Vòng 7
00:00 ngày 18/09/2022
Antalyaspor 2
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Adana Demirspor 1
Địa điểm: New Antalya Stadium
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.08
O 2.75
1.06
U 2.75
0.80
1
2.15
X
3.75
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.20
O 1
0.68
U 1
1.25

Diễn biến chính

Antalyaspor Antalyaspor
Phút
Adana Demirspor Adana Demirspor
1'
match goal 0 - 1 Younes Belhanda
Kiến tạo: Yusuf Sari
Soner Aydogdu match red
8'
Soner Aydogdu Card changed match var
8'
Ufuk Akyol
Ra sân: Luiz Adriano de Souza da Silva
match change
13'
20'
match yellow.png Kevin Rodrigues Pires
29'
match var Henry Chukwuemeka Onyekuru Goal cancelled
39'
match red Yaroslav Rakitskiy
43'
match change Semih Guler
Ra sân: Emre Akbaba
46'
match change Babajide David Akintola
Ra sân: Henry Chukwuemeka Onyekuru
Cemali Sertel
Ra sân: Alassane Ndao
match change
46'
Nakajima Shoya
Ra sân: Houssam Ghacha
match change
59'
Nakajima Shoya match red
61'
Nakajima Shoya Card changed match var
61'
63'
match change Fredrik Gulbrandsen
Ra sân: Yusuf Sari
63'
match change Benjamin Stambouli
Ra sân: Gokhan Inler
Guray Vural match yellow.png
70'
75'
match goal 0 - 2 Fredrik Gulbrandsen
Kiến tạo: Jonas Svensson
Hakan Ozmert
Ra sân: Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy
match change
77'
Gokdeniz Bayrakdar
Ra sân: Fedor Kudryashov
match change
77'
80'
match change Britt Assombalonga
Ra sân: Younes Belhanda
84'
match goal 0 - 3 Britt Assombalonga
Kiến tạo: Ertac Ozbir
85'
match yellow.png Britt Assombalonga
90'
match yellow.png Fredrik Gulbrandsen
90'
match var Babajide David Akintola Goal awarded

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Antalyaspor Antalyaspor
Adana Demirspor Adana Demirspor
6
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
2
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
10
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
354
 
Số đường chuyền
 
553
84%
 
Chuyền chính xác
 
91%
9
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
3
13
 
Đánh đầu
 
13
4
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
16
3
 
Đánh chặn
 
3
15
 
Ném biên
 
18
16
 
Cản phá thành công
 
16
6
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
39
 
Pha tấn công
 
41
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Cemali Sertel
2
Sheral Floranus
22
Nakajima Shoya
17
Gokdeniz Bayrakdar
28
Christian Luyindama
20
Sam Larsson
88
Hakan Ozmert
77
Sinan Gumus
19
Ufuk Akyol
1
Alperen Uysal
Antalyaspor Antalyaspor 4-2-3-1
4-2-3-1 Adana Demirspor Adana Demirspor
25
Boffin
11
Vural
13
Kudryash...
89
Sari
7
Balci
5
Aydogdu
16
Fredy
27
Ghacha
10
Silva
18
Ndao
9
Wright
25
Ozbir
22
Svensson
5
Akaydin
44
Rakitski...
77
Pires
17
Ndiaye
88
Inler
26
Sari
20
Akbaba
7
Onyekuru
10
Belhanda

Substitutes

8
Birkir Bjarnason
90
Benjamin Stambouli
3
Abdurrahim Dursun
16
Ismail Cokcalis
39
Vedat Karakus
4
Semih Guler
23
Fredrik Gulbrandsen
24
Artem Dzyuba
9
Britt Assombalonga
11
Babajide David Akintola
Đội hình dự bị
Antalyaspor Antalyaspor
Cemali Sertel 3
Sheral Floranus 2
Nakajima Shoya 22
Gokdeniz Bayrakdar 17
Christian Luyindama 28
Sam Larsson 20
Hakan Ozmert 88
Sinan Gumus 77
Ufuk Akyol 19
Alperen Uysal 1
Antalyaspor Adana Demirspor
8 Birkir Bjarnason
90 Benjamin Stambouli
3 Abdurrahim Dursun
16 Ismail Cokcalis
39 Vedat Karakus
4 Semih Guler
23 Fredrik Gulbrandsen
24 Artem Dzyuba
9 Britt Assombalonga
11 Babajide David Akintola

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
2.67 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5.67
65.33% Kiểm soát bóng 49%
9.67 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
1.7 Bàn thua 1.8
4.7 Phạt góc 5.4
2.2 Thẻ vàng 2.5
3.4 Sút trúng cầu môn 5.5
53.3% Kiểm soát bóng 52%
10.4 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Antalyaspor (38trận)
Chủ Khách
Adana Demirspor (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
11
4
HT-H/FT-T
0
4
1
5
HT-B/FT-T
3
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
5
HT-H/FT-H
5
2
4
3
HT-B/FT-H
1
1
0
3
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
3
3
0