Anh
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Romania
Địa điểm: Wembley Stadium
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.92
0.92
+1.5
1.00
1.00
O
3
1.07
1.07
U
3
0.83
0.83
1
1.29
1.29
X
5.10
5.10
2
9.20
9.20
Hiệp 1
-0.75
1.16
1.16
+0.75
0.74
0.74
O
1.25
1.05
1.05
U
1.25
0.83
0.83
Diễn biến chính
Anh
Phút
Romania
Jodan Henderson
Ra sân: Kalvin Phillips
Ra sân: Kalvin Phillips
46'
58'
Andrei Ivan
Declan Rice
Ra sân: James Ward Prowse
Ra sân: James Ward Prowse
65'
66'
Ianis Hagi
Ra sân: Denis Alibec
Ra sân: Denis Alibec
66'
Tiberiu Capusa
Ra sân: Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
Ra sân: Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
Jude Bellingham
Ra sân: Jadon Sancho
Ra sân: Jadon Sancho
66'
Marcus Rashford 1 - 0
68'
Kieran Trippier
Ra sân: Luke Shaw
Ra sân: Luke Shaw
75'
Jesse Lingard
Ra sân: Marcus Rashford
Ra sân: Marcus Rashford
75'
80'
Alexandru Baluta
Ra sân: Alexandru Paun
Ra sân: Alexandru Paun
80'
Constantin Valentin Budescu
Ra sân: Alexandru Cicaldau
Ra sân: Alexandru Cicaldau
Ollie Watkins
Ra sân: Dominic Calvert-Lewin
Ra sân: Dominic Calvert-Lewin
82'
84'
Adrian Rusu
Ra sân: Ionut Nedelcearu
Ra sân: Ionut Nedelcearu
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Anh
Romania
4
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
19
Tổng cú sút
13
7
Sút trúng cầu môn
4
12
Sút ra ngoài
9
15
Sút Phạt
13
58%
Kiểm soát bóng
42%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
9
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
0
5
Cứu thua
6
107
Pha tấn công
73
57
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Anh
Romania
6
White
20
Sancho
1
Johnston...
10
Grealish
2
Godfrey
4
Phillips
5
Mings
18
Prowse
12
Calvert-...
11
Rashford
3
Shaw
1
Nita
18
Marin
8
Cicaldau
9
Ivan
7
Alibec
23
Stanciu
6
Chiriche...
22
Camora
24
Sor
5
Nedelcea...
17
Paun
Đội hình dự bị
Anh
Kieran Trippier
3
Jude Bellingham
19
Dean Henderson
23
Jodan Henderson
19
Aaron Ramsdale
22
Jordan Pickford
1
Jesse Lingard
17
Harry Kane
9
Conor Coady
6
Declan Rice
21
Ollie Watkins
18
Romania
20
Constantin Valentin Budescu
2
Tiberiu Capusa
14
Ianis Hagi
16
Florin Iacob
11
Olimpiu Vasile Morutan
10
Alexandru Maxim
21
Darius Dumitru Olaru
12
Andrei Vlad
3
Cristian Ganea
25
Alexandru Baluta
4
Adrian Rusu
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1.33
6.33
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
3
4
Sút trúng cầu môn
4.33
63.67%
Kiểm soát bóng
48%
13
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.4
Bàn thắng
1.5
0.7
Bàn thua
0.8
5.1
Phạt góc
4.6
1.6
Thẻ vàng
2.2
5.1
Sút trúng cầu môn
5.2
64.2%
Kiểm soát bóng
48.7%
10.3
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Anh (2trận)
Chủ
Khách
Romania (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0