9.4
Phạm lỗi
8.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Angers (32trận)
Chủ
Khách
AJ Auxerre (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
2
4
0
HT-H/FT-T
3
5
2
2
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
4
6
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
2
HT-B/FT-B
1
4
0
6