Vòng 24
22:59 ngày 03/02/2024
Antalyaspor
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Fenerbahce
Địa điểm: New Antalya Stadium
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.84
-1
1.06
O 3
1.05
U 3
0.83
1
4.60
X
4.20
2
1.60
Hiệp 1
+0.25
1.11
-0.25
0.76
O 1.25
1.02
U 1.25
0.84

Diễn biến chính

Antalyaspor Antalyaspor
Phút
Fenerbahce Fenerbahce
42'
match goal 0 - 1 Cengiz Under
Kiến tạo: Ismail Yuksek
68'
match change Joshua King
Ra sân: Dusan Tadic
68'
match change Irfan Can Kahveci
Ra sân: Cengiz Under
Erdal Rakip
Ra sân: Dario Saric
match change
80'
Britt Assombalonga
Ra sân: Ramzi Safuri
match change
80'
83'
match change Michy Batshuayi
Ra sân: Edin Dzeko
Sander van der Streek
Ra sân: Zymer Bytyqi
match change
84'
88'
match change Leonardo Bonucci
Ra sân: Sebastian Szymanski
Jakub Kaluzinski match yellow.png
90'
90'
match goal 0 - 2 Michy Batshuayi
Kiến tạo: Leonardo Bonucci

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Antalyaspor Antalyaspor
Fenerbahce Fenerbahce
6
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
9
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
2
21
 
Sút Phạt
 
13
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
436
 
Số đường chuyền
 
366
78%
 
Chuyền chính xác
 
76%
13
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
4
28
 
Đánh đầu
 
34
15
 
Đánh đầu thành công
 
16
5
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
8
24
 
Ném biên
 
23
12
 
Cản phá thành công
 
16
17
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
101
 
Pha tấn công
 
103
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

97
Britt Assombalonga
22
Sander van der Streek
6
Erdal Rakip
20
Deni Milosevic
44
Edinaldo Gomes Pereira,Naldo
19
Ufuk Akyol
23
Ataberk Dadakdeniz
21
Omer Toprak
7
Bunyamin Balci
80
Emre Uzun
Antalyaspor Antalyaspor 4-1-4-1
4-2-3-1 Fenerbahce Fenerbahce
1
Leite
11
Vural
3
Ozturk
89
Sari
17
Yesilyur...
18
Kaluzins...
77
Bytyqi
8
Saric
16
Safuri
10
Larsson
9
Buksa
40
Livakovi...
16
Mulder
6
Djiku
2
Soyuncu
7
Kadioglu
33
Krunic
5
Yuksek
20
Under
53
Szymansk...
10
Tadic
9
Dzeko

Substitutes

23
Michy Batshuayi
19
Leonardo Bonucci
15
Joshua King
17
Irfan Can Kahveci
24
Jayden Oosterwolde
26
Miha Zajc
8
Mert Yandas
4
Serdar Aziz
49
Muhammet Imre
70
Irfan Can Egribayat
Đội hình dự bị
Antalyaspor Antalyaspor
Britt Assombalonga 97
Sander van der Streek 22
Erdal Rakip 6
Deni Milosevic 20
Edinaldo Gomes Pereira,Naldo 44
Ufuk Akyol 19
Ataberk Dadakdeniz 23
Omer Toprak 21
Bunyamin Balci 7
Emre Uzun 80
Antalyaspor Fenerbahce
23 Michy Batshuayi
19 Leonardo Bonucci
15 Joshua King
17 Irfan Can Kahveci
24 Jayden Oosterwolde
26 Miha Zajc
8 Mert Yandas
4 Serdar Aziz
49 Muhammet Imre
70 Irfan Can Egribayat

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 7.33
2 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 10.33
54% Kiểm soát bóng 61.67%
9 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.9
1.7 Bàn thua 1.2
4.9 Phạt góc 4.7
2 Thẻ vàng 1.4
3.3 Sút trúng cầu môn 6.3
53.3% Kiểm soát bóng 57.7%
9.8 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Antalyaspor (41trận)
Chủ Khách
Fenerbahce (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
6
15
4
HT-H/FT-T
0
4
5
0
HT-B/FT-T
3
0
2
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
5
2
1
2
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
2
HT-H/FT-B
1
0
1
8
HT-B/FT-B
2
3
1
11

Antalyaspor Antalyaspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Guray Vural Hậu vệ cánh trái 2 1 0 17 13 76.47% 1 0 27 6.4
89 Veysel Sari Trung vệ 0 0 0 24 17 70.83% 0 3 30 6.19
77 Zymer Bytyqi Cánh trái 1 0 2 6 4 66.67% 2 0 13 5.99
10 Sam Larsson Cánh trái 2 0 0 16 9 56.25% 1 0 26 6.01
1 Helton Brant Aleixo Leite Thủ môn 0 0 0 20 14 70% 0 0 25 6.16
16 Ramzi Safuri Tiền vệ công 1 0 0 16 12 75% 4 0 30 6.22
17 Erdogan Yesilyurt Cánh phải 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 39 5.96
9 Adam Buksa Tiền đạo cắm 0 0 0 10 5 50% 0 2 19 6.17
3 Bahadir Ozturk Trung vệ 0 0 0 21 17 80.95% 0 1 29 6.22
8 Dario Saric Tiền vệ trụ 0 0 1 20 15 75% 1 0 27 6.07
18 Jakub Kaluzinski Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 29 19 65.52% 0 1 40 6.42

Fenerbahce Fenerbahce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Edin Dzeko Tiền đạo cắm 1 1 2 18 13 72.22% 0 2 24 6.78
10 Dusan Tadic Cánh trái 1 0 0 18 10 55.56% 5 0 35 6.47
6 Alexander Djiku Trung vệ 0 0 0 25 22 88% 0 0 31 6.78
33 Rade Krunic Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 23 17 73.91% 0 2 33 6.9
2 Caglar Soyuncu Trung vệ 0 0 0 27 25 92.59% 0 1 36 6.89
40 Dominik Livakovic Thủ môn 0 0 0 17 10 58.82% 0 0 22 6.56
20 Cengiz Under Cánh phải 3 3 0 15 12 80% 6 0 25 7.48
7 Ferdi Kadioglu Hậu vệ cánh trái 0 0 2 36 29 80.56% 1 0 54 7.14
53 Sebastian Szymanski Tiền vệ công 2 0 0 11 8 72.73% 2 0 20 6.63
16 Mert Mulder Hậu vệ cánh phải 0 0 2 22 21 95.45% 1 0 32 6.59
5 Ismail Yuksek Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 24 17 70.83% 0 1 31 7.39

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ