Annecy
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Le Havre 1
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
1.00
-0.25
0.90
0.90
O
2
1.00
1.00
U
2
0.88
0.88
1
3.25
3.25
X
3.00
3.00
2
2.30
2.30
Hiệp 1
+0.25
0.65
0.65
-0.25
1.29
1.29
O
0.5
0.53
0.53
U
0.5
1.38
1.38
Diễn biến chính
Annecy
Phút
Le Havre
Jean-Jacques Rocchi
39'
48'
Oussama Targhalline
Kevin Mouanga 1 - 0
Kiến tạo: Steve Shamal
Kiến tạo: Steve Shamal
50'
Francois Lajugie
55'
56'
Jamal Thiare
Ra sân: Elies Mahmoud
Ra sân: Elies Mahmoud
Madyen El Jaouhari
Ra sân: Alexandre Phliponeau
Ra sân: Alexandre Phliponeau
67'
67'
Yann Kitala
Ra sân: Amir Richardson
Ra sân: Amir Richardson
Nathan Falconnier
Ra sân: Arnold Temanfo
Ra sân: Arnold Temanfo
70'
Kevin Testud
Ra sân: Steve Shamal
Ra sân: Steve Shamal
71'
Alexey Bosetti
Ra sân: Moise Sahi Dion
Ra sân: Moise Sahi Dion
71'
80'
Quentin Cornette
Ra sân: Nabil Alioui
Ra sân: Nabil Alioui
80'
Makrane Bentoumi
Ra sân: Josue Casimir
Ra sân: Josue Casimir
80'
Nolan Mbemba
Ra sân: Oualid El Hajam
Ra sân: Oualid El Hajam
82'
Quentin Cornette
85'
Victor Lekhal
Yohan Demoncy
90'
90'
Christopher Operi
90'
Jamal Thiare
90'
Arouna Sangante
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Annecy
Le Havre
3
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
4
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
5
2
Sút ra ngoài
6
1
Cản sút
2
31%
Kiểm soát bóng
69%
30%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
70%
240
Số đường chuyền
524
14
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
4
15
Đánh đầu thành công
22
5
Cứu thua
1
17
Rê bóng thành công
19
5
Đánh chặn
4
0
Dội cột/xà
1
17
Cản phá thành công
18
10
Thử thách
11
104
Pha tấn công
119
64
Tấn công nguy hiểm
90
Đội hình xuất phát
Annecy
4-3-3
4-3-3
Le Havre
1
Escales
13
Jean
14
Mouanga
6
Lajugie
3
Temanfo
26
Phlipone...
24
Demoncy
17
Pajot
11
Rocchi
20
Dion
27
Shamal
30
Desmas
17
Hajam
93
Sangante
4
Lloris
27
Operi
24
Richards...
22
Lekhal
5
Targhall...
28
Mahmoud
23
Casimir
10
Alioui
Đội hình dự bị
Annecy
Alexey Bosetti
23
Thomas Callens
16
Madyen El Jaouhari
18
Nathan Falconnier
46
Kevin Farade
10
Samuel Ntamack
19
Kevin Testud
12
Le Havre
11
Quentin Cornette
1
Mathieu Gorgelin
9
Yann Kitala
18
Nolan Mbemba
14
Jamal Thiare
92
Etienne Youte Kinkoue
33
Makrane Bentoumi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
2
1.67
Thẻ vàng
1.33
5.33
Sút trúng cầu môn
4.67
44.33%
Kiểm soát bóng
34.67%
16.33
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
0.9
1.1
Bàn thua
1.3
4.8
Phạt góc
3.6
1.8
Thẻ vàng
2.4
5.5
Sút trúng cầu môn
3.7
44.7%
Kiểm soát bóng
45.6%
16.2
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Annecy (40trận)
Chủ
Khách
Le Havre (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
5
8
HT-H/FT-T
1
4
2
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
4
3
2
6
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
4
4
5
1
HT-B/FT-B
2
4
3
1