Vòng Qual.
22:59 ngày 26/03/2023
Anh
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Ukraine
Địa điểm: Wembley Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.97
+1.5
0.95
O 2.75
0.92
U 2.75
0.98
1
1.33
X
4.75
2
11.00
Hiệp 1
-0.5
0.85
+0.5
1.03
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Anh Anh
Phút
Ukraine Ukraine
Harry Kane 1 - 0
Kiến tạo: Bukayo Saka
match goal
37'
Bukayo Saka 2 - 0
Kiến tạo: Jordan Henderson
match goal
40'
61'
match change Viktor Tsygankov
Ra sân: Mykhailo Mudryk
61'
match change Vitaliy Buyalskyi
Ra sân: Oleksandr Karavaev
62'
match change Eduard Sobol
Ra sân: Vitaliy Mykolenko
69'
match yellow.png Ruslan Malinovskyi
74'
match change Artem Dovbyk
Ra sân: Roman Yaremchuk
Ivan Toney
Ra sân: Harry Kane
match change
81'
Conor Gallagher
Ra sân: Jude Bellingham
match change
86'
Jack Grealish
Ra sân: James Maddison
match change
86'
90'
match change Yevhen Konoplyanka
Ra sân: Taras Stepanenko

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Anh Anh
Ukraine Ukraine
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
3
8
 
Sút trúng cầu môn
 
0
6
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
11
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
592
 
Số đường chuyền
 
444
88%
 
Chuyền chính xác
 
88%
9
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
4
20
 
Đánh đầu
 
12
7
 
Đánh đầu thành công
 
9
0
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
11
19
 
Ném biên
 
9
11
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
119
 
Pha tấn công
 
58
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Ivan Toney
18
Conor Gallagher
16
Jack Grealish
12
Kieran Trippier
17
Kalvin Phillips
15
Eric Dier
14
Marc Guehi
13
Aaron Ramsdale
22
Fraser Forster
Anh Anh 4-3-3
4-2-3-1 Ukraine Ukraine
1
Pickford
3
Chilwell
6
Maguire
5
Stones
2
Walker
10
Bellingh...
4
Rice
8
Henderso...
11
Maddison
9
Kane
7
Saka
12
Trubin
21
Karavaev
3
Svatok
22
Matvyenk...
16
Mykolenk...
6
Stepanen...
17
Zinchenk...
8
Malinovs...
20
Sudakov
7
Mudryk
9
Yaremchu...

Substitutes

2
Eduard Sobol
15
Viktor Tsygankov
14
Vitaliy Buyalskyi
11
Artem Dovbyk
10
Yevhen Konoplyanka
13
Denys Miroshnichenko
18
Artem Bondarenko
23
Mykyta Shevchenko
5
Serhiy Sydorchuk
19
Oleksandr Pikhalyonok
1
Andriy Lunin
4
Eduard Sarapyi
Đội hình dự bị
Anh Anh
Ivan Toney 19
Conor Gallagher 18
Jack Grealish 16
Kieran Trippier 12
Kalvin Phillips 17
Eric Dier 15
Marc Guehi 14
Aaron Ramsdale 13
Fraser Forster 22
Anh Ukraine
2 Eduard Sobol
15 Viktor Tsygankov
14 Vitaliy Buyalskyi
11 Artem Dovbyk
10 Yevhen Konoplyanka
13 Denys Miroshnichenko
18 Artem Bondarenko
23 Mykyta Shevchenko
5 Serhiy Sydorchuk
19 Oleksandr Pikhalyonok
1 Andriy Lunin
4 Eduard Sarapyi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 4.33
63.67% Kiểm soát bóng 55.67%
13 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.8
0.7 Bàn thua 1.1
5.1 Phạt góc 4.3
1.6 Thẻ vàng 2
5.1 Sút trúng cầu môn 4.4
64.2% Kiểm soát bóng 49.2%
10.3 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Anh (8trận)
Chủ Khách
Ukraine (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
2
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
0
1

Anh Anh
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Jordan Henderson Tiền vệ trụ 1 0 1 36 32 88.89% 3 0 45 6.9
9 Harry Kane Tiền đạo cắm 4 3 0 5 5 100% 0 1 14 7.53
2 Kyle Walker Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 32 91.43% 0 1 43 6.74
6 Harry Maguire Trung vệ 1 0 0 47 42 89.36% 0 1 48 6.56
5 John Stones Trung vệ 0 0 0 53 49 92.45% 0 1 55 6.66
1 Jordan Pickford Thủ môn 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 13 6.45
11 James Maddison Tiền vệ công 2 1 3 20 17 85% 3 0 32 7.38
3 Benjamin Chilwell Hậu vệ cánh trái 0 0 1 31 25 80.65% 4 0 40 6.87
4 Declan Rice Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 26 6.43
7 Bukayo Saka Cánh phải 2 1 1 19 14 73.68% 2 0 30 8.13
10 Jude Bellingham Tiền vệ trụ 0 0 1 23 19 82.61% 0 1 34 6.93

Ukraine Ukraine
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Taras Stepanenko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 28 6.11
8 Ruslan Malinovskyi Tiền vệ công 1 0 0 14 12 85.71% 0 1 21 6
21 Oleksandr Karavaev Tiền vệ phải 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 19 5.82
3 Oleksandr Svatok Trung vệ 0 0 0 19 18 94.74% 0 2 27 6.75
17 Olexandr Zinchenko Hậu vệ cánh trái 0 0 0 40 38 95% 0 0 48 5.92
9 Roman Yaremchuk Tiền đạo cắm 0 0 1 9 7 77.78% 0 0 12 5.98
22 Mykola Matvyenko Trung vệ 0 0 0 34 32 94.12% 0 0 40 6.16
16 Vitaliy Mykolenko Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 13 72.22% 0 1 32 6.33
12 Anatolii Trubin Thủ môn 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 23 6.17
7 Mykhailo Mudryk Cánh trái 1 0 0 17 13 76.47% 0 0 23 5.83
20 Heorhii Sudakov Tiền vệ công 1 0 2 28 26 92.86% 0 1 38 6.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ