UEFA Nations League
Vòng League A
01:45 ngày 27/09/2022

Đã kết thúc
3
-
3
(0 - 0)
Đức

Địa điểm: Wembley Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.82
0.82
-0
1.11
1.11
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.90
0.90
1
2.38
2.38
X
3.30
3.30
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.10
1.10
O
1
1.15
1.15
U
1
0.73
0.73
Diễn biến chính
Anh

Phút

Kyle Walker
Ra sân: John Stones
Ra sân: John Stones

37'
46'

Ra sân: Jonas Hofmann
51'

52'

Mason Mount
Ra sân: Raheem Sterling
Ra sân: Raheem Sterling

66'
Bukayo Saka
Ra sân: Phil Foden
Ra sân: Phil Foden

66'
67'

Kiến tạo: Timo Werner
68'

Ra sân: Leroy Sane
68'

Ra sân: David Raum
Luke Shaw 1 - 2
Kiến tạo: Reece James
Kiến tạo: Reece James

71'
Mason Mount 2 - 2
Kiến tạo: Bukayo Saka
Kiến tạo: Bukayo Saka

75'
79'

Ra sân: Jamal Musiala
82'

Jude Bellingham Penalty awarded

82'
Harry Kane 3 - 2

83'
83'

87'

Jordan Henderson
Ra sân: Jude Bellingham
Ra sân: Jude Bellingham

90'
90'

Ra sân: Kai Havertz
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Anh


Giao bóng trước

6
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
10
8
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
4
0
Cản sút
2
9
Sút Phạt
11
40%
Kiểm soát bóng
60%
35%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
65%
386
Số đường chuyền
581
79%
Chuyền chính xác
87%
12
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
1
21
Đánh đầu
21
13
Đánh đầu thành công
8
1
Cứu thua
5
17
Rê bóng thành công
24
8
Đánh chặn
4
17
Ném biên
22
17
Cản phá thành công
24
11
Thử thách
7
2
Kiến tạo thành bàn
1
105
Pha tấn công
95
66
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát

4-2-3-1
Đức

1
Pope
6
Maguire
5
Dier
4
Stones
3
Shaw
7
Rice
8
Bellingh...
2
James
10
Sterling
11
Foden
9
Kane
22
Stegen
5
Kehrer
15
Sule
23
Schlotte...
3
Raum
6
Kimmich
21
Gundogan
18
Hofmann
14
Musiala
19
Sane
7
2


Havertz
Đội hình dự bị
Anh

Dean Henderson
22
Benjamin Chilwell
21
Conor Coady
16
Aaron Ramsdale
13
Kieran Trippier
12
Tammy Abraham
23
Marc Guehi
17
Ivan Toney
20

13
Thomas Muller
9
Timo Werner
12
Kevin Trapp
4
Matthias Ginter
8
Maximilian Arnold
20
Robin Gosens
10
Serge Gnabry
1
Oliver Baumann
17
Armel Bella-Kotchap
16
Benjamin Henrichs
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2.67
1
Bàn thua
1.67
5
Phạt góc
9.33
2
Thẻ vàng
0.67
6.67
Sút trúng cầu môn
8
52%
Kiểm soát bóng
62.67%
8.33
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2
1.3
Bàn thua
1.5
5.1
Phạt góc
6.3
1
Thẻ vàng
1.2
5.5
Sút trúng cầu môn
6.1
58%
Kiểm soát bóng
63%
10.4
Phạm lỗi
9.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Anh (6trận)
Chủ
Khách
Đức (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
0