Vòng 19
22:59 ngày 06/01/2024
Ankaragucu
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Trabzonspor
Địa điểm: 19 Mayıs Stadyumu
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.95
O 2.75
0.77
U 2.75
0.91
1
3.05
X
3.70
2
2.04
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.17
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Ankaragucu Ankaragucu
Phút
Trabzonspor Trabzonspor
1'
match yellow.png Paul Onuachu
30'
match goal 0 - 1 Edin Visca
Kiến tạo: Paul Onuachu
Renaldo Cephas match yellow.png
50'
Anastasios Chatzigiovannis
Ra sân: Renaldo Cephas
match change
56'
Stelios Kitsiou
Ra sân: Atakan Cankaya
match change
66'
Riad Bajic
Ra sân: Federico Macheda
match change
66'
Cem Turkmen
Ra sân: Ali Kaan Guneren
match change
74'
84'
match change Enis Bardhi
Ra sân: Taxiarhis Fountas
84'
match change Enis Destan
Ra sân: Paul Onuachu
89'
match change Dimitrios Kourbelis
Ra sân: Berat Ozdemir
90'
match change Mehmet Can Aydin
Ra sân: Edin Visca

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ankaragucu Ankaragucu
Trabzonspor Trabzonspor
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
5
9
 
Sút Phạt
 
21
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
542
 
Số đường chuyền
 
426
88%
 
Chuyền chính xác
 
83%
18
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
33
7
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
8
12
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
8
6
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
109
 
Pha tấn công
 
85
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Riad Bajic
7
Anastasios Chatzigiovannis
70
Stelios Kitsiou
6
Cem Turkmen
16
Andrej Djokanovic
21
Sirozhiddin Astanakulov
1
Rafal Gikiewicz
77
Hayrullah Bilazer
2
Alperen Kuyubasi
45
Yildirim Mert Cetin
Ankaragucu Ankaragucu 4-2-3-1
4-2-3-1 Trabzonspor Trabzonspor
99
Gungordu
5
Hanousek
18
Mujakic
26
Radakovi...
4
Cankaya
8
Pedrinho
23
Guneren
29
Cephas
10
Bekirogl...
80
Morutan
32
Macheda
1
Cakir
19
Larsen
2
Baniya
32
Benkovic
18
Elmali
5
Ozdemir
6
Mendy
7
Visca
11
Bakaseta...
14
Fountas
30
Onuachu

Substitutes

21
Dimitrios Kourbelis
8
Enis Bardhi
50
Mehmet Can Aydin
94
Enis Destan
3
Joaquin Fernandez Moreno
23
Umut Gunes
4
Huseyin Turkmen
16
Kerem Sen
73
Arif Bosluk
54
Muhammet Taha Tepe
Đội hình dự bị
Ankaragucu Ankaragucu
Riad Bajic 9
Anastasios Chatzigiovannis 7
Stelios Kitsiou 70
Cem Turkmen 6
Andrej Djokanovic 16
Sirozhiddin Astanakulov 21
Rafal Gikiewicz 1
Hayrullah Bilazer 77
Alperen Kuyubasi 2
Yildirim Mert Cetin 45
Ankaragucu Trabzonspor
21 Dimitrios Kourbelis
8 Enis Bardhi
50 Mehmet Can Aydin
94 Enis Destan
3 Joaquin Fernandez Moreno
23 Umut Gunes
4 Huseyin Turkmen
16 Kerem Sen
73 Arif Bosluk
54 Muhammet Taha Tepe

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1
4 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
48.67% Kiểm soát bóng 55%
10.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.7
1.3 Bàn thua 1.4
4 Phạt góc 5.7
2.4 Thẻ vàng 2
4.6 Sút trúng cầu môn 4.7
54.1% Kiểm soát bóng 55.5%
11.4 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ankaragucu (43trận)
Chủ Khách
Trabzonspor (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
9
5
HT-H/FT-T
8
5
5
1
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
3
3
0
1
HT-H/FT-H
5
3
1
2
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
2
4
HT-B/FT-B
3
1
3
5

Ankaragucu Ankaragucu
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Federico Macheda Tiền đạo thứ 2 1 0 1 10 7 70% 1 1 14 6.01
26 Uros Radakovic Defender 0 0 0 37 35 94.59% 0 0 41 6.11
5 Matej Hanousek Defender 0 0 2 19 17 89.47% 2 0 25 6.18
99 Bahadir Gungordu Thủ môn 0 0 0 28 19 67.86% 0 0 30 5.8
8 Pedrinho Midfielder 0 0 0 33 28 84.85% 0 0 37 5.95
80 Olimpiu Vasile Morutan Tiền vệ công 0 0 3 17 14 82.35% 1 0 24 6.41
10 Efkan Bekiroglu Midfielder 2 1 0 16 15 93.75% 0 0 21 6.17
18 Nihad Mujakic Defender 0 0 0 45 38 84.44% 0 0 48 6.03
23 Ali Kaan Guneren Midfielder 2 0 0 24 22 91.67% 0 0 32 6.3
4 Atakan Cankaya Defender 0 0 0 24 21 87.5% 1 0 36 6.05
29 Renaldo Cephas Forward 1 0 0 10 8 80% 0 0 18 6.09

Trabzonspor Trabzonspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Taxiarhis Fountas Tiền vệ công 0 0 1 14 11 78.57% 0 0 17 6.61
19 Jens Stryger Larsen Defender 0 0 0 29 26 89.66% 0 2 38 6.6
7 Edin Visca Tiền vệ công 1 1 0 18 14 77.78% 1 0 26 7.24
11 Anastasios Bakasetas Midfielder 1 0 0 19 17 89.47% 1 0 23 6.27
30 Paul Onuachu Forward 0 0 1 9 6 66.67% 0 2 14 6.39
1 Ugurcan Cakir Thủ môn 0 0 0 20 15 75% 0 1 24 6.58
32 Filip Benkovic Defender 0 0 0 33 30 90.91% 0 3 40 6.87
18 Eren Elmali Defender 1 0 0 24 16 66.67% 0 2 33 6.72
6 Batista Mendy Defender 0 0 0 12 9 75% 0 1 18 6.44
5 Berat Ozdemir Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 31 6.36
2 Rayyan Baniya Defender 0 0 0 37 35 94.59% 0 0 38 6.45

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ