Angers
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 0)
Lorient
Địa điểm: Jean-Bouin Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.03
1.03
-0
0.87
0.87
O
2.25
0.83
0.83
U
2.25
1.07
1.07
1
2.66
2.66
X
3.40
3.40
2
2.44
2.44
Hiệp 1
+0
1.04
1.04
-0
0.84
0.84
O
1
1.04
1.04
U
1
0.84
0.84
Diễn biến chính
Angers
Phút
Lorient
Pierrick Capelle
4'
Abdallah Sima 1 - 0
Kiến tạo: Pierrick Capelle
Kiến tạo: Pierrick Capelle
10'
Farid El Melali
30'
Cedric Hountondji
52'
Ilyes Chetti
Ra sân: Souleyman Doumbia
Ra sân: Souleyman Doumbia
58'
61'
Julien Ponceau
Ra sân: Bonke Innocent
Ra sân: Bonke Innocent
Amine Salama
Ra sân: Farid El Melali
Ra sân: Farid El Melali
70'
76'
Sirine Doucoure
Ra sân: Yoann Cathline
Ra sân: Yoann Cathline
76'
Ibrahima Kone
Ra sân: Laurent Abergel
Ra sân: Laurent Abergel
Nabil Bentaleb
Ra sân: Himad Abdelli
Ra sân: Himad Abdelli
76'
79'
1 - 1 Abdallah Sima(OW)
88'
1 - 2 Enzo Le Fee
Kiến tạo: Ibrahima Kone
Kiến tạo: Ibrahima Kone
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Angers
Lorient
Giao bóng trước
7
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
0
14
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
2
1
Cản sút
3
9
Sút Phạt
19
41%
Kiểm soát bóng
59%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
344
Số đường chuyền
494
78%
Chuyền chính xác
83%
16
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
0
28
Đánh đầu
26
12
Đánh đầu thành công
15
3
Cứu thua
5
16
Rê bóng thành công
24
7
Đánh chặn
6
23
Ném biên
31
1
Dội cột/xà
0
18
Cản phá thành công
27
6
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
1
92
Pha tấn công
83
51
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Angers
4-2-3-1
4-2-3-1
Lorient
1
Bernardo...
3
Doumbia
5
Blazic
22
Hountond...
94
Valery
15
Capelle
2
Mendy
10
Abdelli
23
Hunou
28
Melali
19
Sima
1
Mannone
24
Kyatengw...
4
Matsima
3
Talbi
25
Goff
6
Abergel
8
Innocent
11
Ouattara
10
Fee
22
Cathline
13
Moffi
Đội hình dự bị
Angers
Nabil Bentaleb
6
Ilyes Chetti
31
Amine Salama
11
Halid Sabanovic
4
Waniss Taibi
26
Sada Thioub
92
Abdoulaye Bamba
25
Jean Négoce
24
Théo Borne
40
Lorient
9
Ibrahima Kone
29
Sirine Doucoure
21
Julien Ponceau
7
Stephan Diarra
17
Quentin Boisgard
70
Adil Aouchiche
77
Teddy Bartouche
18
Bamo Meite
12
Darlin Yongwa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1.67
4.33
Phạt góc
5
0.67
Thẻ vàng
1
4.67
Sút trúng cầu môn
4.33
52.33%
Kiểm soát bóng
47%
10.67
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.5
1.6
Bàn thua
1.6
5
Phạt góc
3.2
1.4
Thẻ vàng
1.7
3.1
Sút trúng cầu môn
3.8
52%
Kiểm soát bóng
46.9%
9.4
Phạm lỗi
12.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Angers (32trận)
Chủ
Khách
Lorient (27trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
2
2
2
HT-H/FT-T
3
5
1
4
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
2
4
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
2
2
HT-B/FT-B
1
4
3
1