UEFA Nations League
Vòng League A
01:45 ngày 27/09/2022
Anh
Đã kết thúc 3 - 3 (0 - 0)
Đức
Địa điểm: Wembley Stadium
Thời tiết: Cloudy, 10℃~11℃

Diễn biến chính

Anh
Phút
Đức
Kyle Walker
Ra sân: John Stones
37'
46'
Timo Werner
Ra sân: Jonas Hofmann
51'
Jamal Musiala Penalty awarded
52'
Ilkay Gundogan 0 - 1
Mason Mount
Ra sân: Raheem Sterling
66'
Bukayo Saka
Ra sân: Phil Foden
66'
67'
Kai Havertz 0 - 2
Kiến tạo: Timo Werner
68'
Serge Gnabry
Ra sân: Leroy Sane
68'
Robin Gosens
Ra sân: David Raum
Luke Shaw 1 - 2
Kiến tạo: Reece James
71'
Mason Mount 2 - 2
Kiến tạo: Bukayo Saka
75'
79'
Thomas Muller
Ra sân: Jamal Musiala
82'
Nico Schlotterbeck
Jude Bellingham Penalty awarded
82'
Harry Kane 3 - 2
83'
83'
Thilo Kehrer
87'
Kai Havertz 3 - 3
Jordan Henderson
Ra sân: Jude Bellingham
90'
90'
Armel Bella-Kotchap
Ra sân: Kai Havertz

Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi

Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ

Đội hình xuất phát Anh vs Đức

Substitutes

22
Dean Henderson
21
Benjamin Chilwell
16
Conor Coady
13
Aaron Ramsdale
15
Kyle Walker
18
Bukayo Saka
12
Kieran Trippier
23
Tammy Abraham
14
Jordan Henderson
17
Marc Guehi
20
Ivan Toney
19
Mason Mount
Anh 3-4-2-1
4-2-3-1 Đức
1
Pope
6
Maguire
5
Dier
4
Stones
3
Shaw
7
Rice
8
Bellingh...
2
James
10
Sterling
11
Foden
9
Kane
22
Stegen
5
Kehrer
15
Sule
23
Schlotte...
3
Raum
6
Kimmich
21
Gundogan
18
Hofmann
14
Musiala
19
Sane
7
Havertz

Substitutes

13
Thomas Muller
9
Timo Werner
12
Kevin Trapp
4
Matthias Ginter
8
Maximilian Arnold
20
Robin Gosens
10
Serge Gnabry
1
Oliver Baumann
17
Armel Bella-Kotchap
16
Benjamin Henrichs
Đội hình dự bị
Anh
Dean Henderson 22
Benjamin Chilwell 21
Conor Coady 16
Aaron Ramsdale 13
Kyle Walker 15
Bukayo Saka 18
Kieran Trippier 12
Tammy Abraham 23
Jordan Henderson 14
Marc Guehi 17
Ivan Toney 20
Mason Mount 19
Đức
13 Thomas Muller
9 Timo Werner
12 Kevin Trapp
4 Matthias Ginter
8 Maximilian Arnold
20 Robin Gosens
10 Serge Gnabry
1 Oliver Baumann
17 Armel Bella-Kotchap
16 Benjamin Henrichs

Thống kê kỹ thuật

Anh
Đức
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
11
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
386
 
Số đường chuyền
 
581
79%
 
Chuyền chính xác
 
87%
12
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu
 
21
13
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
24
8
 
Đánh chặn
 
4
17
 
Ném biên
 
22
17
 
Cản phá thành công
 
24
11
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
105
 
Pha tấn công
 
95
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 9.33
2 Thẻ vàng 0.67
6.67 Sút trúng cầu môn 8
52% Kiểm soát bóng 62.67%
8.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1.3 Bàn thua 1.5
5.1 Phạt góc 6.3
1 Thẻ vàng 1.2
5.5 Sút trúng cầu môn 6.1
58% Kiểm soát bóng 63%
10.4 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Anh (6trận)
Chủ Khách
Đức (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
0